Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Preview – Unit 6. What time do you go to school? - Tiếng Anh 6 – Explore English

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Preview – Unit 6. What time do you go to school? - Tiếng Anh 6 – Explore English

Cuộn nhanh đến câu

Bài A

A. Match. Write the expressions in the box under the picture.

(Nối. Viết các cụm từ trong khung bên dưới các ảnh.)

go to school             go to bed             do homework

get up             go home             have dinner    


Bài B

B. Complete the chart. Listen to three students talking about their school day. Write the correct times in the chart.

(Hoàn thành bảng. Nghe ba học sinh nói về một ngày ở trường của họ. Viết thời gian đúng vào bảng.)

ACTIVITY

PAULO

IRA

THEO

YOU

get up

6:30

6 o’clock

7. ___________

 

go to school

1. ___________

8 o’clock

8. ___________

 

go home

2. ___________

4. ___________

3:30

 

do homework

2 o’clock

3 o’clock

5 o’clock

 

have dinner

3. ___________

5. ___________

9. ___________

 

go to bed

9 o’clock

6. ___________

9:30

 


Bài C

C. Complete the chart with your own times. Then compare your answers with a partner.

(Hoàn thành bảng với các thời điểm của riêng em. Sau đó so sánh câu trả lời của em với bạn.)


Từ vựng

1. 

go to school /gəʊ/ /tuː/ /skuːl/

(v): đi học

2. 

go to bed /gəʊ/ /tuː/ /bɛd/

(v): đi ngủ

3. 

do homework /duː/ /ˈhəʊmˌwɜːk/

(v): làm bài tập về nhà

4. 

get up /gɛt/ /ʌp/

(v): thức dậy

5. 

go home /gəʊ/ /həʊm/

(v): về nhà

6.

have dinner /hæv/ /ˈdɪnə/

(v): ăn tối

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Hanging - Khái niệm, loại và quy trình thực hiện Hanging. Các phương pháp treo và móc trong Hanging. Lưu ý khi sử dụng Hanging - cân bằng tải trọng và đảm bảo an toàn.

Khái niệm về máy sấy và vai trò quan trọng của nó trong quá trình sản xuất và gia công sản phẩm, cũng như các loại và ứng dụng của máy sấy.

Lowheat Iron: Definition, Structure, Properties, Production, and Applications.

Khái niệm về cool: định nghĩa và đặc điểm của sự cool, tác động lên xã hội và văn hóa đại chúng.

Khái niệm về túi nhựa, cấu thành và nguồn gốc của chúng. Tác động của túi nhựa đến môi trường. Các loại túi nhựa. Giải pháp thay thế túi nhựa.

Khái niệm về dry cleaning - Phương pháp làm sạch quần áo không cần dùng nước, phù hợp cho các loại vải nhạy cảm hoặc không thể giặt bằng nước. Quy trình dry cleaning bao gồm các bước làm sạch, giặt là, làm khô và ủi. Các hóa chất phổ biến trong dry cleaning bao gồm hidrocarbon, perchloroethylene, carbon dioxide, silicon-based solvent và detergent. Cách khử mùi và bảo quản quần áo sau khi dry cleaning bao gồm sử dụng hạt tẩy mùi, bột baking soda, chất khử mùi, treo quần áo ngoài nắng, và sử dụng hơi nước. Bảo quản quần áo sau khi dry cleaning bằng cách lấy ngay quần áo từ cửa hàng, kiểm tra hóa chất còn sót lại, treo quần áo đúng cách, lưu trữ trong nơi khô ráo và thoáng mát, sử dụng bao bảo quản, tránh sử dụng hóa chất khác, và đọc hướng dẫn trên nhãn mác. Cách làm sạch và bảo quản các loại vải đặc biệt bao gồm tìm hiểu về loại vải, chọn cửa hàng dry cleaning uy tín, thông báo về loại vải, kiểm tra nhãn chỉ dẫn, kiểm tra kết quả sau làm sạch, và bảo quản đúng cách.

Professional Dry Cleaner - Khái niệm, vai trò và quy trình làm sạch quần áo

Khái niệm về Care Techniques - Định nghĩa và ý nghĩa của nó trong việc chăm sóc và nuôi dưỡng con người.

Sự cần thiết của chăm sóc quần áo

Giới thiệu lỗi thường gặp khi chăm sóc quần áo

Xem thêm...
×