Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Chuột Túi Xanh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

E. Writing - Unit 4 SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)

Tổng hợp bài tập phần Writing Unit 4 Sách bài tập Tiếng Anh 6 Global success (Kết nối tri thức với cuộc sống)

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Rearrange the words / phrases to make correct sentences.

(Hãy sắp xếp lại các từ, cụm từ để tạo thành câu đúng.)

1. There / many things / my / I / about / neighbourhood / like / are / . 

2. It’s/ because/ big super market / very convenient/ there is a/ near my house/. 

3. There / shops, / many / and cafés / here / restaurants, / are / also / . 

4. The / are / and / clean / streets / wide / . 

5. The / very / friendly / are / here / and / helpful / people / .


Bài 2

2. Rewrite the sentences using the words in brackets. Do not change the meaning of the sentences and do not change the form of the words.

(Viết lại các câu có sử dụng các từ trong ngoặc. Không thay đổi nghĩa của câu và không thay đổi hình thức của từ.)

1. Quang is lazier than Ha. (HARD-WORKING) 

(Quang lười hơn Hà.)

2. A city is noisier than a village. (PEACEFUL) 

(Một thành phố ồn ào hơn một ngôi làng.)

3. There’s a post office on one side of my house and a café on the other. (BETWEEN) 

(Có một bưu điện ở một bên nhà tôi và một quán cà phê ở bên kia.)

4. Please tell me something about your neighbourhood. (CAN) 

(Vui lòng cho tôi biết vài điều về khu phố của bạn.)

5. Oranges are cheaper than apples. (EXPENSIVE)

(Cam rẻ hơn táo.)


Bài 3

3. Write a paragraph about your neighbourhood (about 60 words), using the cues below.

(Viết một đoạn văn về khu phố của bạn (khoảng 60 từ), sử dụng các gợi ý bên dưới.)

– Where is your neighbourhood? (in the city, near a city, in the country, in the mountains, etc.)

(Khu phố của em ở đâu? (trong thành phố, gần một thành phố, trong vùng quê, trên núi, v.v.)

– What can you see in your neighbourhood? (streets, houses, trees, hills, shopping centres, schools, cinemas, etc.)

(Em có thể nhìn thấy gì trong khu phố của mình? (đường phố, nhà cửa, cây cối, đồi núi, trung tâm mua sắm, trường học, rạp chiếu phim, v.v.)

– What are the streets / the houses / the shops, etc. in your neighbourhood like?

(Những con phố / ngôi nhà / cửa hàng, v.v. trong khu phố của em như thế nào?)

– Do you like living in your neighbourhood? Why / Why not?

(Em có thích sống trong khu phố của mình không? Tại sao tại sao không?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×