Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam
E. Writing Unit 5 SBT Tiếng Anh 6 - Global Suscess (Kết nối tri thức)
A. Pronunciation Unit 6 SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức) D. Reading Unit 5 SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức) C. Speaking Unit 5 SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức) B. Vocabulary and Grammar Unit 5 SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức) A. Pronunciation Unit 5 SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)E. Writing Unit 5 SBT Tiếng Anh 6 - Global Suscess (Kết nối tri thức)
Tổng hợp lời giải bài tập E. Writing Unit 5 SBT Tiếng Anh 6 - Global Suscess (Kết nối tri thức)
Bài 1
1. Use the following sets of words / phrases to write complete sentences.
(Sử dụng các từ / cụm từ sau để viết các câu hoàn chỉnh.)
1. I need / some / information / train times.
2. You / must / careful / when / cut / food / with a knife.
3. I / often / get home / quickly / because / there / little traffic / on the road.
4. I think / Trang An Complex / a wonderful / tourist attraction / Viet Nam.
5. How / money / you / need / a tour / to Mui Ne?
6. You / mustn’t / forget / take / necessary things / your trip.
Bài 2
2. Rewrite the following sentences, beginning as shown, so that the meaning stays the same.
(Viết lại các câu sau, bắt đầu như mẫu, sao cho ý nghĩa vẫn giữ nguyên.)
1. There are some chairs and a table in the kitchen.
(Có một số ghế và một cái bàn trong nhà bếp.)
We have ________________________________________________________.
2. Not many people can understand his lecture.
(Không nhiều người có thể hiểu được bài giảng của anh ấy.)
Only ____________________________________________________________.
3. It is wrong of us to throw rubbish.
(Việc chúng ta vứt rác là sai.)
We mustn’t ______________________________________________________.
4. It is necessary for us to be present at the class discussion on Saturday.
(Chúng tôi cần phải có mặt trong buổi thảo luận của lớp vào ngày thứ Bảy.)
We must _________________________________________________________.
5. The tour guide tells us not to throw rubbish.
(Hướng dẫn viên nói với chúng tôi không được vứt rác.)
The tour guide says that we __________________________________________.
Bài 3a
3. Here is a list of some ideas from the article about Angel Falls.
(Đây là danh sách một số ý tưởng từ bài báo về Thác Angel.)
1. name of the natural wonder: Angel Falls
(Tên của kỳ quan thiên nhiên: Thác Thiên thần)
2. location: in Venezuela
(địa điểm: ở Venezuela)
3. means of transportation: by air
(phương tiện vận chuyển: bằng đường hàng không)
4. special features of the place: 3,212 feet high; like a silver thread hanging from the clouds
(đặc điểm đặc biệt của nơi này: cao 3.212 feet; như một sợi bạc treo trên mây)
5. things visitors can do: see the spectacular scenery of the Falls
(những điều du khách có thể làm: xem phong cảnh ngoạn mục của Thác)
a. Make a similar list about a natural place of interest in your village / town / city, or a famous place you know about.
(Lập một danh sách tương tự về một địa điểm quan tâm tự nhiên trong làng / thị trấn / thành phố của bạn hoặc một địa điểm nổi tiếng mà bạn biết.)
Bài 3b
b. Now write a short paragraph of 40 –50 words to describe the place above.
(Bây giờ, hãy viết một đoạn văn ngắn 40 –50 từ để mô tả địa điểm trên.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365