Unit 7: The time machine
Tổng hợp các bài tập phần: 7.3. Reading And Vocabulary - Unit 7. The time machine - Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)
Bài 1
1.Complete the words.
(Hoàn thành các từ.)
1. This keeps food and drinks cold: fr i d g e
(Thứ này giúp thức ăn và đồ uống luôn lạnh: tủ lạnh)
2. You can boil water in this: k_ _ _ _ _
3. You use this so your mobile phone keeps working: c_ _ _ _ _ _
4. This cleans your teeth very well: e_ _ _ _ _ _ _ t_ _ _ _ _ _ _ _ _
5. You prepare hot meals on this: c_ _ _ _ _
6. You clean clothes in this: w_ _ _ _ _ _ m_ _ _ _ _ _
Bài 2
2.Read the article. Choose the best title.
(Đọc bài báo. Chọn tiêu đề tốt nhất.)
a. A day in London without a phone (Một ngày ở London không có điện thoại)
b. Why we love our phones (Tại sao chúng tôi yêu điện thoại của mình)
c. A silly mistake on a train (Một sai lầm ngớ ngẩn trên một chuyến tàu)
Bài 3
3. Read the article again. Mark the sentences ✓ (right), X (wrong) or ? (doesn't say).
(Đọc lại bài viết. Đánh dấu các câu ✓ (đúng), X (sai) hoặc ? (không nói).)
____ |
1. Carly lost her phone at a café in London. (Carly bị mất điện thoại tại một quán cà phê ở London.) |
____ |
2. She travelled to London with classmates. (Cô ấy đã đi du lịch đến London với các bạn cùng lớp.) |
____ |
3. Someone took her phone from her pocket. (Ai đó đã lấy điện thoại từ trong túi của cô ấy.) |
____ |
4. She didn't use her phone that day. (Cô ấy đã không sử dụng điện thoại của mình vào ngày hôm đó.) |
____ |
5. Her dad is buying her the newest phone for her birthday. (Bố của cô ấy đang mua cho cô ấy chiếc điện thoại mới nhất cho ngày sinh nhật của cô ấy.) |
____ |
6. She missed her phone a lot. (Cô ấy nhớ điện thoại của mình lắm.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365