Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Sư Tử Đỏ
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Grammar Unit 10 SGK tiếng Anh 8 mới

Ngữ pháp unit 10 tiếng Anh 8 mới ôn tập thì tương lai tiếp diễn và những động từ được theo sau bởi to V

I. Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous)

1. Khái niệm

Thì tương lai tiếp diễn được dùng để nói về 1 hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.

2. Cấu trúc

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

S + will + be + V-ing

Ví dụ:

– I will be staying at the hotel in Nha Trang at 1 p.m tomorrow.

(Tôi sẽ đang ở khách sạn ở Nha Trang lúc 1h ngày mai.)

– She will be working at the factory when you come tomorrow.

(Cô ấy sẽ đang làm việc tại nhà máy lúc bạn đến ngày mai.)

 

S + will + not + be + V-ing

CHÚ Ý: will not = won’t

Ví dụ:

– We won’t be studying at 8 a.m tomorrow.

(Chúng tôi sẽ đang không học lúc 8h sáng ngày mai.)

– The children won’t be playing with their friends when you come this weekend.

(Bọn trẻ sẽ đang không chơi với bạn của chúng khi bạn đến vào cuối tuần này.)

 

Will + S + be + V-ing ?

Yes, S + will/ No, S + won’t

Ví dụ:

– Will you be waiting for the train at 9 a.m next Monday?

(Bạn sẽ đang đợi tàu vào lúc 9h sáng thứ Hai tuần tới phải không?)

Yes, I will./ No, I won’t.

– Will she be doing the housework at 10 p.m tomorrow?

(Cô ấy sẽ đang làm công việc nhà lúc 10h tối ngày mai phải không?)

Yes, she will./ No, she won’t.

3. Cách dùng

Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.

 At 12 o’clock tomorrow, my friends and I will be having lunch at school.

(Vào lúc 12h ngày mai, các bạn tôi và tôi sẽ đang ăn trưa tại trường.)

We will be climbing the mountain at this time next Saturday.

(Chúng tôi sẽ đang leo núi vào thời điểm này thứ 7 tuần tới.)

Dùng để diễn tả một hành động, một sự việc đang xảy ra thì một hành động, sự việc khác xen vào trong tương lai.

When you come tomorrow, they will be playing tennis.

(Khi bạn đến vào ngày mai, thì họ sẽ đi chơi tennis rồi.)

She will be waiting for me when I arrive tomorrow.

(Cô ấy sẽ đang đợi tôi khi tôi đến vào ngày mai.)

 4. Dấu hiệu nhận biết

 

Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai kèm theo thời điểm xác định:

– at this time/ at this moment + thời gian trong tương lai: Vào thời điểm này ….

– At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai: vào lúc …..

Ví dụ:

– At this time tomorrow I will be going shopping in Singapore.

(Vào thời điểm này ngày mai, tôi sẽ đang đi mua sắm ở Singapore.)

– At 10 a.m tomorrow my mother will be cooking lunch.

(Vào 10h sáng ngày mai mẹ tôi sẽ đang nấu bữa trưa.)

II. Những động từ được theo sau bởi "to V

1. Các động từ phổ biến được theo sau bới động từ nguyên thể có “to” là:

- afford: đáp ứng

- agree: đồng ý

- appear: hình như

- arrange: sắp xếp                  

- ask: yêu cầu

- attempt: cố gắng, nỗ lực

- decide: quyết định

- expect: mong đợi

- fail: thất bại, hỏng

- hope: hy vọng

- intend: định

- invite: mời

- learn: học/ học cách

- manage: xoay sở, cố gắng                   

- offer: cho, tặng, đề nghị

- plan: lên kế họach                               

- pretend: giả vờ

- promise: hứa  

- refuse: từ chối

- seem: dường như                   

- tell: bảo

- tend: có khuynh hướng           

- threaten: đe dọa                                                          

- want: muốn

- would like: muốn, thích        

2. Ngoài ra, ta sử dụng to V trong các cấu trúc:

It takes / took + O + thời gian + to-inf  (mất bao lâu làm gì)

It takes Nam two hours to do that exercise.  

(Nam mất 2 tiếng để làm bài tập đó.)               

 + Chỉ mục đích

I went to the post office to send a letter.

(Tôi đi bưu điện để gửi bức thư.)

It + be + adj + to-V ( thật … để ..)

It is interesting to study English.

(Học tiếng Anh thật thú vị.)

I’m happy to receive your letter.

(Tôi vui khi nhận được thư của bạn.)

+ S + V + too + adj / adv + to-V (quá... để...)

He is too short to play basketball.

(Anh ấy quá thấp để chơi bóng rổ.)

+ S + V + adj / adv + enough + to-V (đủ ....để....)

He isn’t tall enough to play basketball.

(Anh ấy không đủ cao để chơi bóng rổ.)

+ S + find / think / believe + it + adj + to-V (nhận thấy...)

I find it difficult to learn English vocabulary.

(Tôi thấy học từ vựng tiếng Anh thật khó.)

3. Chú ý:

Một số động từ phụ thuộc vào tân ngữ mà có 2 cách chia động từ khác nhau:

- allow / permit / advise / recommend + O + to-inf                  

Ex: She allowed me to use her pen.

(Cô ấy cho phép tôi sử dụng bút của cô ấy.)

- allow / permit / advise / recommend + V-ing                        

Ex: She didn’t allow smoking in her room.

(Cô ấy không cho phép hút thuốc trong phòng của cô ấy.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về ion acetat

Giới thiệu về Magiê: khái niệm, đặc điểm và vị trí trong bảng tuần hoàn. Cấu trúc nguyên tử, tính chất vật lý và hóa học của Magiê. Ứng dụng của Magiê trong công nghiệp và đời sống hàng ngày.

Aluminum: Definition, Properties, and Applications in Chemistry. Aluminum is a lightweight, malleable, and silver-white metal. It is the third most common element on Earth and is widely used in various chemical processes. Aluminum is used in the production of aluminum and aluminum alloys, as well as in packaging, cooking utensils, electrical transmission lines, and many other applications. It is also used in the medical field, such as in dyes, antibacterial agents, and personal care products. Aluminum plays an important role in chemistry and has numerous applications in industries and healthcare.

Khái niệm về Zn và vai trò của kẽm trong hóa học: định nghĩa, cấu trúc và tính chất vật lý, hóa học của nguyên tố Zn, các ứng dụng của kẽm trong công nghiệp và đời sống hàng ngày.

Khái niệm về muối acetat, định nghĩa và cấu trúc hóa học của nó. Muối acetat là một loại muối hữu cơ được tạo thành từ ion acetat (C2H3O2-) và một cation.

Khái niệm về phương pháp từ gỗ và công cụ sử dụng

Khái niệm về than củi

Tinh dầu gỗ: Khái niệm, quá trình chiết xuất và thành phần chính. Tính chất và ứng dụng trị liệu, mỹ phẩm và làm hương liệu.

Quá trình giặt xả, nguyên lý hoạt động của máy giặt, lựa chọn chất tẩy rửa, phương pháp giặt tay và giặt máy, cách chăm sóc các loại vải khác nhau và sử dụng chất tẩy rửa và chất làm mềm.

Khái niệm về chất tẩy rửa bồn cầu - công dụng, thành phần và cách sử dụng. Tác động và an toàn khi sử dụng chất tẩy rửa bồn cầu.

Xem thêm...
×