Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 3 Speaking

1. Read about a TV music show and complete the notes below. 2. Work in groups. Make up a new music show. Use the points in 1 to organise your ideas. 3. Present your show to the whole class. Use your ideas in 2 and the expressions below. Vote for the best show.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Talking about a TV music show

(Nói về chương trình âm nhạc trên tivi)

1. Read about a TV music show and complete the notes below.

(Đọc về một chương trình âm nhạc trên truyền hình và hoàn thành các ghi chú sau.)


I know your face

Each week, six participants will dress up and perform as famous international or local artists in a live show. Two main judges and a guest artist will give their scores. After five weeks, only the three participants with the highest scores will remain on the show. On the final night, TV audiences can vote for their preferred performance and decide on the winner and two runners-up. The winner of the show will receive a cash prize.

1. Name: I know your face

2. People who give their scores: ________

3. Number of participants: ________

4. What participants have to do: ________

5. How participants win the show: ________

6. Prize(s): ________


Bài 2

2. Work in groups. Make up a new music show. Use the points in 1 to organise your ideas.

(Làm việc nhóm. Tạo một chương trình âm nhạc mới. Sử dụng các ý trong bài 1 để sắp xếp các ý tưởng của bạn.)


Bài 3

3. Present your show to the whole class. Use your ideas in 2 and the expressions below. Vote for the best show.

(Trình bày chương trình của bạn cho cả lớp. Sử dụng ý tưởng của bạn trong bài 2 và các cụm diễn đạt bên dưới. Bình chọn cho chương trình hay nhất.)

Useful expressions:

- We came up with an idea about a TV music show which is …

(Chúng tôi nảy ra ý tưởng về một chương trình âm nhạc trên truyền hình, đó là …)

- Let us give you an example.

(Hãy để chúng tôi đưa ra ví dụ.)

- In our show, there will be …

(Trong chương trình của chúng tôi, sẽ có …)

- The participants have to …

(Người chơi phải …)

- The winner will receive …

(Người thắng cuộc sẽ nhận được …)


Từ vựng

1.

dress up /drɛs ʌp/

(phr.v): hóa trang

I know your place Each week, six participants will dress up and perform as famous international or local artists in a live show.

(Tôi biết áo ren của bạn Mỗi tuần, sáu người tham gia sẽ hóa trang và biểu diễn như những nghệ sĩ quốc tế hoặc địa phương nổi tiếng trong một chương trình trực tiếp.)

2.

remain /rɪˈmeɪn/

(v): giữ lại

After five weeks, only the three participants with the highest scores will remain on the show.

(Sau năm tuần, chỉ ba người tham gia có điểm số cao nhất sẽ được tiếp tục tham gia chương trình.)

3.

runners-up /ˈrʌnəz-ʌp/

(n): á quân

On the final night TV audiences can vote for their preferred performance and decide on the winner and two runners-up.

(Vào đêm cuối cùng, khán giả truyền hình có thể bình chọn cho tiết mục yêu thích của họ và quyết định người chiến thắng và hai người về nhì.)

4.

cash prize /kæʃ praɪz/

(n.phr): giải thưởng tiền mặt

The winner of the show will receive a cash prize.

(Người chiến thắng của chương trình sẽ nhận được một giải thưởng tiền mặt.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×