Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 5 Getting Started

1. Listen and read. 2. Read the conversation again and answer the questions. 3. Find three nouns and three adjectives in the conversation in 1 to talk about inventions. Follow the example. 4. Fill in each gap in the summary of the conversation with ONE word from 1.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Inventions for education

(Các phát minh cho giáo dục)

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


Phong: Dad, I've saved some money since Tet holiday. I think I'll buy something new for my studies.

Dad: Good idea, Phong. What do you want to buy?

Phong: I'm not sure. It's hard to choose between a smartphone and a laptop. They're both useful and I've wanted either of them for a long time. What do you think, Dad?

Dad: Perhaps a laptop is a better choice. Since laptops were invented, they've allowed us to study better and work faster. They've completely changed our lives in the last 20 years.

Phong: That's true, Dad. But smartphones have also improved the way we work and study.

Dad: Really? I didn't know smartphones were suitable for learning.

Phong: Well, it's actually a lot of fun to learn with educational apps. It's also very convenient for learners to use them. Some of my classmates love using them on their smartphones. The apps allow them to communicate and learn at the same time.

Dad: I didn't know that! There have been so many valuable inventions. Hmm... Perhaps you should ask your teacher. She may be able to help you decide.


Bài 2

2. Read the conversation again and answer the questions.

(Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi.)

1. What inventions are Phong and his dad talking about?

(Phong và bố anh ấy đang nói về những phát minh nào?)

2. How useful are laptops?

(Máy tính xách tay hữu ích như thế nào?)

3. Why is it fun and convenient to learn with educational apps on smartphones?

(Tại sao học bằng ứng dụng giáo dục trên điện thoại thông minh lại thú vị và tiện lợi?)


Bài 3

3. Find three nouns and three adjectives in the conversation in 1 to talk about inventions. Follow the example.

(Tìm ba danh từ và ba tính từ trong đoạn hội thoại 1 để nói về phát minh. Làm theo ví dụ.)

1. useful (adj): có ích

2. _________

3. _________

4. _________

5. _________

6. _________


Bài 4

4. Fill in each gap in the summary of the conversation with ONE word from 1.

(Điền vào mỗi chỗ trống trong phần tóm tắt của cuộc hội thoại với MỘT từ ở bài 1.)

Phong and his father are discussing what to buy for his studies. Phong has wanted a laptop or a smartphone (1) _____a long time because they are both very useful. Laptops (2) _______completely changed our lives since their invention but smartphones have also (3) _______the way we work and study. For example, it's fun (4) _________study with educational apps on smartphones. They allow students (5) __________ (6) __________and communicate at the same time. It's really difficult for Phong to choose between the two.


Từ vựng

1.

invention /ɪnˈvenʃn/

(n): sáng chế

What can be the benefits of an invention?

(Những lợi ích của một sáng chế có thể là gì?)

2.

computer hardware /kəmˈpjuːtə ˈhɑːdweə/

(n.phr): phần cứng máy tính

Can you name some of computer hardwares?

(Bạn có thể kể tên một số phần cứng máy tính?)

3.

useful /ˈjuːs.fəl/

(adj): hữu ích

They're both useful and I've wanted either of them for a long lime.

(Cả hai đều hữu ích và tôi muốn một trong hai chúng lâu dài.)

4.

allow someone to do something /əˈlaʊ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/

(v.phr): cho phép ai đó làm gì

Since laptops were invented they've allowed us to study better and work faster.

(Kể từ khi máy tính xách tay được phát minh, chúng đã cho phép chúng tôi học tập tốt hơn và làm việc nhanh hơn.)

5.

completely /kəmˈpliːtli/

(adv): hoàn toàn

They've completely changed our lives in the last 20 years.

(Họ đã thay đổi hoàn toàn cuộc sống của chúng tôi trong 20 năm qua.)

6.

be suitable for something /biː ˈsjuːtəbl fɔː/

(v.phr): thích hợp cho

I didn't know smartphones were suitable for learning.

(Tôi không biết điện thoại thông minh thích hợp cho việc học.)

7.

educational apps /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl æps/

(n.phr): ứng dụng giáo dục

Well, it's actually a lot of fun to learn with educational apps.

(Chà, thực sự rất thú vị khi học với các ứng dụng giáo dục.)

8.

be convenient for /biː kənˈviːniənt fɔː/

(v.phr): thuận tiện cho

It's also very convenient for learners to use them.

(Nó cũng rất thuận tiện cho người học sử dụng chúng.)

9.

communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/

(v): giao tiếp

The apps allow them to communicate and learn at the same time.

(Các ứng dụng cho phép họ giao tiếp và học hỏi cùng một lúc.)

10.

discuss /dɪˈskʌs/

(v): bàn bạc

Phong and his father are discussing what to buy for his studies.

(Phong và bố đang bàn bạc mua gì cho việc học.)

11.

laptop /ˈlæptɒp/

(n): chiếc máy tính xách tay

Phong has wanted a laptop or a smartphone for a long time because they are both very useful.

(Phong đã muốn có một chiếc máy tính xách tay hoặc một chiếc điện thoại thông minh từ lâu vì chúng đều rất hữu ích.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Phương pháp sản xuất truyền thống và công nghệ mới, phương pháp sản xuất tiên tiến và sản xuất sạch

Khái niệm về sáng tạo và vai trò của nó trong đời sống và công việc. Yếu tố cần thiết để có được sáng tạo bao gồm khả năng quan sát, tưởng tượng, giải quyết vấn đề và đổi mới. Cách khuyến khích sáng tạo bao gồm cung cấp không gian tự do, thử thách và hỗ trợ. Ứng dụng của sáng tạo trong cuộc sống, công việc và xã hội.

Khái niệm về Fashion Production

Overall Look and Feel of Clothing: Definition, Elements, and Importance in Fashion

Khái niệm Soft and Comfortable trong thiết kế và sản xuất sản phẩm, định nghĩa và vai trò của nó. Thuộc tính của Soft and Comfortable, bao gồm độ mềm, độ bền, độ co giãn và khả năng hấp thụ mồ hôi. Các loại vật liệu Soft and Comfortable, bao gồm vải cotton, polyester, silk và bamboo. Ứng dụng của Soft and Comfortable trong quần áo, giày dép, đồ nội thất và đồ gia dụng.

Khái niệm về Luxurious - Định nghĩa và yếu tố tạo nên sự sang trọng. Đặc điểm và tính chất của Luxurious. Sản xuất và ứng dụng của Luxurious trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về smooth and shiny texture

Khái niệm về Warm Material - Định nghĩa và tính chất của vật liệu giữ ấm, cách làm và ứng dụng. Các loại Warm Material phổ biến như lông vũ, len, chần, bông và cách lựa chọn phù hợp. Cách bảo quản Warm Material để duy trì tính chất giữ ấm.

Khái niệm vật liệu nhẹ và thoáng khí

Tổng quan về Thời trang mùa Hè

Xem thêm...
×