Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Grammar Unit 5 Tiếng Anh 10 Global Success

Ngữ pháp: Thì hiện tại hoàn thành & V-ing và to V Unit 5 Tiếng Anh 10 Global Success

I. Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect)

1. Công thức

2. Cách sử dụng

Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói về:

- sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại vẫn đúng hoặc còn quan trọng.

Ví dụ: I have lost my key. Now, I can’t open the door.

(Tôi đã mất chìa khóa của mình. Bây giờ tôi không thể mở cửa được.)

- sự việc đã bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn tiếp diễn đến hiện tại (thường dùng với since hoặc for).

Ví dụ: They have lived here for a year.

(Họ sống ở đây khoảng một năm.)

- sự việc vừa mới hoàn thành ở thời điểm quá khứ rất gần (thường dùng với just hoặc recently).

Ví dụ: He has just finished his homework.

(Anh ấy vừa làm xong bài tập về nhà.)

3. Dấu hiệu nhận biết

- all day (cả ngày), all week (cả tuần), so far (dạo gần đây), already (đã rồi), recently = lately (gần đây), in recent years (những năm gần đây)

- up to now = up to the present = up to this moment = until now = until this time: đến tận bây giờ

- since + mốc thời gian: từ khi

- for + khoảng thời gian: khoảng

- several times (vài lần), many times (nhiều lần), once/ twice/ three times (một, hai, ba lần)

- ever (đã từng), never (chưa bao giờ)

- just: vừa mới (dùng trong câu khẳng định)

- not…yet: chưa (trong câu phủ định hoặc nghi vấn)

- in/ over/ during/ for + the + past/last + time: trong thời gian qua

- It’s the first/second/third… times (Đây là lần đầu/lần thứ hai/thứ ba…)

II. V-ing & to V (gerunds and to-infinitives)

1. V-ing (Gerunds)

Chúng ta sử dụng V-ing

- sau một số động từ như: avoid (tránh), enjoy (tận hưởng), finish (kết thúc).

Ví dụ: I enjoy cooking. (Tôi thích nấu ăn.)

- như chủ ngữ trong câu

Ví dụ: Learning English is fun.

(Học tiếng Anh rất vui.)

2. to V (to-infinitives)

Chúng ta sử dụng to V

- sau những động từ như: want (muốn), decide (quyết định), allow (cho phép).

Ví dụ: My parents don’t allow me to use a smartphone.

(Bố mẹ tôi không cho phép tôi sử dụng điện thoại thông minh.)

- sau các tính từ nêu ý kiến bắt đầu với “It’s”: It’s + adj + to V

Ví dụ: It’s fun to learn English.

(Thật vui khi học tiếng Anh.)

- như chủ ngữ trong câu.

Ví dụ: To learn English is fun.

(Học tiếng Anh thật vui.)

Chú ý:Một số động từ như like (thích), love (yêu) và hate (ghét) có thể được theo sau bởi V-ing hoặc to V.

Ví dụ: I like playing/ to play computer games.

(Tôi thích chơi trò chơi điện tử trên máy tính.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Tính chất ăn mòn của bazơ: định nghĩa, vai trò và ứng dụng

Khái niệm về chất kiềm

Khái niệm về phân huỷ

Khái niệm về ăn mòn và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình ăn mòn. Ứng dụng kiến thức về ăn mòn vào việc bảo vệ vật liệu và môi trường. Các loại ăn mòn bao gồm ăn mòn hóa học, ăn mòn điện hóa và ăn mòn cơ học. Ví dụ về ăn mòn trong đời sống và công nghiệp. Các phương pháp phòng chống ăn mòn bao gồm sử dụng vật liệu chống ăn mòn, phương pháp bảo vệ điện hóa và các chất hoá học kháng ăn mòn.

Khái niệm về hao mòn, định nghĩa và nguyên nhân gây ra hao mòn. Loại hao mòn bao gồm hao mòn hóa học, hao mòn điện hóa và hao mòn cơ học. Tác hại của hao mòn đến các vật liệu, thiết bị và môi trường. Phương pháp phòng chống hao mòn bao gồm sử dụng chất chống ăn mòn, sơn phủ, mạ kim loại và thiết kế chống hao mòn.

Khái niệm về chất bazơ

Khái niệm đeo đồ bảo hộ

Khái niệm về kính bảo hộ - Mục đích và vai trò trong bảo vệ mắt - Các loại kính chống bụi, tia cực tím, va đập - Tính năng và quy trình sử dụng

Cách sử dụng: khái niệm, tầm quan trọng và các bước cơ bản khi sử dụng đồ vật, sản phẩm hoặc dịch vụ. Cách sử dụng an toàn và hiệu quả để tránh gây hại cho bản thân và người khác, tiết kiệm thời gian, công sức và tiền bạc.

Khái niệm về tai nạn và các loại tai nạn thông dụng. Tai nạn là sự kiện đột ngột và không mong muốn, gây ra hậu quả không tốt cho con người, tài sản, môi trường hoặc xã hội. Việc hiểu rõ về khái niệm tai nạn và các khía cạnh liên quan là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và ngăn ngừa tai nạn xảy ra. Hiểu rõ về tai nạn giúp chúng ta nhận biết và đánh giá đúng tình huống nguy hiểm, phòng tránh các tình huống nguy hiểm và đối phó khi gặp phải tai nạn. Nâng cao nhận thức về tai nạn và các biện pháp phòng ngừa có thể giảm thiểu số lượng tai nạn, bảo vệ sức khỏe và tính mạng của mọi người.

Xem thêm...
×