Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cừu Xám
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Starter Unit Language focus: be, Possessive adjectives, Possessive pronouns, Articles

1. Look for examples of the verb be in the text on page 6. How many examples can you find? Compare with your partner. 2. Write true sentences using affirmative and negative forms of be. 3. Complete the questions and answers. 4. Make new questions. Change the words in blue in exercise 3. Ask your partner. 5. Complete the table with possessive adjectives and possessive pronouns. 6. Complete the dialogue with the correct subject pronouns, possessive adjectives and possessive pronouns. 7. Fill in th

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

be

1. Look for examples of the verb be in the text on page 6. How many examples can you find? Compare with your partner.

(Hãy tìm các ví dụ về động từ be trong phần văn bản ở trang 6. Bạn có thể tìm thấy bao nhiêu ví dụ? So sánh với bạn của bạn.)

Affirmative ✓ (Khẳng định)

I’m the one … (Tôi là người…)

Negative x (Phủ định)

Tony isn’t very happy. (Tom không vui.)


Bài 2

2. Write true sentences using affirmative and negative forms of be.

(Viết câu đúng bằng cách sử dụng các hình thức khẳng định và phủ định của be.)

1. I _______ from Nha Trang.

2. We _______ in Việt Nam.

3. It _______ Monday morning.

4.  Lucy’s photos _______ funny.

5. These sentences are _______ difficult.

6. I _______ good at photography.


Bài 3

3. Complete the questions and answers.

(Hoàn thành câu hỏi và câu trả lời.)

Are you a Star Wars fan?

(Bạn là người hâm mộ phim Chiến tranh giữa các vì sao à?)

Yes, I am. /  No, I’m not.

(Đúng vậy. / Không phải.)

1. ….. blue your favourite colour?

Yes, …………….. No, ……………..

2. ….. your friends interested in football?

Yes, …………….. No, ……………..

3. ….. your dad a teacher?

Yes, …………….. No, ……………..


Bài 4

4. Make new questions. Change the words in blue in exercise 3. Ask your partner.

(Đặt câu hỏi mới. Thay đổi các từ có màu xanh dương trong bài tập 3. Hỏi bạn của bạn.)


Bài 5

Possessive pronouns and possessive adjectives

(Đại từ sở hữu và tính từ sở hữu)

5. Complete the table with possessive adjectives and possessive pronouns.

(Hoàn thành bảng với các tính từ sở hữu và đại từ sở hữu.)

Subject pronouns

Possessive adjectives

Possessive pronouns

I

you

he

she

we

they

 

 


Bài 6

6. Complete the dialogue with the correct subject pronouns, possessive adjectives and possessive pronouns.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với đúng đại từ chủ ngữ, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu.)

Mr Watts: Hi. What’s (1) ………… name?

Sophie:  I’m Sophie.

Mr Watts:  Sophie, (2) …………  ’m your teacher. (3) …………  name is Watts and these are two of your new classmates. (4) …………  names are Eva and Rick.

Sophie: Hi!

Eva:  Hi, Sophie. Come with us. You see, the other classes are on the first floor but (5) …………  is on the second floor.

Rick:  This is your first day, right? Don’t worry about Mr. Watts. (6) …………  ’s OK but his wife is our geography teacher, and she’s very strict.

Eva:  Here we are! Sophie, this is your desk. (7) ………… is next to yours. We can be best friends.

Rick:  Hey! (8) …………  isn’t only yours. She can be my best friend, too.

Sophie: Thanks so much for being nice to me.


Bài 7

Articles (Mạo từ)

7. Fill in the blanks with a, an, the or zero article.

1. ……….. principal of my school is very friendly.

2. We are going to have ……….. English test tomorrow.

3. Are you interested in ……….. physics or ……….. English?

4. Danny wanted ……….. bicycle for his last birthday.

5. It takes Olivia………..  hour to get to work every day.

6. What’s ……….. highest mountain in your country?


Bài 8

8. USE IT! Ask and answer the questions about your classroom, using articles (a,  an, the or zero articles.)

(Thực hành! Hỏi và trả lời các câu hỏi về lớp học của bạn, sử dụng các mạo từ (a, an, hoặc không có mạo từ).)

Ex: What's that on the wall? - It's a clock.

(Cái gì ở trên tường – Đó là đồng hồ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về tươi trẻ và yếu tố ảnh hưởng đến nó

Hương thảo quả - Khái niệm, đặc điểm và ứng dụng trong y học và công nghiệp thực phẩm. Thành phần hóa học và cách sử dụng trong nấu ăn và làm mỹ phẩm.

Đặc điểm của món ăn đỏ thịt

Giới thiệu về Cabernet Sauvignon

Giới thiệu về Merlot - Tổng quan về loại nho Merlot, nguồn gốc và vùng trồng phổ biến.

"Giới thiệu về Pinot Noir - Tổng quan và thông tin cơ bản về loại nho đỏ này"

Khái niệm ủ trong thùng gỗ sồi và vai trò của thùng gỗ sồi trong quá trình ủ rượu. Cấu trúc và chất liệu của thùng gỗ sồi. Ảnh hưởng của thùng gỗ sồi đến quá trình ủ. Các loại rượu ủ trong thùng gỗ sồi.

Hương vị phức tạp: định nghĩa, yếu tố tạo nên và cách phân loại hương vị phức tạp trong ẩm thực - tác động đến trải nghiệm ẩm thực và cảm xúc của người thưởng thức.

Khái niệm về Sang trọng, định nghĩa và các yếu tố tạo nên sự sang trọng.

Dịp đặc biệt: Ý nghĩa và cách tổ chức để tạo kỷ niệm đáng nhớ. Loại dịp phổ biến như sinh nhật, kỷ niệm, lễ hội và ngày kỷ niệm. Trang trí không gian và bày tỏ tình cảm đặc biệt. Các hoạt động và trò chơi để làm trong dịp đặc biệt, gắn kết gia đình và bạn bè.

Xem thêm...
×