Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Starter Unit Language focus: have got, there's/ there are

1. Look at the examples from the dialogue on page 8. What are the he / she / it forms of the words in bold? 2. Look at the photos. Complete the sentences with the correct forms of have got. 3. Write six questions with the correct forms of have got and the words in the boxes. Then work in pairs. Ask and answer your questions. 4. Complete the sentences. Then check your answers in the dialogue on page 8. When do we use any? 5. Complete the quiz with is there or are there. Then answer the questions.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

have got

1. Look at the examples from the dialogue on page 8. What are the he / she / it forms of the words in bold?

(Nhìn vào các ví dụ từ đoạn hội thoại ở trang 8. Những từ in đậm có dạng gì khi đi với  he / she / it?)

Affirmative (Khẳng định)

1. We’ve got maths now.

(Bây giờ tôi có môn toán.)

Negative (Phủ định)

2. I haven’t got my timetable.

(Tôi không có thời gian biểu.)

Questions (Câu hỏi)

3. What have we got now?

(Bây giờ chúng ta có gì?)


Bài 2

2. Look at the photos. Complete the sentences with the correct forms of have got.

(Nhìn vào những bức ảnh. Hoàn thành các câu với các dạng đúng của have got.)

May and Orla have got school ties. ✔

(May và Orla có cà vạt của trường.)

1. Conor ……………. a school tie. x

2. He…………….  a laptop. ✔

3.  May and Orla ……………. backpacks. ✔

4. They…………….  laptops. x

5. They ……………. good marks. x

6. Conor…………….  a very good mark. ✔


Bài 3

3. Write six questions with the correct forms of have got and the words in the boxes. Then work in pairs. Ask and answer your questions.

(Viết sáu câu hỏi với các dạng đúng của have got và các từ trong khung. Sau đó làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi của bạn.)

you (bạn)

your friends (bạn của em)

your teacher (giáo viên của em)

this class (lớp học này)

the school (trường học)

this book (quyển sách này)

 

interesting (thú vị)

nice (tốt đẹp)

good (tốt)

difficult (khó)

modern (hiện đại)

old (cũ)

 

science lab (phòng thí nghiệm khoa học)

marks (điểm)

furniture (nội thất)

classrooms (phòng học)

exercises (bài tập)

teachers (giáo viên)

posters (áp phích)



Bài 4

there’s, there are

4. Complete the sentences. Then check your answers in the dialogue on page 8. When do we use any?

(Hoàn thành các câu. Sau đó, kiểm tra câu trả lời của bạn trong đoạn hội thoại ở trang 8. Khi nào chúng ta sử dụng any?)

1. There …….. a new history teacher.

2. There……..  a thousand students here.

3. How many teachers …….. there here?

4. There …….. science labs in this block.


Bài 5

5. Complete the quiz with is there or are there. Then answer the questions.

(Hoàn thành câu đố với is there hoặc are there. Sau đó trả lời các câu hỏi.)

Subjects Quiz

1. How many countries …………. in ASEAN?

2………. a president in your country?

3…… fifteen players in a football team. True or False?

4…….any numbers smaller than zero?

5……. oxygen in water?


Bài 6

6. Complete the text with the correct forms of be and have got.

(Hoàn thành văn bản với các dạng chính xác của be và have got.)

Our school

In our school there are about a thousand students. There (1)………… thirty classrooms and there (2)………… a big sports field next to the school. There (3)………… only boys here. There (4)………… any girls. The school (5)………… a new science lab, but we (6)………… a computer lab and there (7)…………  many computers in the classes. I like the school because there (8)…………  a good atmosphere.


Bài 7

7. USE IT! Write a short paragraph (60-80 words) about your school using there’s, there are, has got and have got.

(THỰC HÀNH! Viết một đoạn văn ngắn (60-80 từ) về trường học của bạn bằng cách sử dụng there’s, there are, has got and have got.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về tế bào nhiễm trùng và vai trò của vi khuẩn và virus. Hệ thống miễn dịch tự nhiên và các phương pháp bảo vệ cơ thể khỏi tế bào nhiễm trùng. Sản phẩm bảo vệ sức khỏe như thuốc kháng sinh, thuốc tiêm phòng và vitamin.

Khái niệm về tế bào B

Khái niệm về tế bào trực khuẩn và vai trò trong sinh vật học

Khái niệm tế bào thiếu máu: định nghĩa, nguyên nhân và quan trọng của hiểu biết về nó. Cơ cấu của tế bào máu: tế bào đỏ, trắng và tiểu cầu. Tế bào thiếu máu đỏ: triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị. Tế bào thiếu máu trắng: triệu chứng, nguyên nhân và điều trị. Tế bào thiếu máu tiểu cầu: triệu chứng, nguyên nhân và điều trị. Phương pháp chẩn đoán và điều trị tế bào thiếu máu bao gồm thuốc và chế độ ăn uống.

Khái niệm về tấn công và các loại tấn công phổ biến. Tấn công là hoạt động xâm nhập, tấn công vào hệ thống, mạng hoặc ứng dụng để truy cập trái phép, phá hoại, lấy cắp thông tin hoặc gây hại. Nghiên cứu về tấn công giúp hiểu rõ về các mối đe dọa, phương pháp tấn công và cách phòng ngừa. Có nhiều loại tấn công, bao gồm tấn công mạng, tấn công từ chối dịch vụ (DDoS), tấn công phần mềm độc hại (malware) và tấn công xâm nhập (intrusion). Nghiên cứu này giúp nhận biết các nguy cơ mà tổ chức có thể đối mặt khi bị tấn công, như mất dữ liệu, tiết lộ thông tin, mất kiểm soát hệ thống và danh reputation. Hiểu rõ về tấn công giúp triển khai biện pháp bảo mật hiệu quả và tăng khả năng phòng ngừa và phản ứng khi gặp tình huống xấu.

Khái niệm về phân tử trung gian

Khái niệm về Cytokine và vai trò của nó trong cơ thể

Khái niệm về Chemokine: Định nghĩa và vai trò trong hệ miễn dịch.

Khái niệm về tế bào nhiễm trùng, cơ chế tiêu diệt tế bào nhiễm trùng và cách sử dụng thuốc kháng sinh để tiêu diệt tế bào nhiễm trùng. Phòng ngừa và kiểm soát tế bào nhiễm trùng trong cộng đồng.

Khái niệm về lọc tế bào nhiễm trùng

Xem thêm...
×