Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 4 A Closer Look 1

1. Listen and repeat these words and phrases. 2. Match a word in A with a word or phrase in B. 3. Underline the correct word or phrase to complete each sentence. 4. Listen and repeat. Pay attention to the sounds. 5. Listen and repeat. Listen again and single-underline the words with the sound /ʃ/ and double-underline the words with the sound /ʒ/.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Vocabulary

1. Listen and repeat these words and phrases. 

(Nghe và nhắc lại các từ và cụm từ dưới đây.)


  art gallery                     composer                      concert hall                   musician

  actress                           painter                        artist                              puppet theatre

Write them in the correct columns.

(Viết chúng vào đúng cột.)

People

Places

 



 


Bài 2

2. Match a word in A with a word or phrase in B. 

(Nối từ ở cột A với cột B.)

A

B

1. compose

a. a show

2. paint

b. a photo

3. perform

c. the guitar

4. play

d. a portrait

5. take

e. music


Bài 3

3. Underline the correct word or phrase to complete each sentence.

(Gạch chân từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)

1. The little girl's drawing / photography of her kitten shows a lot of talent. 

2. Van Cao was a great Vietnamese scientist / composer. He was also a painter and poet. 

3. The Louvre in Paris is the world's largest museum / puppet theater.

4. The orchestra will perform its final portrait / concert of the season tomorrow. 

5. Did you see the film Amazon Jungle on TV last night? The photography / drawing was excellent. 


Bài 4

Pronunciation

 /ʃ/ and /ʒ/

4. Listen and repeat. Pay attention to the sounds.

(Nghe và nhắc lại. Chú ý các âm.)


/ ʃ /

/ ʒ /

musician

show

share

nation

television

visual

unusual

decision


Bài 5

5. Listen and repeat. Listen again and single-underline the words with the sound /ʃ/ and double-underline the words with the sound /ʒ/.

(Lắng nghe và lặp lại. Nghe lại và gạch dưới đơn các từ có âm /ʃ/ và gạch dưới kép các từ có âm /ʒ/.)


1. We finally came to a decision.

(Cuối cùng chúng tôi đã đi đến quyết định.)

2. Did you watch the talent show on TV last night?

(Bạn có xem chương trình tài năng trên TV tối qua không?)

3. Let's share the pictures we took last week.

(Hãy chia sẻ những hình ảnh chúng tôi đã chụp tuần trước.)

4. She often paints in her leisure time.

(Cô ấy thường vẽ trong thời gian rảnh rỗi.)

5. It was a pleasure to listen to the musicians performing yesterday.

(Rất vui được nghe các nhạc công biểu diễn ngày hôm qua.)


Từ vựng

1.

concert hall /ˈkɒnsə(ː)t hɔːl/

(n): phòng hòa nhạc

She goes to the concert hall every Sunday.

(Cô ấy đến phòng hòa nhạc mỗi chủ nhật.)

2.

actress /ˈæktrəs/

(n): nữ diễn viên

I want to be an actress when I grow up.

(Tôi muốn trở thành một nữ diễn viên khi tôi lớn lên.)

3.

composer /kəmˈpəʊzə(r)/

(n): nhà soạn nhạc

She wants to be a famous composer when she grows up.

(Cô ấy muốn trở thành một nhà soạn nhạc nổi tiếng khi cô ấy lớn lên.)

4.

orchestra /ˈɔːkɪstrə/

(n): dàn nhạc

The orchestra will perform its final concert of the season tomorrow.

(Dàn nhạc sẽ biểu diễn buổi hòa nhạc cuối cùng vào ngày mai.)

5.

photography /fəˈtɒɡrəfi/

(n): nghề chụp ảnh

Her hobbies include hiking and photography.

(Sở thích của cô ấy bao gồm đi bộ đường dài và chụp ảnh)

6.

share /ʃeə(r)/

(v): chia sẻ

Let’s share the picture we took last week.

(Cùng nhau chia sẻ bức tranh mà chúng ta chụp vào tuần trước nào.)

7.

visual /ˈvɪʒuəl/

(adj): nhìn thấy

I have a very good visual memory.

(Tôi có một trí nhớ về hình ảnh rất tốt.)

8.

come to a decision /kʌm tuː ə dɪˈsɪʒən/

(v.phr): đưa ra quyết định

We finally came to a decision.

(Chúng tôi cuối cùng đã đưa ra quyết định.)

9.

perform /pəˈfɔːm/

(v): biểu diễn

It was a pleasure to listen to the musicians performing yesterday.

(Thật là vinh dự khi được nghe nhạc sĩ biểu diễn hôm qua.)

10.

portrait /ˈpɔːtreɪt/

(n): chân dung

I like your portrait.

(Tôi thích ảnh chân dung của bạn.)

11.

scientist /ˈsaɪəntɪst/

(n): nhà khoa học

She is a talented scientist.

(Cô ấy là một nhà khoa học tài ba.)

12.

poet /ˈpəʊɪt/

(n): nhà thơ

He was also a painter and a poet.

(Anh ta còn là họa sĩ và nhà thơ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Thành phần giao diện người dùng tùy chỉnh và vai trò trong thiết kế UI/UX

Tính chất đa hình trong sinh học và ứng dụng của nó trong công nghệ gen

Tính chất kế thừa trong lập trình hướng đối tượng và các loại kế thừa Giới thiệu về tính chất kế thừa và tầm quan trọng của nó trong lập trình hướng đối tượng. Các loại kế thừa bao gồm kế thừa đơn, đa năng, đa hình và đa cấp. Sử dụng từ khóa extends để thực hiện kế thừa trong Java và các ngôn ngữ lập trình khác. Tính đa hình trong kế thừa được sử dụng để tăng tính linh hoạt và tái sử dụng trong lập trình. Overriding và Overloading là hai tính năng quan trọng trong kế thừa trong lập trình hướng đối tượng. Kế thừa và trừu tượng hóa giúp tăng tính linh hoạt và sử dụng lại mã nguồn.

Tầm quan trọng của đóng gói và tính chất bảo vệ, bảo quản, tiện lợi và thông tin của đóng gói sản phẩm.

Truy cập dữ liệu: khái niệm, phân loại quyền truy cập và kiểm soát, bảo mật và thực hành.

Module độc lập trong lập trình phần mềm - Khái niệm, ưu điểm, nguyên tắc thiết kế và triển khai, cách kiểm thử module độc lập.

Quản lý dữ liệu: Khái niệm, phương pháp, mô hình và quản lý trong mạng xã hội

Tổng quan về tương tác với dữ liệu: khái niệm, phương pháp và ứng dụng | Các loại dữ liệu và cách tương tác | Công cụ và phần mềm tương tác dữ liệu | Hướng dẫn sử dụng SQL và phân tích dữ liệu | Trực quan hóa dữ liệu để hiển thị thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu.

Phát triển ứng dụng web: Tổng quan về công nghệ và kỹ thuật liên quan

Tăng cường hiệu quả trong công việc và cuộc sống: chiến lược và kỹ thuật

Xem thêm...
×