Unit 5: Sports & Hobbies
Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson 1 trang 68 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson 2 trang 71 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson 3 trang 74 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 P.E. trang 77 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Review and Practice trang 80 iLearn Smart StartTiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson 1 trang 68 iLearn Smart Start
A. 1. Listen and point. Repeat. 2. Play Heads up. What's missing? B. 1. Listen and practice. 2. Look and write. Practice. C. 1. Listen and repeat. 2. Chant. D. 1. Look and listen. 2. Listen and write. 3. Practice with your friends. E. Point, ask and answer F. Play the Pretend game.
Bài A - 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
1. badminton: cầu lông
2. tennis: quần vợt
3. volleyball: bóng chuyền
4. basketball: bóng rổ
5. soccer: bóng đá
Bài A - 2
2. Play Heads up. What’s missing?
(Trò chơi Heads up. Chỗ còn thiếu là từ gì?)
Bài B - 1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Can you play soccer? (Bạn chơi bóng đá được không?)
Yes, I can. (Mình có thể.)
No, I can’t. (Mình không thể.)
Bài B - 2
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
Bài C - 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
volleyball, soccer
volleyball (bóng chuyền)
soccer (bóng đá)
Bài C - 2
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
Bài D - 1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1. Lucy, can you play badminton? (Lucy, cháu co thể chơi cầu lông không?)
Yes, I can, Grandma. (Cháu có thể bà ạ.)
2. Hey, Tom, can you play tennis? (Tom, cháu chơi được quần vợt không?)
No, I can't. (Cháu không ạ.)
3. Mai, can you play volleyball? (Mai, cháu có thể chơi được bóng chuyền không?)
Yes, I can. I love volleyball. (Cháu có thể ạ. Cháu yêu bóng chuyền.)
Me too. It's a lot of fun. (Ta cũng thế. Nó rất vui.)
4. Alfie, can you play basketball? (Alfie, cháu chơi được bóng rổ không?)
No, I can’t. (Cháu không thể.)
What about you, Grandma? (Thế còn bà thì sao ạ?)
Watch this! (Xem đây!)
Wow! (Uầy!)
Bài D - 2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Bài D - 3
3. Practice with your friends.
(Thực hành với bạn của bạn.)
Bài E
E. Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi, và trả lời.)
Bài F
F. Play the Pretend game.
(Trò chơi Gỉa vờ.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365