Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson 3 trang 74 iLearn Smart Start

A. 1. Listen and point. Repeat. 2. Play Flashcard peek. B. 1. Listen and practice. 2. Look and circle. Practice. C. 1. Listen and repeat. 2. Chant. D. 1. Look and listen. 2. Listen and number. 3. Practice with your friends. E. Point, ask and answer. F. Play the Chain game.

Cuộn nhanh đến câu

Bài A - 1

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


1. watch TV : xem ti vi

2. go skateboarding : đi trượt ván

3. go out : đi ra ngoài

4. go swimming : đi bơi


Bài A - 2

2. Play Flashcards peek.

(Trò chơi Nhìn lèn Flashcards.)


Bài B - 1

1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.)


May I watch TV? (Tôi có thể xem ti vi được không?)

Yes, you may. (Vâng, bạn có thể.)

No, you may not. (Không, bạn không thể.)


Bài B - 2

2. Look and circle. Practice.

(Nhìn và khoanh tròn. Thực hành.)


Bài C - 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


watch, catch

watch (xem) 

catch (bắt, chụp)


Bài C - 2

2. Chant.

(Đọc theo nhịp.)



Bài D - 1

1. Look and listen. 

(Nhìn và nghe.)


Bài nghe: 

1.

Tom: Hmm. Oh, it's Cody and Mai. (Hmm. Ồ đó là Cody và Mai.)

Cody/Mai: Hey, Tom. (Này, Tom.)

Tom: Grandma, may I go out? (Bà ơi, cháu có thể đi ra ngoài được không ạ?)

Grandma: No, you may not. (Không, cháu không thể.)

2.

Alfie: May I watch TV? (Cháu có thể xem TV không ạ?)

Grandma: Yes, you may. (Được, cháu xem đi.)

Alfie: Great. Thank you. (Tuyệt, cháu cảm ơn bà.)

3.

Tom: May I go swimming? (Cháu có thể đi bơi không ạ?)

Grandma: No, sorry Tom. The swimming pool is too far away. (Không được đâu, Bà xin lỗi Tom à. Hồ bơi cách đây quá xa.)

4.

Tom: OK, may I go skateboarding? (Vâng ạ, thế cháu có thể chơi trượt ván không ạ?)

Grandma: Can I come, too? (Bà đi cùng được không?)

Tom: Sure. (Tất nhiên rồi ạ.)

Children: Wow!


Bài D - 2

2. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)



Bài D - 3

3. Practice with your friends.

(Thực hành với bạn của bạn.)



Bài E

E. Point, ask and answer. 

(Chỉ, hỏi và trả lời.)


Bài F

F. Play the Chain game.

(Trò chơi Dây chuyền.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Oxit sắt - Định nghĩa, vai trò và ứng dụng trong hóa học, công nghiệp và đời sống

Khái niệm về oxit nhôm - Định nghĩa và vai trò trong hóa học

Khái niệm về oxit kẽm

Giới thiệu về oxit đồng, định nghĩa và các dạng của nó. Oxit đồng là một hợp chất hóa học gồm nguyên tố đồng và oxi (CuO). Nó tồn tại tự nhiên trong một số quặng đồng và đá quặng đồng, cũng có thể được tạo ra từ quá trình oxi hóa đồng. Oxit đồng có màu đen hoặc nâu đen, không tan trong nước, có cấu trúc tinh thể đơn giản và chịu nhiệt tương đối cao. Oxit đồng có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và cuộc sống hàng ngày như là chất nhuộm, chất xúc tác và trong sản xuất pin và thiết bị điện tử. Có ba dạng chính của oxit đồng là oxit đồng (I), oxit đồng (II) và oxit đồng (III). Sự chuyển hóa của oxit đồng có thể làm thay đổi tính chất của nó và ảnh hưởng đến các hợp chất chứa oxit đồng. Hiểu rõ về quá trình chuyển hóa này là quan trọng để tối ưu hóa sử dụng oxit đồng trong các lĩnh vực khác nhau.

Khái niệm về sắt(III) oxit

Khái niệm về oxit ferric - Định nghĩa và vai trò trong hóa học, cấu trúc, tính chất và ứng dụng của oxit ferric trong công nghệ môi trường, sản xuất sắt và hợp chất sắt, xử lý nước và chất thải, y học, nông nghiệp và công nghiệp.

Giới thiệu về sản xuất gốm sứ

Quá trình chế tạo sứ và ứng dụng của nó

Giới thiệu về chế tạo thủy tinh

Thép không gỉ - định nghĩa, công dụng và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp. Cấu tạo và quy trình chế tạo thép không gỉ.

Xem thêm...
×