Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Sao Biển Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson 2 trang 71 iLearn Smart Start

A. 1. Listen and point. Repeat. 2. Play the Pretend game. B. 1. Listen and practice. 2. Look and write. Practice. C. 1. Listen and repeat. 2. Chant D. 1. Look and listen. 2. Listen and draw lines. 3. Practice with your friends. E. Point, ask and answer. F. Write about you. Then, ask your friends and complete the table.

Cuộn nhanh đến câu

Bài A - 1

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


1. hitting : đánh

2. kicking : đá

3. catching : bắt, chụp

4. throwing: ném


Bài A - 2

2. Play the Pretend game.

(Trò chơi Giả vờ.)


Bài B - 1

 1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.)



What are you good at? (Bạn giỏi về cái gì?)

I’m good at kicking. (Tôi giỏi về đá (bóng).)


Bài B - 2

2. Look and write. Practice.

(Nhìn và viết. Thực hành.)


Bài C - 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


throwing, three

throwing (ném) 

three (số 3)


Bài C - 2

2. Chant.

(Đọc theo nhịp.)



Bài D - 1

1. Look and listen. 

(Nhìn và nghe.)    


 

Bài nghe:         

 

1.

 

James: What are you good at, Mai? (Em giỏi về gì, Mai?)

 

Mai: I'm good at kicking. (Em giỏi đá bóng ạ.)

 

James: Good. You can play with the soccer team. (Tốt. Em có thể chơi cùng đội bóng đá.)

 

2.

 

James: What are you good at, Tom? (Em giỏi về gì, Tom?)

 

Tom: I'm good at catching. (Em giỏi bắt bóng ạ.)

 

James: OK basketball for you. (Được, bóng chày hợp với em.)

 

3.

 

James: What about you, Lucy? (Em thì sao hả Lucy?)

 

Lucy: I'm good at hitting. See? (Em giỏi đánh bóng ạ. Nhìn này.)

 

James: Lucy, the volleyball team. (Lucy, đội bóng chuyền.)

 

4.

 

James: Alfie, what are you good at? (Alfie, em giỏi về gì?)

 

Alfie: I'm good at throwing balls. (Em giỏi ném bóng ạ.)

 

James: Good. Basketball team. OK, Grandma? What are you good at? (Tốt. Đội bóng chày. OK, bà ơi? Bà giỏi về gì ạ?)

 

Grandma: I'm good at doing this! Kiai! (Ta giỏi cái này này!)

 

Children: Wow!


Bài D - 2

2. Listen and draw lines.

 (Nghe và vẽ các đường.)



Bài D - 3

3. Practice with your friends.

(Thực hành với bạn của bạn.)


Bài E

E. Point, ask, and answer. 

(Chỉ, hỏi, và trả lời.)


Bài F

F. Write about you. Then, ask your friends and complete the table.

(Viết về bạn. Sau đó, hỏi những người bạn của bạn và hoàn thành bảng.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×