Unit 8: Food
Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1 trang 110 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 2 trang 113 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 3 trang 116 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Culture trang 119 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Review and Practice trang 122 iLearn Smart StartTiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1 trang 110 iLearn Smart Start
A. 1. Listen and point. Repeat. 2. Play Heads up. What’s missing? B. 1. Listen and practice. 2. Look and write. Practice. C. 1. Listen and repeat. 2. Chant. D. 1. Look and listen. 2. Listen and write. 3. Practice with your friends. E. Point and say. F. Draw your shopping. Say.
Bài A - 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
1. apple: quả táo
2. banana: quả chuối
3. carrot: cà rốt
4. cupcake: bánh nướng nhỏ
5. donut: bánh vòng
Bài A - 2
2. Play Heads up. What’s missing?
(Trò chơi Heads up. Chỗ còn thiếu là từ gì?)
Bài B - 1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
There is an apple. (Có 1 quả táo.)
There is a banana, (Có 1 quả chuối.)
There are eight cupcakes. (Có 8 cái bánh nướng nhỏ.)
Bài B - 2
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
Bài C - 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
donuts, carrots
donuts: bánh vòng
carrots: cà rốt
Bài C - 2
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
Bài D - 1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1. Lucy: Wow, apples! One, two, three... There are ten apples. (Uầy, táo này! Một, hai, ba… Có mười quả táo.)
2. Tom: Look! There are eight bananas. (Nhìn này! Có tám quả chuối.)
3. Alfie: There are six donuts. Yum! Yum! (Có sáu cái bánh vòng. Ngon quá!)
4.
Ben: Wow! There is a cupcake. (Uầy! Có một cái bánh nướng nhỏ này.)
Mrs. Brown: That's for your dad, Ben. (Cái đó là cho bố đó Ben à.)
(Later...)
(Sau đó…)
Mrs. Brown: Sam! There is a cupcake in the kitchen for you. (Sam! Có một chiếc bánh nướng cho anh ở trong bếp đó.)
Mr. Brown: Great! What? Uh! Where is it? (Tuyệt! Hả? Nó đâu rồi?)
Bài D - 2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Bài D - 3
3. Practice with your friends.
(Thực hành với bạn của bạn.)
Bài E
E. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Bài F
F. Draw your shopping. Say.
(Vẽ những món mà bạn mua. Nói.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365