Unit 8: Food
Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Culture trang 119 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Review and Practice trang 122 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 3 trang 116 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 2 trang 113 iLearn Smart Start Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1 trang 110 iLearn Smart StartTiếng Anh lớp 3 Unit 8 Culture trang 119 iLearn Smart Start
A. 1. Listen and point. Repeat. 2. Play Heads up. What's missing? B. 1. Listen and practice. 2. Look and write. Practice. C. Read and circle. D. 1. Look and listen. 2. Listen and write. 3. Practice with your friends. E. Read and circle True or False. F. 1. Write about you. 2. Look at E. Now write about eating in your house. Write 10 – 20 words. G. Talk about your favorite food.
Bài A - 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
knife: con dao
fork: cái nĩa
spoon: cái muỗng
chopsticks đôi đũa
noodles: mì, bún, phở
Bài A - 2
2. Play Heads up. What’s missing?
(Trò chơi Heads up. Chỗ còn thiếu là từ gì?)
Bài B - 1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
We eat ice cream with a spoon. (Chúng tôi ăn kem bằng muỗng.)
We often eat chicken. (Chúng tôi thường ăn gà.)
My favorite food is fish. (Đồ ăn yêu thích của tôi là cá.)
Bài B - 2
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
Bài C
C. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Bài D - 1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
Thảo: Do you use chopsticks in the USA, Emma? (Ở Mỹ các cậu có dùng đũa không Emma?)
Emma: No, we don't. We use a knife and fork. (Mình không. Chúng mình dùng dĩa và dao.)
Thảo: Do you eat noodles? (Các cậu có ăn bún hay phở không?)
Emma: No, we don't. We eat steak. (Chúng mình không ăn. Chúng mình ăn bít-tết.)
Emma: Do you use chopsticks in Vietnam, Thảo? (Ở Việt Nam các caaujc so dùng đũa không Thảo?)
Thảo: Yes, we do. We use chopsticks and a spoon. (Chúng mình có. Chúng mình dùng đũa và thìa.)
Emma: Do you eat noodles? (Thế các cậu có ăn bún hay phở gì không?)
Thảo: Yes. My favorite food is bún bò. (Có chứ. Món ăn yêu thích của mình là bún bò.)
Bài D - 2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Bài D - 3
3. Practice with your friends.
(Thực hành với bạn của bạn.)
Bài E
E. Read and circle True or False.
(Đọc và khoanh tròn True (Đúng) hay False ( Sai).)
Bài F - 1
1. Write about you.
(Viết về bạn.)
Bài F - 2
2. Look at E. Now write about eating in your house. Write 10 – 20 words.
(Nhìn phần E. Bây giờ viết về việc ăn uống trong nhà bạn. Viết tầm 10 – 20 từ.)
Bài G
G. Talk about your favorite food.
(Kể về đồ ăn mà bạn thích nhất.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365