Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Vượn Xám
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 1 Lesson 3

In pairs: Match the extreme sports to the pictures. Would you like to try any of them? Can you name three other extreme sports? a. Listen to a talk about extreme sports. How does the speaker feel about them? b. Now, listen and circle. a. Read Mark's email quickly. What is the email about? b. Now, read and answer the questions. c. In pairs: Which extreme sport would you like to try? Why? a. Read about writing invitation emails. Then, read Mark’s email again and number the parts. b. Reorder the

Cuộn nhanh đến câu

Let’s talk

In pairs: Match the extreme sports to the pictures. Would you like to try any of them? Can you name three other extreme sports?

(Làm theo cặp: Nối các môn thể thao mạo hiểm với hình ảnh tương ứng. Bạn có muốn thử những môn thể thao đó? Bạn có thể kể tên ba môn thể thao mạo hiểm khác không?)

1. skateboarding (trò trượt ván)

2. surfing (trò lướt sóng)

3. rock climbing (trò leo núi đá)

4. zorbing (trò lăn dốc/ lăn trên mặt nước trong 1 quả cầu nhựa trong suốt)


Listening - a

a. Listen to a talk about extreme sports. How does the speaker feel about them?

(Nghe một cuộc nói chuyện về những môn thể thao mạo hiểm. Người nói cảm nhận như thế nào về chúng?)


1. She loves them.

(Cô ấy thích chúng.)

2. She thinks they're very difficult.

(Cô ấy nghĩ chúng khó.)


Listening - b

b. Now, listen and circle.

(Bây giờ, nghe và khoanh tròn.)

1. The speaker used to play soccer/basketball.

(Người nói đã từng chơi bóng đá/ bóng rổ.)

2. She tried skateboarding/rock climbing first.

(Cô ấy thử trò trượt ván/ trò leo núi đá đầu tiên.)

3. She learned at an indoor center/on a mountain.

(Cô ấy học ở một trung tâm trong nhà/ trên núi.)

4. She thought zorbing sounded dangerous/exciting.

(Cô ấy nghĩ trò lăn dốc/ lăn trên mặt nước trong 1 quả cầu nhựa trong suốt nghe có vẻ nguy hiểm/ thích thú.)

5. The first time she went zorbing, she was scared/excited.

(Lần đầu tiên cô ấy chơi trò lăn trong quả cầu nhựa trong suốt, cô ấy đã sợ/ thích thú.)


Reading - a

a. Read Mark's email quickly. What is the email about? 

(Đọc nhanh email của Mark. Email nói về cái gì?)

1. trying a new activity (thử một hoạt động mới)

2. doing an activity again (làm lại một hoạt động)


Reading - b

b. Now, read and answer the questions. 

(Bây giờ, đọc và trả lời câu hỏi.)

1. What extreme sport does Mark invite Jacob to do?   

(Mark mời Jacob chơi môn thể thai mạo hiểm nào?)

2. Where is the school?

(Trường học ở đâu?)

3. What does Sarah say?

(Sarah nói gì?)

4. What does the school give everyone to wear?

(Trường học đã đưa gì cho mọi người mặc?)

5. When will Mark book the surfboards?

(Khi nào Mark đặt ván lướt sóng?)


Reading - c

c. In pairs: Which extreme sport would you like to try? Why?

(Làm theo cặp: Môn thể thao mạo hiểm nào bạn muốn thử? Tại sao?)


Writing - a

a. Read about writing invitation emails. Then, read Mark’s email again and number the parts.

(Đọc email viết về lời mời. Sau đó, đọc lại email của Mark và đánh số tương ứng.)

Writing Skill

Writing invitation emails

To make invitations in an email, you should:

1. Start with a greeting: Hey Ryan,

2. Check their availability: Are you free next weekend?

3. Write the invitation: I'm going rock climbing at Ridgetown Sports Center. Do you want to come?

4. Give more details: We can meet at 10 a.m. It's ten dollars a ticket. They provide all the safety equipment and...

5. Ask for a reply: Let me know if you want to come.

6. Sign off: Speak to you soon,

Jane


Writing - b

b. Reorder the parts of the email. Use the skill box to help you.

(Sắp xếp lại các phần của email. Sử dụng kỹ năng trong hộp để giúp bạn.)


Speaking - a

a. In pairs: Look at the pictures in the lesson. Discuss what you think the activities are like.

(Làm theo cặp: Nhìn vào bức tranh trong bài học. Thảo luận về bạn nghĩ về các hoạt động đó như thế nào?)

I think mountain biking is very dangerous. 

(Tôi nghĩ xe đạp leo núi rất nguy hiểm.)

Windsurfing looks exciting. 

(Lướt ván buồm trông có vẻ thú vị.)


Speaking - b

b. Choose one of the extreme sports or choose your own activity. Then, take turns asking and answering the questions below and note your ideas.

(Chọn một trong những môn thể thao mạo hiểm hoặc chọn hoạt động của chính bạn. Sau đó lần lượt hỏi và trả lời câu hỏi và ghi lại ý tưởng của bạn.)

• When are you going? (Khi nào bạn đi?)

• Where is it? (Nó ở đâu?)

• Who is going with you? (Bạn sẽ đi cùng ai?)

• What is it like? (Nó như thế nào?)

• How much does it cost? (Nó bao nhiêu tiền?)

• When do you need your friend's reply? (Khi nào bạn cần lời hồi đáp của bạn bè?)


Let’s Write!

Now, write an invitation email to ask a friend to join you for an activity. Use the Feedback form to help you. Write 60 to 80 words.

(Bây giờ, viết một email về lời mời một người bạn tham gia một hoạt động. Sử dụng biểu mẫu phản hồi để giúp bạn. Viết khoảng 60 - 80 từ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về hỗn hợp silicat

Khái niệm về Bao bì, định nghĩa và vai trò của nó trong đời sống và kinh doanh. Bao bì là vật liệu hoặc cấu trúc được sử dụng để bảo vệ và vận chuyển sản phẩm. Nó có thể làm từ nhiều loại vật liệu như giấy, nhựa, kim loại, thủy tinh và gỗ. Vai trò của bao bì rất quan trọng trong đời sống và kinh doanh. Đầu tiên, nó bảo vệ sản phẩm khỏi các yếu tố bên ngoài như ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm và va đập. Bao bì cũng có vai trò quảng cáo và truyền thông. Nó có thể được thiết kế với hình ảnh, logo và thông tin sản phẩm để thu hút sự chú ý của khách hàng và tạo dấu ấn cho thương hiệu. Ngoài ra, bao bì còn đóng vai trò bảo vệ môi trường. Bao bì tái chế và thân thiện với môi trường giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Sự chọn lựa thông minh về bao bì có thể giúp giảm thiểu lượng chất thải và tiêu thụ tài nguyên tự nhiên. Tóm lại, bao bì không chỉ bảo vệ và vận chuyển sản phẩm, mà còn truyền tải thông tin và tạo dấu ấn cho thương hiệu. Đồng thời, sự chọn lựa thông minh về bao bì cũng giúp bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hành tinh.

Khái niệm về mất mát: Định nghĩa và các dạng mất mát phổ biến. Nguyên nhân và hiệu ứng của mất mát. Các biện pháp giảm thiểu mất mát.

Khái niệm và cách tiết kiệm không gian lưu trữ, công cụ hỗ trợ và lợi ích

Khái niệm về vữa xây dựng, thành phần và công dụng của nó trong xây dựng. Vữa xây dựng là chất liệu kết nối các vật liệu xây dựng lại với nhau, trám và vá khe hở, tạo bề mặt hoàn thiện và cốt lõi cho công trình. Vữa xây dựng gồm cát, xi măng, nước và phụ gia, tăng độ bền, độ cứng, chống thấm, cách âm và cách nhiệt. Công dụng bao gồm trám và vá khe hở, tạo bề mặt hoàn thiện và cốt lõi cho công trình. Các loại vữa xây dựng phổ biến là vữa xi măng, vữa trát và vữa bột. Cách sử dụng và bảo quản vữa xây dựng đúng cách để đảm bảo hiệu quả và độ bền của công trình.

Bảo trì và sửa chữa gạch ốp lát: Vết nứt, bong tróc, mốc, ố vàng và cách khắc phục. Công cụ, vật liệu, bước thực hiện, lưu ý và tips hữu ích. Học trở thành chuyên gia bảo trì và sửa chữa gạch ốp lát chuyên nghiệp và tiết kiệm.

Khái niệm về thạch cao và ứng dụng của nó trong xây dựng, nội thất, y tế và công nghiệp

Khái niệm về sơn và màng chống thấm: định nghĩa, vai trò và cấu tạo của chúng trong việc bảo vệ và trang trí các bề mặt, bao gồm các loại phổ biến và hướng dẫn sử dụng, pha trộn, thi công, bảo trì và bảo dưỡng.

Tính chịu lực - Định nghĩa, vai trò và yếu tố ảnh hưởng

Khái niệm về tính năng chịu nhiệt

Xem thêm...
×