a. Match the underlined words to the definitions. Listen and repeat. b. In pairs: Talk about what problems you've had with your devices. a. Listen to Jess talking to the manager of an electronics store. Why is she at the store? b. Now, listen and complete the form. . Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Circle the phrase in the Conversation Skill box that you hear. d. Listen and repeat. In pairs: What would you do if you bought an expensive phone or laptop and it b
New Words - a
a. Match the underlined words to the definitions. Listen and repeat.
(Nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)
a. Disconnect the old screen and connect the new one.
(Ngắt kết nối màn hình cũ và kết nối màn hình mới.)
b. It might overheat if you use it for too long. If it does, let it cool down before you use it again.
(Nó có thể quá nóng nếu bạn sử dụng nó quá lâu. Nếu có, hãy để nguội trước khi sử dụng lại.)
c. Please keep your receipt. You'll need it if you want to return your laptop.
(Vui lòng giữ hóa đơn của bạn. Bạn sẽ cần nó nếu bạn muốn trả lại máy tính xách tay của mình.)
d. This TV comes with a two-year warranty. During that time, we'll fix it for free.
(TV này được bảo hành hai năm. Trong thời gian đó, chúng tôi sẽ sửa chữa nó miễn phí.)
e. Why don't you restart your laptop? Sometimes it solves the problem.
(Tại sao bạn không khởi động lại máy tính xách tay của bạn? Đôi khi nó giải quyết được vấn đề.)
f. My calculator has stopped working. I'm trying to repair it.
(Máy tính của tôi đã ngừng hoạt động. Tôi đang cố gắng sửa chữa nó.)
g. My computer crashed again! It was fine a minute ago, but now the screen is frozen and I can't click on anything.
(Máy tính của tôi lại gặp sự cố! Cách đây 1 phút thì ổn, nhưng bây giờ màn hình bị đơ không bấm vào được gì cả.)
1. disconnect - break a connection between two things
2. ___________ - suddenly stop working
3. ___________ - become too hot
4. ___________ - turn off and on
5. ___________ - a paper showing what you bought, when you bought it, and how much it cost
6. ___________ - fix something
7. ___________ - a written promise from a company to fix or replace a broken product
New Words - b
b. In pairs: Talk about what problems you've had with your devices.
(Theo cặp: Nói về những vấn đề em gặp phải với thiết bị của mình.)
My laptop sometimes crashes and disconnects from the internet.
(Máy tính xách tay của tôi thỉnh thoảng bị treo và ngắt kết nối internet.)
Listening - a
a. Listen to Jess talking to the manager of an electronics store. Why is she at the store?
(Hãy nghe Jess nói chuyện với người quản lý của một cửa hàng điện tử. Tại sao cô ấy ở cửa hàng?)
1. She wants to get her money back.
(Cô ấy muốn lấy lại tiền của mình.)
2. Her laptop needs repairing.
(Máy tính xách tay của cô ấy cần sửa chữa.)
Listening - b
b. Now, listen and complete the form.
(Bây giờ, hãy nghe và hoàn thành biểu mẫu.)
Listening - c
c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Circle the phrase in the Conversation Skill box that you hear.
(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe Nhiệm vụ b. một lần nữa. Khoanh tròn cụm từ trong hộp Kỹ năng hội thoại mà bạn nghe được.)
Conversation Skill (Kĩ năng hội thoại) Finding the right person to speak to (Tìm người thích hợp để nói chuyện) To make sure you're talking to the right person to help with your problem, say: (Để đảm bảo rằng bạn đang nói chuyện với đúng người để giúp giải quyết vấn đề của mình, hãy nói) I'd like to speak to (the manager). (Tôi muốn nói chuyện với (người quản lý).) Who do I talk to about (a broken laptop)? (Tôi phải nói chuyện với ai về (một chiếc máy tính xách tay bị hỏng)?) |
Listening - d
d. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Listening - e
e. In pairs: What would you do if you bought an expensive phone or laptop and it broke the next day? How would you feel?
(Theo cặp: Bạn sẽ làm gì nếu bạn mua một chiếc điện thoại hoặc máy tính xách tay đắt tiền và nó bị hỏng vào ngày hôm sau? Bạn sẽ cảm thấy thế nào?)
Grammar - a
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
It overheats when I do my homework.
(Nó nóng quá mức khi tôi làm bài tập về nhà.)
Grammar - b
b. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp lại câu.)
1. photos,/overheats./it/When/l/edit
→ When I edit photos, it overheats.
2. when/crashes/games./I/play/lt
3. the/disconnects/when/internet./I/use/It
4. you/We/when/let/it's/will/fixed./know
5. ready./call/I'll/it's/you/when
Grammar - c
c. Join the sentences using when to make two new sentences.
(Nối các câu bằng cách sử dụng when để tạo thành hai câu mới.)
1. The computer didn't restart. I pressed the restart button.
(Máy tính không khởi động lại. Tôi đã nhấn nút khởi động lại.)
when-clause first: When I pressed the restart button, the computer didn't restart.
(Khi tôi nhấn nút khởi động lại, máy tính không khởi động lại.)
when-clause last: The computer didn't restart when I pressed the restart button.
(Máy tính không khởi động lại khi tôi nhấn nút khởi động lại.)
2. We have the battery for the camera. We'll call you.
(Chúng tôi có pin cho máy ảnh. Chúng tôi sẽ gọi điện cho bạn.)
when-clause first: ___________
when-clause last: ___________
3. The camera disconnected. I tried to copy photos to my laptop.
(Máy ảnh bị ngắt kết nối. Tôi đã cố gắng sao chép ảnh vào máy tính xách tay của mình.)
when-clause first: ___________
when-clause last: ___________
4. My laptop crashed. I played games.
(Máy tính xách tay của tôi bị ngừng hoạt động. Tôi đã chơi trò chơi.)
when-clause first: ___________
when-clause last: ___________
Grammar - d
d. In pairs: Talk about your devices using when-clauses.
(Theo cặp: Nói về thiết bị của bạn sử dụng mệnh đề when.)
Pronunciation - a
a. “Can I take...?” often sounds like /kǝnaɪteɪk/.
(“Can I take...?” thường phát âm như /kǝnaɪteɪk/.)
Pronunciation - b
b. Notice the sound changes of the underlined words.
(Chú ý sự thay đổi âm thanh của các từ được gạch chân.)
Can I take your name, please?
(Tôi có thể xin tên của bạn được không?)
Pronunciation - c
c. Listen and cross out the one with the wrong sound changes.
(Nghe và gạch bỏ một trong những thay đổi âm thanh sai.)
Can I take your phone number?
(Tôi có thể xin số điện thoại của bạn được không?)
Can I take your address?
(Tôi có thể xin địa chỉ của bạn được không?)
Pronunciation - d
d. Read the sentences with the correct sound changes to a partner.
(Đọc các câu trên với âm chính xác với bạn cùng bàn của em.)
Practice - a
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành các cuộc hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)
Practice - b
b. Make two more conversations using the ideas on the right.
(Thực hiện thêm hai cuộc trò chuyện bằng cách sử dụng các ý tưởng ở bên phải.)
Speaking - a
RETURNING A LAPTOP
a. You have a problem with your laptop and want to get it fixed at the store where you bought it. In pairs: Student B, Student A, complete the note with your own ideas, then talk to the manager. Swap roles and repeat.
(Em gặp sự cố với chiếc máy tính xách tay của mình và muốn sửa nó ở cửa hàng nơi em mua nó. Theo cặp: Học sinh B, Học sinh A, hoàn thành ghi chú theo ý kiến của riêng em, sau đó trao đổi với người quản lý. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)
Speaking - b
b. Have you ever complained in a store or restaurant? Why? What happened?
(Em đã bao giờ phàn nàn trong một cửa hàng hoặc nhà hàng chưa? Tại sao? Chuyện gì đã xảy ra?)
Từ vựng
1.
(n) cửa hàng tiết kiệm
I like to shop at thrift stores.
(Tôi thích mua sắm tại các cửa hàng tiết kiệm.)
2.
3.
(n) rác
We already have so much trash on our planet.
(Chúng ta đã có rất nhiều rác trên hành tinh của mình.)
4.
pay attention / peɪ ə'tenʃən /
(n) chú ý
My top tip is to pay attention to the brands.
(Mẹo hàng đầu của tôi là chú ý đến các thương hiệu.)
5.
(n) vật liệu
Some brands use quality materials.
(Một số thương hiệu sử dụng vật liệu chất lượng.)
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
(adv) chắc chắn
Their customer service is definitely the best.
(Dịch vụ khách hàng của họ chắc chắn là tốt nhất.)
13.
14.
15.
16.
(n) khảo sát
I'm doing a survey for my class.
(Tôi đang làm một cuộc khảo sát cho lớp của mình.)
17.
18.
19.
20.
21.
(v) ngắt kết nối
Disconnect the old screen and connect the new one.
(Ngắt kết nối màn hình cũ và kết nối màn hình mới.)
22.
(n) quá nóng
It might overheat if you use it for too long.
(Nó có thể quá nóng nếu bạn sử dụng nó quá lâu.)
23.
24.
(v) trả lại
You want to return your laptop.
(Bạn muốn trả lại máy tính xách tay của mình.)
25.
(n) bảo hành
This TV comes with a two-year warranty.
(TV này được bảo hành hai năm.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365