Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 3 Lesson 3

In pairs: What things do you like to buy? What can you do if there's a problem with an item? a. Listen to an expert talking about shopping online. What's the main idea? b. Now, listen and complete the notes. Write one word only for each answer.a. Read June's email and choose the best subject heading.c. In pairs: Have you ever contacted customer service about something you bought? Did they fix your problem? a. Read about writing complaint emails, then read June's email again and underline the exa

Cuộn nhanh đến câu

Let’s Talk!

In pairs: What things do you like to buy? What can you do if there's a problem with an item?

(Theo cặp: Bạn thích mua những thứ gì? Bạn có thể làm gì nếu có vấn đề với một mặt hàng nào đó?)


Listening - a

a. Listen to an expert talking about shopping online. What's the main idea?

(Hãy nghe một chuyên gia nói về việc mua sắm trực tuyến. Ý chính là gì?)


1. It's better to buy clothes in-store than online.

(Mua quần áo tại cửa hàng tốt hơn mua trực tuyến.)

2. You should be careful when buying online.

(Bạn nên cẩn thận khi mua hàng trực tuyến.)


Listening - b

b. Now, listen and complete the notes. Write one word only for each answer.

(Bây giờ, hãy nghe và hoàn thành các ghi chú. Chỉ viết một từ cho mỗi câu trả lời.)

                                              SHOPPING ONLINE (E-COMMERCE) 

                                       (MUA SẮM TRỰC TUYẾN (THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ))

Positives (lợi ích): 

• Convenient can buy from (1) home (Thuận tiện có thể mua từ (1) nhà)

• Fast (nhanh chóng)

• Many products are (2) _______ online than in-store. (Nhiều sản phẩm (2) _______ trực tuyến hơn so với tại cửa hàng.)

Negatives (bất lợi):

• Can't try before buying: clothes might be (Không thể thử trước khi mua: quần áo có thể):- too (3) _______  (quá (3) _______)

- too small (quá nhỏ)

- low-quality (chất lượng thấp)

• Deliveries (Vận chuyển): - late (muộn, trễ)

- shipper may damage or (4) _______ your items. (người giao hàng có thể làm hỏng hoặc (4) _______ các mặt hàng của bạn.)

- wrong item (sai mặt hàng)

Fraud (Gian lận): company takes your (5) _______ and keeps it. (công ty lấy (5) _______  của bạn và giữ nó.)


Reading - a

a. Read June's email and choose the best subject heading.

(Đọc email của June và chọn tiêu đề tốt nhất.)

New message

To: customerservice@rockettech.com

Subject

Dear Sir or Madam,

On Friday, November 27th, I bought a Link76 laptop from your website and it is not working.

The laptop has two main problems. It overheats when I play games and it keeps crashing when I do my homework. It also sometimes slows down when I watch movies.

I called RocketTech's customer hotline and waited 30 minutes to speak to someone. Finally, I spoke to your colleague, Andy. He said he would speak to his manager and call back in ten minutes. That was three hours ago.

I would like RocketTech to repair my laptop or provide a new one as soon as possible.

I look forward to your reply.

Yours faithfully,

June Evans

1. Link76 Problems (Các vấn đề của Link76)

2. Link76 Review (Đánh giá Link76)


Reading - b

b. Now, read and circle the answers.

(Bây giờ, hãy đọc và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)

1. June bought her laptop from…

(June mua máy tính xách tay của cô ấy từ…)

a. the internet. (mạng internet.)

b. a store. (một cửa hàng.)

c. a friend. (một người bạn.)

2. The laptop gets too hot when she…

(Máy tính xách tay quá nóng khi cô ấy…)

a. does her homework. (làm bài tập về nhà) 

b. plays games. (chơi trò chơi.)

c. watches movies. (xem phim.)

3. June contacted RocketTech…

(June liên hệ với RocketTech …)

a. by online chat. (bằng trò chuyện trực tuyến.)

b. by email. (bằng email.)

c. by phone. (bằng điện thoại.)

4. She had to wait to speak to customer service…

(Cô ấy phải đợi để nói chuyện với dịch vụ chăm sóc khách hàng …)

a. for 3 hours. (trong 3 giờ.)

b. for 30 minutes. (trong 30 phút.)

c. for 10 minutes. (trong 10 phút.)


Reading - c

c. In pairs: Have you ever contacted customer service about something you bought? Did they fix your problem?

(Theo cặp: Em đã bao giờ liên hệ với bộ phận dịch vụ chăm sóc khách hàng về thứ em đã mua chưa? Họ có khắc phục được sự cố của em không?) 



Writing - a

a. Read about writing complaint emails, then read June's email again and underline the examples of parts 1-4 from the Writing Skill in the email.

(Đọc về cách viết email khiếu nại, sau đó đọc lại email của June và gạch dưới các ví dụ của phần 1-4 từ Kỹ năng Viết trong email.)

Writing Skill

Writing complaint emails (Viết thư điện tử phàn nàn)

To make complaints effectively in an email, you should use formal language and

(Để khiếu nại một cách hiệu quả trong email, bạn nên sử dụng ngôn ngữ trang trọng và)

1. explain why you're writing

(giải thích tại sao bạn đang viết email này)

I bought a B300 laptop on December 5th, and it has a problem.

(Tôi đã mua một máy tính xách tay B300 vào ngày 5 tháng 12 và nó có một vấn đề.)

2. describe the problem

(mô tả vấn đề)

It crashes when I play games.

(Nó bị treo khi tôi chơi trò chơi.)

3. (optional) explain how you tried to fix the problem

((tùy chọn) giải thích cách bạn đã cố gắng khắc phục sự cố)

I tried restarting it, but it still does not work.

(Tôi đã thử khởi động lại nó, nhưng nó vẫn không hoạt động.)

4. say what you want the store to do

(nói những gì bạn muốn cửa hàng làm)

I would like you to replace it.

(Tôi muốn bạn thay thế nó.)


Writing - b

b. Write full sentences using the prompts. Use the skill box to help you. Then, number the sentences (1-4) to match them with the parts of a complaint email.

(Viết các câu đầy đủ bằng cách sử dụng gợi ý. Sử dụng hộp kỹ năng để giúp bạn. Sau đó, đánh số các câu (1-4) để khớp chúng với các phần của email khiếu nại.)

A. bought/sneakers/website/July/19th __________________________________ 

B. tried/calling/store/nobody/answered/phone  ___________________________ 

C. they/too/big/wrong/color __________________________________________ 

D. would/like/replace/them___________________________________________ 

E. bought/cell phone/store/London/May 19th/has/problem__________________

F. ordered/dress/last month/but/not/arrived ______________________________

G. laptop/overheats/play/games _______________________________________


Speaking - a

a. In pairs: Look at the pictures in the lesson. Discuss what the problems are and what the customers should do.

(Theo cặp: Nhìn vào các hình trong bài dưới đây. Thảo luận vấn đề là gì và khách hàng nên làm gì.)


Speaking - b

b. Choose an item from the pictures or use your own idea and make notes in the table.

(Chọn một mục từ các bức tranh hoặc sử dụng ý tưởng của riêng em và ghi chú vào bảng.)

What did you buy? 

(Bạn đã mua gì?)

 

When/Where did you buy it? 

(Bạn đã mua nó khi nào / ở đâu?)

 

What are the problems 

(Vấn đề là gì)

...with the delivery? 

(... với việc giao hàng?)

...with the item? 

(... với mặt hàng?)

 

How did you try to solve the problems? 

(Bạn đã cố gắng giải quyết các vấn đề như thế nào?)

 

What do you want the store to do?

(Bạn muốn cửa hàng làm gì?)

 

Let’s Write

Now, write a complaint email to the company. Remember to follow the model and use formal language. Use the Feedback form to help you. Write 120 to 150 words.

(Bây giờ, hãy viết một email khiếu nại đến công ty. Hãy nhớ làm theo cấu trúc và sử dụng ngôn ngữ trang trọng. Sử dụng biểu mẫu Phản hồi để giúp bạn. Viết 120 đến 150 từ.)


Từ vựng

1.

fix /fɪks/

(v) sửa chữa

We will fix it for free.

(Chúng tôi sẽ sửa chữa nó miễn phí.)

2.

restart /ˈriːstɑːt/

(v) khởi động lại

Why don't you restart your laptop?

(Tại sao bạn không khởi động lại máy tính xách tay của mình?)

3.

solve /sɒlv/

(v) giải quyết

Sometimes it solves the problem.

(Đôi khi nó giải quyết được vấn đề.)

4.

calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/

(n) máy tính

My calculator has stopped working.

(Máy tính của tôi đã ngừng hoạt động.)

5.

repair /rɪˈpeə(r)/

(v) sửa chữa

I'm trying to repair it.

(Tôi đang cố gắng sửa chữa nó.)

6.

crash /kræʃ/

(v) gặp sự cố

My computer crashed again.

(Máy tính của tôi lại gặp sự cố.)

7.

slow /sloʊ/

(adj) chậm lại

It also sometimes slows when I watch movies.

(Nó cũng đôi khi chậm lại khi tôi xem phim.)

8.

colleague /ˈkɒliːɡ/

(n) đồng nghiệp

Finally, I spoke to your colleague.

(Cuối cùng, tôi đã nói chuyện với đồng nghiệp của bạn.)

9.

reply /rɪˈplaɪ/

(n) trả lời

I look forward to your reply.

( Tôi mong được trả lời của bạn.)

10.

convenient /kənˈviːniənt/

(adj) tiện lợi

It's convenient.

( Thật tiện lợi.)

11.

still /stɪl/

(adv) vẫn

It is still under warranty.

(Nó vẫn còn được bảo hành.)

12.

problem /ˈprɒbləm/

(n) vấn đề

I have a problem with my laptop.

(Tôi có một vấn đề với máy tính xách tay của tôi.)

13.

address /əˈdres/

(n) địa chỉ

Can I take your address?

(Tôi có thể lấy địa chỉ của bạn?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về điều trị kịp thời - Tầm quan trọng và phương pháp điều trị kịp thời cho các bệnh nhân.

Mụn trứng cá: Định nghĩa, nguyên nhân và cách điều trị Đoạn văn trình bày về định nghĩa và nguyên nhân gây ra mụn trứng cá trên da, bao gồm cả các yếu tố di truyền, thay đổi nội tiết tố và môi trường sống. Ngoài ra, bài viết cũng giới thiệu về các loại mụn trứng cá phổ biến và cách phân biệt chúng với các loại mụn khác. Bài viết cũng đề cập đến phương pháp điều trị và phòng ngừa mụn trứng cá bằng các sản phẩm chăm sóc da phù hợp, thuốc điều trị và các biện pháp khác như thay đổi chế độ ăn uống, tập thể dục và giảm stress.

Khái niệm về bệnh lý da, các loại bệnh lý da và các yếu tố gây ra bệnh lý da | Các triệu chứng của bệnh lý da và cách chẩn đoán | Các phương pháp điều trị bệnh lý da bao gồm sử dụng thuốc, chăm sóc da, ánh sáng và laser.

Tuyến bã nhờn - Khái niệm, cấu trúc, chức năng và rối loạn liên quan, cách chăm sóc và điều trị

Khái niệm về tắc nghẽn lỗ chân lông - Phòng tránh và điều trị tắc nghẽn lỗ chân lông

Khái niệm về hormone và vai trò của chúng trong cơ thể

Tuổi dậy thì - Khái niệm, cơ chế và ảnh hưởng đến sức khỏe và tâm lý của trẻ em

Khái niệm về mỹ phẩm - Định nghĩa và thành phần chính của mỹ phẩm

Khái niệm về triệu chứng - Định nghĩa và vai trò trong chẩn đoán bệnh | Phân loại triệu chứng và các loại thông thường của các bệnh lý | Tìm hiểu triệu chứng để chẩn đoán bệnh - Hướng dẫn cách phát hiện và phân tích triệu chứng để xác định bệnh lý và chẩn đoán bệnh.

Khái niệm về nốt mụn và cách điều trị, phòng ngừa nốt mụn hiệu quả

Xem thêm...
×