Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng
LESSON 1
1.
(n) cửa hàng
I love the clothes store near my house.
(Tôi yêu cửa hàng quần áo gần nhà.)
2.
3.
4.
(n) trung tâm mua sắm
It's better than at the store at the mall.
(Nó tốt hơn ở cửa hàng ở trung tâm mua sắm.)
5.
(n) chất lượng
You should spend your money on quality product.
(Bạn nên chi tiền của bạn cho sản phẩm chất lượng.)
6.
7.
(n) kính râm
I bought these sunglasses.
(Tôi đã mua những chiếc kính râm này.)
8.
(adv) thường
They normally cost over $200.
(Chúng thường có giá trên 200 đô la.)
9.
10.
(n) trợ lý
The assistants are always friendly and helpful.
(Các trợ lý luôn thân thiện và hữu ích.)
11.
12.
13.
(n) thanh thiếu niên
How teens spend their money?
(Thanh thiếu niên tiêu tiền như thế nào?)
14.
(n) phỏng vấn
We interviewed three teens about their shopping habits.
(Chúng tôi đã phỏng vấn ba thanh thiếu niên về thói quen mua sắm của họ.)
LESSON 2
15.
(n) cửa hàng tiết kiệm
I like to shop at thrift stores.
(Tôi thích mua sắm tại các cửa hàng tiết kiệm.)
16.
17.
(n) rác
We already have so much trash on our planet.
(Chúng ta đã có rất nhiều rác trên hành tinh của mình.)
18.
pay attention / peɪ ə'tenʃən /
(n) chú ý
My top tip is to pay attention to the brands.
(Mẹo hàng đầu của tôi là chú ý đến các thương hiệu.)
19.
(n) vật liệu
Some brands use quality materials.
(Một số thương hiệu sử dụng vật liệu chất lượng.)
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
(adv) chắc chắn
Their customer service is definitely the best.
(Dịch vụ khách hàng của họ chắc chắn là tốt nhất.)
27.
28.
29.
30.
(n) khảo sát
I'm doing a survey for my class.
(Tôi đang làm một cuộc khảo sát cho lớp của mình.)
31.
32.
33.
34.
35.
(v) ngắt kết nối
Disconnect the old screen and connect the new one.
(Ngắt kết nối màn hình cũ và kết nối màn hình mới.)
36.
(n) quá nóng
It might overheat if you use it for too long.
(Nó có thể quá nóng nếu bạn sử dụng nó quá lâu.)
37.
38.
(v) trả lại
You want to return your laptop.
(Bạn muốn trả lại máy tính xách tay của mình.)
39.
(n) bảo hành
This TV comes with a two-year warranty.
(TV này được bảo hành hai năm.)
LESSON 3
40.
41.
(v) khởi động lại
Why don't you restart your laptop?
(Tại sao bạn không khởi động lại máy tính xách tay của mình?)
42.
43.
(n) máy tính
My calculator has stopped working.
(Máy tính của tôi đã ngừng hoạt động.)
44.
45.
46.
(adj) chậm lại
It also sometimes slows when I watch movies.
(Nó cũng đôi khi chậm lại khi tôi xem phim.)
47.
(n) đồng nghiệp
Finally, I spoke to your colleague.
(Cuối cùng, tôi đã nói chuyện với đồng nghiệp của bạn.)
48.
49.
50.
51.
(n) vấn đề
I have a problem with my laptop.
(Tôi có một vấn đề với máy tính xách tay của tôi.)
52.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365