Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng

Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng

LESSON 1

1.

store /stɔː(r)/

(n) cửa hàng

I love the clothes store near my house.

(Tôi yêu cửa hàng quần áo gần nhà.)

2.

brand /brænd/

(n) thương hiệu

It has more brands.

(Nó có nhiều thương hiệu hơn.)

3.

style /staɪl/

(n) phong cách

It is my style.

(Đó là phong cách của tôi.)

4.

mall /mɔːl/

(n) trung tâm mua sắm

It's better than at the store at the mall.

(Nó tốt hơn ở cửa hàng ở trung tâm mua sắm.)

5.

quality /ˈkwɒləti/

(n) chất lượng

You should spend your money on quality product.

(Bạn nên chi tiền của bạn cho sản phẩm chất lượng.)

6.

sell /sel/

(v) bán

She sells seashells by the seashore.

(Cô ấy bán vỏ sò bên bờ biển.)

7.

sunglasses /ˈsʌnɡlɑːsɪz/

(n) kính râm

I bought these sunglasses.

(Tôi đã mua những chiếc kính râm này.)

8.

normally /ˈnɔːməli/

(adv) thường

They normally cost over $200.

(Chúng thường có giá trên 200 đô la.)

9.

excellent /ˈeksələnt/

(adj) tuyệt vời

This shop is excellent.

(Cửa hàng này là tuyệt vời.)

10.

assistant /əˈsɪstənt/

(n) trợ lý

The assistants are always friendly and helpful.

(Các trợ lý luôn thân thiện và hữu ích.)

11.

clothes /kləʊðz/

(n) quần áo

I prefer to buy quality clothes.

(Tôi thích mua quần áo chất lượng.)

12.

wear /weə(r)/

(v) mặc

I can wear for a long time.

( Tôi có thể mặc trong một thời gian dài.)

13.

teens /tiːnz/

(n) thanh thiếu niên

How teens spend their money?

(Thanh thiếu niên tiêu tiền như thế nào?)

14.

interview /ˈɪntəvjuː/

(n) phỏng vấn

We interviewed three teens about their shopping habits.

(Chúng tôi đã phỏng vấn ba thanh thiếu niên về thói quen mua sắm của họ.)

LESSON 2

15.

thrift store /ˈθrɪft ˌstɔːr/

(n) cửa hàng tiết kiệm

I like to shop at thrift stores.

(Tôi thích mua sắm tại các cửa hàng tiết kiệm.)

16.

unique /juˈniːk/

(adj) duy nhất

Your clothes will be unique.

(Quần áo của bạn sẽ là duy nhất.)

17.

trash /træʃ/

(n) rác

We already have so much trash on our planet.

(Chúng ta đã có rất nhiều rác trên hành tinh của mình.)

18.

pay attention / peɪ ə'tenʃən /

(n) chú ý

My top tip is to pay attention to the brands.

(Mẹo hàng đầu của tôi là chú ý đến các thương hiệu.)

19.

material /məˈtɪəriəl/

(n) vật liệu

Some brands use quality materials.

(Một số thương hiệu sử dụng vật liệu chất lượng.)

20.

service /ˈsɜːvɪs/

(n) dịch vụ

The customer service is better.

(Các dịch vụ khách hàng là tốt hơn.)

21.

advice /ədˈvaɪs/

(n) lời khuyên

They give me advice.

(Họ cho tôi lời khuyên.)

22.

careful /ˈkeəfl/

(adj) cẩn thận

My advice is to be careful.

(Lời khuyên của tôi là hãy cẩn thận.)

23.

on sale / ɒn seɪl/

(n) giảm giá

They are on sale.

(Chúng đang được bán giảm giá.)

24.

dress /dres/

(n) váy

The orange dress is cheaper.

(Chiếc váy màu cam rẻ hơn.)

25.

borrow /ˈbɒrəʊ/

(v) vay

Can I borrow some money?

(Tôi có thể vay một ít tiền không?)

26.

definitely /ˈdefɪnətli/

(adv) chắc chắn

Their customer service is definitely the best.

(Dịch vụ khách hàng của họ chắc chắn là tốt nhất.)

27.

less /les/

(adv) bớt,ít hơn

I am less busy.

(Tôi bớt bận rộn hơn.)

28.

twice /twaɪs/

(adv) hai lần

We are at least twice a month.

(Chúng tôi ít nhất hai lần một tháng.)

29.

ask /ɑːsk/

(v) hỏi

Can I ask you some questions?

( Tôi có thể hỏi bạn một số câu được không?)

30.

survey /ˈsɜːveɪ/

(n) khảo sát

I'm doing a survey for my class.

(Tôi đang làm một cuộc khảo sát cho lớp của mình.)

31.

comic /ˈkɒmɪk/

(adj) truyện tranh

I like comic books.

(Tôi thích truyện tranh.)

32.

other /ˈʌðə(r)/

(det) khác

Is it cheaper than other stores?

(Có rẻ hơn các cửa hàng khác không?)

33.

online /ˌɒnˈlaɪn/

(adj) trực tuyến

I buy them online.

(Tôi mua chúng trực tuyến.)

34.

phone /fəʊn/

(n) điện thoại

I bought a phone.

(Tôi đã mua một chiếc điện thoại.)

35.

disconnect /ˌdɪskəˈnekt/

(v) ngắt kết nối

Disconnect the old screen and connect the new one.

(Ngắt kết nối màn hình cũ và kết nối màn hình mới.)

36.

overheat /ˌəʊvəˈhiːt/

(n) quá nóng

It might overheat if you use it for too long.

(Nó có thể quá nóng nếu bạn sử dụng nó quá lâu.)

37.

receipt /rɪˈsiːt/

(n) biên lai

Please keep your receipt.

(Vui lòng giữ biên lai của bạn.)

38.

return /rɪˈtɜːn/

(v) trả lại

You want to return your laptop.

(Bạn muốn trả lại máy tính xách tay của mình.)

39.

warranty /ˈwɒrənti/

(n) bảo hành

This TV comes with a two-year warranty.

(TV này được bảo hành hai năm.)

LESSON 3

40.

fix /fɪks/

(v) sửa chữa

We will fix it for free.

(Chúng tôi sẽ sửa chữa nó miễn phí.)

41.

restart /ˈriːstɑːt/

(v) khởi động lại

Why don't you restart your laptop?

(Tại sao bạn không khởi động lại máy tính xách tay của mình?)

42.

solve /sɒlv/

(v) giải quyết

Sometimes it solves the problem.

(Đôi khi nó giải quyết được vấn đề.)

43.

calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/

(n) máy tính

My calculator has stopped working.

(Máy tính của tôi đã ngừng hoạt động.)

44.

repair /rɪˈpeə(r)/

(v) sửa chữa

I'm trying to repair it.

(Tôi đang cố gắng sửa chữa nó.)

45.

crash /kræʃ/

(v) gặp sự cố

My computer crashed again.

(Máy tính của tôi lại gặp sự cố.)

46.

slow /sloʊ/

(adj) chậm lại

It also sometimes slows when I watch movies.

(Nó cũng đôi khi chậm lại khi tôi xem phim.)

47.

colleague /ˈkɒliːɡ/

(n) đồng nghiệp

Finally, I spoke to your colleague.

(Cuối cùng, tôi đã nói chuyện với đồng nghiệp của bạn.)

48.

reply /rɪˈplaɪ/

(n) trả lời

I look forward to your reply.

( Tôi mong được trả lời của bạn.)

49.

convenient /kənˈviːniənt/

(adj) tiện lợi

It's convenient.

( Thật tiện lợi.)

50.

still /stɪl/

(adv) vẫn

It is still under warranty.

(Nó vẫn còn được bảo hành.)

51.

problem /ˈprɒbləm/

(n) vấn đề

I have a problem with my laptop.

(Tôi có một vấn đề với máy tính xách tay của tôi.)

52.

address /əˈdres/

(n) địa chỉ

Can I take your address?

(Tôi có thể lấy địa chỉ của bạn?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×