Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 7 Lesson 1

a. Number the pictures. Listen and repeat. b. In pairs: Discuss adjectives you could use for these items: suitcase, backpack, and luggage.a. Listen to Jenny and Fred at the airport. What are they doing?b. Now, listen and fill in the blanks.c. In pairs: What type of luggage do you like to travel with? Why? a. Listen and repeat.b. Fill in the blanks with the correct order of adjectives. c. Fill in the blanks with the correct possessive pronouns to complete the conversation. d. In pairs: Ask your

Cuộn nhanh đến câu

New Words - a

 a. Number the pictures. Listen and repeat.

(Điền số với bức tranh tương ứng. Nghe và lặp lại.)



New Words - b

 b. In pairs: Discuss adjectives you could use for these items: suitcase, backpack, and luggage.

(Theo cặp: Thảo luận những tính từ bạn có thể sử dụng với một số đồ: va-li, ba lô và hành lý.)

I have a red backpack. (Tôi có một ba lô đỏ.)

I have a small suitcase. (Tôi có một va-li nhỏ.)


Listening - a

a. Listen to Jenny and Fred at the airport. What are they doing?

(Nghe về Jenny và Fred ở sân bay. Họ đang làm gì?)


1. They are going on holiday.

(Họ đang đi nghỉ mát.)

2. They are returning home after their holiday.

(Họ đang trở về nhà sau kỳ nghỉ.)


Listening - b

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)

1. Jenny has a small________ bag.

2. Lisa and Jake are in the________.

3. Jake has a new_______ suitcase.

4. Jenny and Fred's ________are in Fred's bag.


Listening - c

 c. In pairs: What type of luggage do you like to travel with? Why?

(Theo cặp: Loại hành lý nào bạn thích mang đi du lịch? Tại sao?)


Conversation

Conversation Skill (Kỹ năng giao tiếp)

Asking for confirmation 

(Hỏi sự xác nhận)

To confirm what somebody says, ask:

(Để xác nhận điều ai đó nói, hãy hỏi)

Did you say ("a large suitcase")?

(Bạn nói là "một cái vali to" á?)

Was that ("dark blue")?

(Nó có "màu xanh đậm à"?)

Listen and repeat. 

(Nghe và lặp lại.)



Grammar - a

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Girl: Is that your suitcase?

(Kia là va-li của bạn phải không?)

Boy: No, it isn't. Mine is dark blue.

(Không. Cái của tôi là màu xanh dương đậm.)


Grammar - b

b. Fill in the blanks with the correct order of adjectives.

(Điền chỗ trống với trật tự đúng của tính từ.)

1. He's wearing a large white T-shirt. (white/ large) 

2. He wants to buy a _________suitcase. (new/ orange/ large) 

3. Mine is a ________bag. (dark blue/ small/ new) 

4. She's carrying a________ backpack. (small/ brown/ old) 

5. I have a________ suitcase. (medium-sized/ dark red/ old) 

6. Mine is the __________handbag. (old/ yellow/ small)


Grammar - c

c. Fill in the blanks with the correct possessive pronouns to complete the conversation. 

(Điền vào chỗ trống với các đại từ sở hữu chính xác để hoàn thành hội thoại.)

Ben: Is this yours?

Jill: No. (1) Mine is light brown. Can you see Jane's luggage?

Ben: Is this blue backpack (2)_______?

Jill: No. She has a dark blue backpack.

Ben: Do you have our passports?

Jill: Yes, I have (3)_____ in my bag. Don't worry.

Ben: What color is your sister's suitcase?

Jill: (4)_____is orange. 

Ben: Whose orange bag is this? 

Jill: It's got my name on it, so it's (5)_______.

Ben: This suitcase has Lisa and Jake's names on it, so it must be (6)_____.


Grammar - d

d. In pairs: Ask your partner about the luggage. Use the prompts.

(Theo cặp: Hỏi bạn đồng hành về hành lý sử dụng gợi ý.)

a. light/ suitcase/ large/ blue/ old (sáng/ va-li/ rộng/ xanh/ cũ)

b. backpack/ new/ small/ red/ dark (ba lô/ mới/ nhỏ/ đỏ/ xám)

Is this yours? (Đây có phải của bạn không?)

No, mine is... (Không, của tôi là...)


Pronunciation - a

a. Stress the first syllable for most two-syllable nouns.

(Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên cho hầu hết các danh từ hai âm tiết.)


Pronunciation - b

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe từ và chú ý từ được gạch chân.)


ticket (vé)

airport (sân bay)

handbag (túi xách tay)


Pronunciation - c

c. Listen and cross out the word that doesn't follow the note in "a."

(Nghe và loại bỏ từ mà không tuân theo ghi chú ở phần a.)


suitcase (va-li)               

luggage (hành lý)


Pronunciation - d

d. Read the words with the stress noted in "a." to a partner.

(Đọc từ với trọng âm ghi chú ở phần a cùng với bạn.)



Practice - Câu 15

Point, ask, and answer.

(Chỉ, hỏi và trả lời.)

What luggage does Tom have?

(Hành lý của Tom là cái nào?)

He has a big old blue suitcase.

(Anh ấy có một va-li cũ to màu xanh dương.)

Is this his?

(Cái này của anh ấy phải không?)

Yes, it is.

(Đúng vậy.)


Speaking - a

a. You're at the baggage claim collecting your friends' luggage. In pairs: Student B, p.120 File 6. Student A, ask which luggage your friends have. Point and guess. Then, number the boxes.

(Bạn đang ở khu lấy hành lý để lấy hành lý cho bạn mình. Theo cặp: học sinh B, file 6 trang 120. Học sinh A, hỏi hành lý của bạn mình là cái nào. Chỉ và đoán, sau đó điền số vào hộp.)

What luggage does Jane have?

(Jane có hành lý nào?)

She has an old brown bag.

(Cô ấy có một cái túi cũ màu nâu.) 

Is this hers?

(Cái này có phải của cô ấy không?)


Speaking - b

b. Swap roles and repeat. Student A, 21 File 7. Student B, ask which luggage your friends have. Point and guess. Then, number the boxes.

(Hoán đổi vai trò và lặp lại. Học sinh A, file 7 trang 21. Học sinh B, hỏi hành lý của bạn mình là cái nào. Chỉ và đoán. Sau đó điền số vào hộp.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu về lĩnh vực y tế, định nghĩa và phân loại các chuyên ngành trong lĩnh vực này. Lĩnh vực y tế liên quan đến sức khỏe và chăm sóc con người. Có nhiều chuyên ngành trong lĩnh vực này bao gồm y học đại cương, y học gia đình, y học nội khoa, y học ngoại khoa, y học dự phòng và y học cộng đồng. Y học đại cương là nền tảng cho các chuyên ngành y tế khác. Y học gia đình tập trung vào chăm sóc sức khỏe tổng quát cho gia đình. Y học nội khoa chẩn đoán và điều trị các bệnh lý ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng. Y học ngoại khoa tập trung vào phẫu thuật và điều trị các bệnh lý ở bên ngoài cơ thể. Y học dự phòng ngăn chặn và kiểm soát sự lây lan bệnh tật. Y học cộng đồng tập trung vào sức khỏe cộng đồng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Hiểu rõ về các chuyên ngành này sẽ giúp chúng ta chọn lĩnh vực y tế phù hợp để theo đuổi. Các loại bệnh và triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh, cũng như các nghiên cứu và tiến bộ trong lĩnh vực y tế.

Hospital Gowns: Definition, Types, and Purpose in Medical Settings This meta title summarizes the content of the article in 150 characters or less. It mentions the key topics covered in the article, including the definition and purpose of Hospital Gowns, common types of gowns, and the production process and quality standards. It also highlights the importance of Hospital Gowns in medical settings and the role they play in ensuring comfort, hygiene, and infection prevention for patients.

Medical Textiles - Khái niệm, vai trò và các ứng dụng trong lĩnh vực y tế"

Khái niệm về Hypothermia - Định nghĩa, nguyên nhân gây ra. Triệu chứng của Hypothermia - Dấu hiệu và biểu hiện của bệnh. Cách phòng ngừa Hypothermia - Cách giữ ấm cơ thể và tránh tiếp xúc với lạnh. Cách điều trị Hypothermia - Biện pháp cấp cứu và phương pháp điều trị dài hạn.

Giới thiệu về các biến chứng liên quan đến nhiệt độ

Khái niệm về Crucial Measurement: Định nghĩa và vai trò trong nghiên cứu khoa học

Khái niệm về vải và vai trò của nó trong cuộc sống hàng ngày. Cấu trúc và các loại vải phổ biến. Quá trình sản xuất, nhuộm và hoàn thiện vải. Công dụng của vải trong may mặc, trang trí và sản xuất đồ gia dụng.

Khái niệm về plant fibers: những loại sợi thực vật phổ biến nhất. Cấu trúc và tính chất của sợi thực vật. Ứng dụng của plant fibers trong sản xuất vải, giấy và các sản phẩm khác.

Animal Skins: Definition, Uses, and Importance in Human Life

Khái niệm về Furs, loại furs phổ biến và cách lựa chọn, bảo quản và chăm sóc Furs

Xem thêm...
×