Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 7. Transportation Tiếng Anh 7 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

boarding pass /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/

(n.phr): thẻ lên máy bay

What is written on a boarding pass?

(Những gì được viết trên thẻ lên máy bay?)

2.

passport /ˈpɑːspɔːt/

(n): hộ chiếu

What is passport format?

(Định dạng hộ chiếu là gì?)

3.

custom /ˈkʌstəm/

(n): hải quan

Korean customs procedures will be applied Loopchain technology.

(Thủ tục hải quan Hàn Quốc sẽ được áp dụng công nghệ Loopchai.)

4.

baggage claim /ˈbægɪʤ kleɪm/

(n.phr): quầy lấy hành lý

You're at the baggage claim collecting your friends' luggage.

(Bạn đang ở quầy lấy hành lý để lấy hành lý của bạn bè.)

5.

suitcase /ˈsuːtkeɪs/

(n): vali

I have a small suitcase.

(Tôi có một chiếc vali nhỏ.)

6.

backpack /ˈbækpæk/

(n): ba lô

I have a red backpack.

(Tôi có một cái ba lô màu đỏ.)

7.

luggage /ˈlʌɡɪdʒ/

(n): hành lý

What type of luggage do you like to travel with?

(Bạn thích đi du lịch với loại hành lý nào?)

8.

airport /ˈeəpɔːt/

(n): sân bay

Jenny and Fred are at the airport.

(Jenny và Fred đang ở sân bay.)

9.

go on holiday /gəʊ ɒn ˈhɒlədeɪ/

(v.phr): đang đi nghỉ

What are they doing? They are going on holiday.

(Họ đang làm gì? Họ đang đi nghỉ.)

10.

return /rɪˈtɜːn/

(v): trở về

They are returning home after their holiday.

(Họ đang trở về nhà sau kỳ nghỉ của họ.)

11.

bag /bæɡ/

(n): túi

This is Jenny’s bag.

(Đây là túi của Jenny.)

12.

belong to /bɪˈlɔŋ tu /

(phr.v): thuộc về

That backpack doesn’t belong to me.

(Cái ba lô đó không thuộc về tôi.)

13.

handbag /ˈhændbæɡ/

(n): túi xách

She’s carrying a small handbag.

(Cô ấy đang mang một chiếc túi xách nhỏ.)

14.

light brown /laɪt braʊn/

(n): nâu nhạt

My suitcase is light brown.

(Vali của tôi màu nâu nhạt.)

LESSON 2

15.

eco-friendly /ˈiːkəʊ-ˈfrendli/

(adj): thân thiện

Buses are cheap and eco-friendly.

(Xe buýt rẻ và thân thiện với môi trường.)

16.

comfortable /ˈkʌmftəbl/

(adj): thoải mái

Trains are as comfortable as taxis.

(Đi tàu thoải mái như đi taxi.)

17.

convenient /kənˈviːniənt/

(adj): thuận tiện

The bus isn't as convenient as the subway.

(Xe buýt không thuận tiện như tàu điện ngầm.)

18.

ticket /ˈtɪkɪt/

(n): vé

You can buy tickets online for planes, buses, and trains.

(Bạn có thể mua vé máy bay, xe buýt và xe lửa trực tuyến.)

19.

reliable /rɪˈlaɪəbl/

(adj): đáng tin cậy

Some types of transportation are also reliable.

(Một số loại hình vận chuyển cũng đáng tin cậy.)

20.

go on public transportation /gəʊ ɒn ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃn/

(v.phr): đi phương tiện công cộng

You need to buy a to go on public transportation.

(Bạn cần mua một chiếc để đi phương tiện công cộng.)

21.

protect /prəˈtekt/

(v): bảo vệ

People can help protect the environment by taking public transportation.

(Mọi người có thể giúp bảo vệ môi trường bằng cách sử dụng các phương tiện giao thông công cộng.)

22.

subway /ˈsʌbweɪ/

(n): tàu điện ngầm

Buses, trains, and the subway are types of transportation.

(Xe buýt, xe lửa và tàu điện ngầm là các loại phương tiện giao thông.)

23.

travel guide /ˈtrævl gaɪd/

(n.phr): hướng dẫn du lịch

Read the travel guide and choose the best title.

(Hãy đọc hướng dẫn du lịch và chọn tiêu đề tốt nhất.)

24.

visitor /ˈvɪzɪtə(r)/

(n): du khách

Traveling in Vietnam can be easy for a first-time visitor.

(Du lịch Việt Nam có thể dễ dàng đối với du khách lần đầu.)

25.

tourist /ˈtʊərɪst/

(n): khách du lịch

Many locals and tourists take the bus to Pavel to nearby cities.

(Nhiều người dân địa phương và khách du lịch đi xe buýt đến Pavel để đến các thành phố lân cận.)

26.

get around /gɛt əˈraʊnd/

(phr.v): đi xung quanh

Taxis are a great way to get around a city quickly.

(Taxi là một cách tuyệt vời để đi xung quanh thành phố một cách nhanh chóng.)

27.

neighborhood /ˈneɪ.bə.hʊd/

(n): khu vực

What types of transportation are there in your neighborhood?

(Có những loại phương tiện giao thông nào trong khu vực của bạn?)

28.

sunglasses /ˈsʌnɡlɑːsɪz/

(n): kính râm

Your sunglasses are more expensive than mine.

(Kính râm của bạn đắt hơn của tôi.)

29.

underground /ˌʌndəˈɡraʊnd/

(n): tàu điện ngầm

The train is faster than the underground.

(Tàu hỏa chạy nhanh hơn tàu điện ngầm.)

LESSON 3

30.

advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/

(n): thuận lợi, ưu điểm

What are advantages and disadvantages?

(Ưu nhược điểm là gì?)

31.

speed /spiːd/

(v): tăng tốc

Speed it up.

(Tăng tốc lên.)

32.

be not good for something /biː nɒt gʊd fɔː ˈsʌmθɪŋ/

(v.phr): không tốt cho cái gì

It is not good for traveling in the city.

(Nó không tốt cho việc đi lại trong thành phố.)

33.

get lost /gɛt lɒst/

(v.phr): bị lạc

You won't get lost if you use it.

(Bạn sẽ không bị lạc nếu bạn sử dụng nó.)

34.

electronic map /ɪlɛkˈtrɒnɪk mæp/

(n.phr): bản đồ điện tử

The best part of the Wowscoot is the electronic map.

(Phần tốt nhất của Wowscoot là bản đồ điện tử.)

35.

ride around /raɪd əˈraʊnd/

(phr.v): đi vòng quanh

The Wowscoot is the most convenient way to ride around any city.

(Wowscoot là cách thuận tiện nhất để đi vòng quanh bất kỳ thành phố nào.)

36.

fold /fəʊld/

(v): gấp lại

It is easy to carry because I can fold it and put it in my backpack.

(Nó rất dễ mang theo vì tôi có thể gấp lại và bỏ vào ba lô.)

37.

worry about /ˈwʌri əˈbaʊt/

(phr.v): lo lắng

Kids won't have to worry about getting lost ever again.

(Trẻ em sẽ không phải lo lắng về việc bị lạc nữa.)

38.

cool /kuːl/

(adj): thú vị

The Hover Go is the fastest and coolest way for kids in my town to travel.

(Hover Go là cách nhanh nhất và thú vị nhất để trẻ em trong thị trấn của tôi đi du lịch.)

39.

evidence /ˈevɪdəns/

(n): bằng chứng

Give evidence to support your reasons.

(Đưa ra bằng chứng để hỗ trợ lý do của bạn.)

40.

Wowscoot /waʊ skuːt/

(n): Wowscoot

I believe the Wowscoot is the best transportation for kids in my city.

(Tôi tin rằng Wowscoot là phương tiện di chuyển tốt nhất cho trẻ em trong thành phố của tôi.)

41.

One Wheeler /wʌn ˈwiːlə/

(n): xe một bánh

One Wheeler has a higher speed.

(Xe một bánh có tốc độ cao hơn.)

42.

Hover Go /ˈhɒvə gəʊ/

(n): Hover Go

Hover Go is better in the city.

(Hover Go tốt hơn trong thành phố.)

43.

Flyboard /flaɪ bɔːrd/

(n): Flyboard

Flyboard comes with electronic map.

(Flyboard đi kèm với bản đồ điện tử.)

44.

Wheel Wonder /wiːl ˈwʌndə/

(n): vòng quay diệu kỳ

Wheel Wonder comes with colorful lights.

(Wheel Wonder đi kèm với đèn nhiều màu sắc.)

45.

Xtreme Pogo /ɪkˈstriːm ˈpəʊɡəʊ/

(n): Xtreme Pogo

Xtreme Pogo comes with MP3 player.

(Xtreme Pogo đi kèm với máy nghe nhạc MP3.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về axit nitric và vai trò của nó trong hóa học, cấu trúc, tính chất, sản xuất và ứng dụng của HNO3

Khái niệm về H2SO4

Khái niệm về chưng cất dầu mỏ và quy trình tách các thành phần của dầu mỏ để thu được các sản phẩm khác nhau

Khái niệm về an toàn làm việc

Phân tử Benzen: Định nghĩa, cấu trúc và ứng dụng trong công nghiệp và đời sống (150 ký tự)

Cấu trúc vòng sáu góc đều trong hóa học: đặc điểm, công thức phân tử và ứng dụng - Tối đa 150 ký tự.

Khái niệm độ dài liên kết trong hóa học và yếu tố ảnh hưởng đến nó. Phương pháp xác định và ứng dụng của độ dài liên kết trong nghiên cứu hóa học và công nghệ.

Khái niệm về góc liên kết và vai trò của nó trong xác định cấu trúc hình học của phân tử. Yếu tố ảnh hưởng đến góc liên kết và các loại góc liên kết phổ biến. Các phương pháp và công cụ để xác định góc liên kết trong hóa học.

Khái niệm về phân tử hydro

Khái niệm về nhóm chức trong hóa học hữu cơ và vô cơ, cấu trúc và vai trò của chúng trong các phản ứng hóa học. Phân loại nhóm chức và tính chất vật lý, hóa học của chúng. Ứng dụng của nhóm chức trong đời sống và công nghiệp.

Xem thêm...
×