Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 10 Lesson 2

a. Match the words with the pictures. b. Add each word/phrase (5–9) to the correct column. Listen and repeat. c. In pairs: Discuss which energies you think are clean to run or cause pollution.a. Read the text and underline the correct title. b. Now, read and answer the questions.c. In pairs: Which of the energy sources is the best choice for the future of your country?a. Listen and repeat.b. Write sentences using the prompts.c. Fill in the blanks using “and or , but”.d. In pairs: Make sentences

Cuộn nhanh đến câu

New Words - a

a. Match the words with the pictures.

(Nối từ với bức tranh tương ứng.)


New Words - b

b. Add each word/phrase (5–9) to the correct column. Listen and repeat.

(Thêm từng từ /cụm từ (5–9) vào đúng cột. Lắng nghe và lặp lại.)


5. dangerous (nguy hiểm)

6. cheap to build (rẻ để xây dựng)

7. expensive to run (đắt để tiến hành)

8. clean to run (sạch để tiến hành)

9. noisy (ồn ào)

 

New Words - c

 c. In pairs: Discuss which energies you think are clean to run or cause pollution.

(Theo cặp: Thảo luận về năng lượng nào bạn nghĩ là sạch để tiến hành hoặc gây ô nhiễm.)

I think coal causes pollution.

(Tôi nghĩ than đá gây ô nhiễm.)

I think solar power is clean to run.

(Tôi nghĩ năng lượng mặt trời vận hành không gây ô nhiễm.)


Reading - a

 a. Read the text and underline the correct title.

(Đọc văn bản và gạch chân chủ đề đúng.)

1. The Advantages of Clean Energy Sources (Lợi ích của năng lượng sạch)

2. Comparing Different Energy Sources (So sánh các nguồn năng lượng khác nhau)

Choosing the best option for energy can be difficult. Coal power is the most popular form of energy today because coal plants aren't expensive to build. However, they can produce a lot of pollution. Other non-renewable energy sources, like natural gas, are cleaner than coal, but they still aren't good for the environment.

Countries are now moving to renewable sources of energy like wind, solar, and hydroelectric power.

Wind and solar power plants are clean and cheap to run, but they aren't cheap to build. Also, wind turbines are noisy and need windy weather to work well, and solar power doesn't work at night. Hydroelectric plants also don't cause pollution, but they can be expensive to build and affect the environment by stopping fish from moving freely. For these reasons, countries and cities usually choose a mix of energy types.


Reading - b

b. Now, read and answer the questions.

(Bây giờ, đọc và trả lời câu hỏi.)

1. Why does the article say coal plants are common? 

(Tại sao đoạn văn nói rằng các nhà máy than là phổ biến?)

2. Why is natural gas better than coal? 

(Tại sao khí đốt tự nhiên tốt hơn than đá?)

3. What are two advantages of wind power plants ? 

(Hai ưu điểm của nhà máy điện gió là gì? )

4. What is a disadvantage of solar power? 

(Bất lợi của năng lượng mặt trời là gì?)

5. What environmental problem does hydroelectric power create?

(Thủy điện tạo ra vấn đề môi trường gì?)


Reading - c

 c. In pairs: Which of the energy sources is the best choice for the future of your country?

(Theo cặp: Nguồn năng lượng nào là lựa chọn tốt nhất đối với đất nước bạn trong tương lai?)


Grammar - a

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


Hydropower is clean and renewable, but it's expensive to build.

(Thủy điện thì sạch và có thể tái tạo, nhưng nó tốn kém để xây dựng.)


Grammar - b

 b. Write sentences using the prompts.

(Viết lại câu sử dụng gợi ý.)

1. Coal/cheap/easy/use 

Coal is cheap and easy to use.

(Than đá thì rẻ và dễ sử dụng.)

2. Hydropower/clean/cheap 

3. Wind power/clean/renewable/noisy

4. Natural gas/cheap/non-renewable

5. Motorbikes/popular/cheap/pollution 

6. Microwave ovens/convenient/save money


Grammar - c

c. Fill in the blanks using “and or , but”.

(Điền vào chỗ trống sử dụng “and hoặc , but”.)

1. Electric cars are clean, but they are expensive to buy. 

(Ô tô điện thì sạch, nhưng đắt để mua.)

2. Nuclear power can sometimes be dangerous __________it's cheap to run. 

3. Microwave ovens are cheap______ they use less electricity than electric ovens.

4. Solar panels save money_________ they are clean. 

5. Coal power plants are popular______ cheap _______they cause pollution. 

6. My hometown is noisy_________ polluted ________I love living there.


Grammar - d

d. In pairs: Make sentences about different types of transportation. Use the prompts.

(Theo cặp: Viết câu về phương tiện khác nhau sử dụng gợi ý.)

airplanes/fast/convenient/pollution (máy bay/ nhanh/ thuận tiện/ ô nhiễm)

cars/convenient/expensive (ô tô/ thuận tiện/ đắt)

bicycles/clean/cheap/good for health (xe đạp/ sạch/ rẻ/ tốt cho sức khỏe)


Pronunciation - a

a. "...and..." often sounds like /n/.

("...and..." thường được phát âm giống /n/.)



Pronunciation - b

b. Listen. Notice the sound changes of the underlined words.

(Nghe. Chú ý sự thay đổi âm thanh của những chữ được gạch chân.)


Solar power is clean and cheap.

(Năng lượng mặt trời sạch và rẻ.)

Cars are noisy and expensive.

(Ô tô ồn và đắt.)


Pronunciation - c

c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in "a."

(Nghe và gạch bỏ câu không theo ghi chú ở phần a.)

Coal is cheap and easy to use.

(Than đá thì rẻ và dễ sử dụng.)

Wind power is clean and cheap to use.

(Năng lượng gió thì sạch và rẻ để sử dụng.)


Pronunciation - d

d. Read the sentences with the correct sound changes to a partner.

(Đọc câu đúng với sự thay đổi phát âm cùng bạn của em.)


Practice - a

 a. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Can you tell me about wind power?

(Bạn có thể nói cho tôi về năng lượng gió được không?)

It's clean and cheap to run, but it's expensive to build. It's also...

(Nó thì sạch và rẻ để tiến hành nhưng nó đắt để xây dựng. Nó cũng...)

 

 

Advantages

(Thuận lợi)

Disadvantages

(Bất lợi)

Wind

(gió)

Cheap to run (vận hành rẻ)

Renewable (có thể tái tạo)

Clean (sạch)

Expensive to build (xây dựng tốn kém)

Needs windy location (cần địa điểm có gió)

Hydro

(nước)

Cheap to run (vận hành rẻ)

Renewable (có thể tái tạo)

Clean (sạch)

Expensive to build (xây dựng tốn kém)

Needs big rivers (cần những con sông lớn)

Solar

(mặt trời)

Cheap to run (vận hành rẻ)

Renewable (có thể tái tạo)

Clean (sạch)

Expensive to build (xây dựng tốn kém)

Doesn’t work at night (không hoạt động vào ban đêm)

Natural gas

(khí tự nhiên)

Cheap to buil (xây dựng không tốn kém)

Expensive to run (vận hành tốn kém)

Creates some pollution (gây ra một số ô nhiễm)

Coal

(than đá)

Cheap to buil (xây dựng không tốn kém)

Expensive to run (vận hành tốn kém)

Creates pollution (gây ra ô nhiễm)

Nuclear (hạt nhân)

Cheap to run (vận hành rẻ)

Clean (sạch)

Expensive to build (xây dựng tốn kém)

Dangerous – maybe (có thể nguy hiểm)


Speaking - a

a. In pairs: Discuss the advantages and disadvantages of the energy sources, and say why each would be good or bad for your city/town.

(Theo cặp: Thảo luận về lợi ích và bất lợi của nguồn năng lượng và nói tại sao mỗi nguồn năng lượng tốt hay xấu đối với thành phố/ thị trấn bạn.)


Speaking - b

b. Now, decide on the three best options, and what percentage each source should be.

(Bây giờ, quyết định trên 3 sự lựa chọn tốt nhất và mỗi nguồn năng lượng tương ứng với phần trăm bao nhiêu.)

I think 50% of our energy should come from solar power.

(Tôi nghĩ 50% năng lượng của chúng ta đến từ năng lượng mặt trời.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về giảm thiểu sự dao động của điện áp

Khái niệm về lưu trữ năng lượng từ trường

Tạo trường từ trong vật lý và ứng dụng của nó

Giới thiệu về mạch hoạt động đúng cách | Tầm quan trọng và cách lắp ráp mạch điện đúng cách | Sự cố thường gặp và cách khắc phục

Khái niệm và tầm quan trọng của việc lựa chọn trong cuộc sống

Khái niệm về yêu cầu của mạch

Khái niệm về điện trở, định nghĩa và đơn vị đo của nó. Điện trở là khả năng cản trở dòng điện chảy qua vật liệu hoặc mạch điện. Đơn vị đo của điện trở là ohm (Ω). Điện trở phụ thuộc vào vật liệu, kích thước và hình dạng của nó. Nó có thể có giá trị cố định hoặc thay đổi theo thời gian và điều kiện sử dụng. Điện trở là cơ sở để tính toán và phân tích mạch điện, đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả của các thiết bị điện. Công thức tính giá trị điện trở là R = V/I, với R là điện trở, V là điện áp và I là dòng điện. Ứng dụng của công thức tính giá trị điện trở trong đời sống và công nghiệp.

Giới thiệu về giá trị tụ điện

Khái niệm về đơn vị farad và vai trò của nó trong điện học. Công thức và ví dụ minh họa về tính toán đơn vị farad. Tổng quan về các tính chất vật lý và hóa học của đơn vị farad. Ứng dụng của đơn vị farad trong các thiết bị điện tử và công nghệ hiện đại.

Giới thiệu về công thức tính giá trị tụ điện

Xem thêm...
×