Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Mèo Xám
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 10 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 10. Energy sources Tiếng Anh 7 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

solar power /ˈsəʊlə ˈpaʊə/

(n.phr): năng lượng mặt trời

We could use solar power because it’s really sunny here.

(Chúng tôi có thể sử dụng năng lượng mặt trời vì ở đây rất nắng.)

2.

renewable energy /rɪˈnjuːəbl ˈɛnəʤi/

(n.phr): năng lượng tái tạo

Renewable energy can be used again and again.

(Năng lượng tái tạo có thể được sử dụng nhiều lần.)

3.

non-renewable energy /nɒn-rɪˈnjuːəbl ˈɛnəʤi/

(n.phr): năng lượng không tái tạo

Non-renewable energy cannot be used again and again.

(Năng lượng không tái tạo không thể được sử dụng lại nhiều lần.)

5.

pollution /pəˈluːʃn/

(n): ô nhiễm

Non-renewable energy sources can cause pollution.

(Các nguồn năng lượng không tái tạo có thể gây ô nhiễm.)

6.

hydropower /ˈhaɪdrəʊpaʊə(r)/

(n): thủy điện

How is hydropower used in everyday life?

(Thủy điện được sử dụng như thế nào trong cuộc sống hàng ngày?)

7.

expert /ˈekspɜːt/

(n): chuyên gia

Emma and James talking to experts at an energy convention.

(Emma và James nói chuyện với các chuyên gia tại một hội nghị năng lượng.)

8.

coal /kəʊl/

(n): than đá

Greenwood gets 22% of its energy from coal.

(Greenwood lấy 22% năng lượng từ than đá.)

9.

wind power /wɪnd ˈpaʊə/

(n): năng lượng gió

What are 3 advantages of wind power?

(3 ưu điểm của năng lượng gió là gì?)

10.

oil /ɔɪl/

(n): dầu

An example of oil is petroleum from beneath the earth.

(Một ví dụ về dầu mỏ là dầu mỏ từ bên dưới trái đất.)

11.

electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/

(n): điện

Towns use 20% more electricity than villages.

(Các thị trấn sử dụng điện nhiều hơn 20% so với các làng.)

12.

come from /kʌm frɒm/

(phr.v): đến từ

Half of Greenwood's energy comes from renewable sources.

(Một nửa năng lượng của Greenwood đến từ các nguồn tái tạo.)

13.

burn /bɜːn/

(v): đốt

Burning of wood or coal can heat your home.

(Đốt gỗ hoặc than có thể làm nóng nhà của bạn.)

LESSON 2

14.

disadvantage /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/

(n): nhược điểm

Can talk bout the advantages and disadvantages 40 of energy sources?

(Có thể nói về ưu nhược điểm của 40 nguồn năng lượng?)

15.

coal plant /kəʊl plɑːnt/

(n.phr): nhà máy than

Coal power is the most popular form of energy today because coal plants aren't expensive to build.

(Điện than là dạng năng lượng phổ biến nhất hiện nay vì xây dựng các nhà máy than không tốn kém.)

16.

hydroelectric power /haɪdrəʊɪˈlɛktrɪk ˈpaʊə/

(n.phr): thủy điện

Countries are now moving to renewable sources of energy like wind, solar, and hydroelectric power.

(Các quốc gia hiện đang chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng gió, năng lượng mặt trời và thủy điện.)

17.

noisy /ˈnɔɪzi/

(adj): ồn

Also, wind turbines are noisy and need windy weather to work well, and solar power doesn't work at night.

18.

affect /əˈfekt/

(v): ảnh hưởng

Hydroelectric plants also don't cause pollution, but they can be expensive to build and affect the environment by stopping fish from moving freely.

(Các nhà máy thủy điện cũng không gây ô nhiễm, nhưng chúng có thể tốn kém để xây dựng và ảnh hưởng đến môi trường do ngăn cá di chuyển tự do.)

19.

convenient /kənˈviːniənt/

(adj): thuận tiện

It's very convenient for me to get to the station.

(Nó rất thuận tiện cho tôi để đến nhà ga.)

20.

motorbike /ˈməʊtəbaɪk/

(n): chiếc xe máy

Who made first motorbike?

(Ai đã chế tạo ra chiếc xe máy đầu tiên?)

21.

solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/

(n.phr): pin mặt trời

Solar panels save money they are clean.

(Các tấm pin mặt trời tiết kiệm tiền mà chúng sạch sẽ.)

22.

airplane /ˈeəpleɪn/

(n): máy bay

Was airplane the first spoof movie?

(Máy bay có phải là bộ phim giả mạo đầu tiên?)

23.

be good or bad for /biː gʊd ɔː bæd fɔː/

(v.phr): tốt hoặc xấu

It can be good or bad for the environment.

(Nó có thể tốt hoặc xấu cho môi trường.)

24.

dangerous /ˈdeɪndʒərəs/

(adj): nguy hiểm

You're treading on dangerous ground.

(Bạn đang giẫm chân trên mặt đất nguy hiểm.)

25.

wind turbines /wɪnd ˈtɜːbɪnz/

(n.phr): các tuabin gió

Also, wind turbines are noisy and need windy weather to work well, and solar power doesn't work at night.

26.

power plant /ˈpaʊə plɑːnt/

(n.phr): nhà máy điện

What are the different types of power plants?

(Các loại nhà máy điện khác nhau là gì?)

27.

nuclear power /ˈnjuːklɪə ˈpaʊə/

(n.phr): điện hạt nhân

Where are nuclear power used?

(Điện hạt nhân được sử dụng ở đâu?)

28.

clean to run /kliːn tuː rʌn/

(phr): sạch để chạy

Discuss which energies you think are clean to run or cause pollution.

(Thảo luận về loại năng lượng mà bạn cho là sạch để chạy hoặc gây ô nhiễm.)

29.

produce /prəˈdjuːs/

(v): sản xuất

Thousands of cars are produced here each year.

(Hàng nghìn chiếc xe hơi được sản xuất tại đây mỗi năm.)

30.

stop ... from doing /stɒp ... frɒm ˈdu(ː)ɪŋ /

(v.phr): ngăn làm gì

Hydroelectric plants also don't cause pollution, but they can be expensive to build and affect the environment by stopping fish from moving freely.

(Các nhà máy thủy điện cũng không gây ô nhiễm, nhưng chúng có thể tốn kém để xây dựng và ảnh hưởng đến môi trường do ngăn cá di chuyển tự do.)

31.

natural gas /ˈnæʧrəl gæs/

(n.phr): khí đốt tự nhiên

Why is natural gas better than coal?

(Tại sao khí đốt tự nhiên tốt hơn than đá?)

32.

environmental problem /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl ˈprɒbləm/

(n.phr): vấn đề về môi trường

What environmental problem does hydroelectric power create?

(Thủy điện tạo ra vấn đề gì về môi trường?)

33.

microwave oven /ˈmaɪkrəʊweɪv ˈʌvn/

(n.phr): lò vi sóng

Microwave ovens are cheap they use less electricity than electric ovens.

(Lò vi sóng giá rẻ sử dụng ít điện hơn so với lò nướng điện.)

34.

electric car /ɪˈlɛktrɪk kssɑː/

(n.phr): xe điện

Electric cars are clean, but they are expensive to buy.

(Xe điện thì sạch, nhưng mua thì đắt.)

35.

percentage /pəˈsentɪdʒ/

(n): phần trăm

Percentage is a fraction or a ratio in which the value of whole is always 100.

(Phần trăm là một phân số hoặc một tỷ lệ trong đó giá trị của toàn bộ luôn là 100.)

LESSON 3

36.

suggest /səˈdʒest/

(v): gợi ý

What energy source does Harry suggest ?

(Harry gợi ý về nguồn năng lượng nào?)

37.

cause /kɔːz/

(v): gây ra

They cause a lot of pollution, too.

(Chúng cũng gây ra rất nhiều ô nhiễm.)

38.

improve /ɪmˈpruːv/

(v): cải thiện

What can we do to improve it?

(Chúng ta có thể làm gì để cải thiện nó?)

39.

mayor /meə(r)/

(n): thị trưởng

Now, write an email to the mayor of Blackstone Town to suggest changing energy sources.

(Bây giờ, hãy viết một email cho thị trưởng của Thị trấn Blackstone để đề nghị thay đổi các nguồn năng lượng.)

40.

eco-friendly /ˈiːkəʊ-ˈfrendli/

(adj): thân thiện

I would like to suggest ways to make Windrush City more eco-friendly.

(Tôi muốn đề xuất những cách để làm cho Thành phố Windrush thân thiện hơn với môi trường.)

41.

reduce /ri'dju:s/

(v): giảm

This will reduce air pollution and make Windrush City more eco-friendly.

(Điều này sẽ làm giảm ô nhiễm không khí và làm cho Thành phố Windrush thân thiện hơn với môi trường.)

42.

polluted /pəˈluːtɪd/

(adj): bị ô nhiễm

Is your town polluted?

(Thị trấn của bạn có bị ô nhiễm không?)

43.

solution /səˈluːʃn/

(n): giải pháp

Let’s find some solutions for this problem.

(Hãy cùng tìm một số giải pháp cho vấn đề này.)

44.

fall /fɔːl/

(n): mùa thu

It's so windy here in fall and winter.

(Ở đây có rất nhiều gió vào mùa thu và mùa đông.)

45.

spring /sprɪŋ/

(n): mùa xuân

It's sunny in spring and summer.

(Trời nắng vào mùa xuân và mùa hè.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu về hệ thống mạch máu, vai trò và thành phần của nó. Bệnh lý liên quan đến hệ thống mạch máu bao gồm bệnh tim mạch, bệnh động mạch và bệnh tĩnh mạch. Cách duy trì hệ thống mạch máu khỏe mạnh bằng ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn và thư giãn hiệu quả. Phương pháp kiểm tra và chăm sóc hệ thống mạch máu bao gồm xét nghiệm, siêu âm và phương pháp điều trị.

Giới thiệu về động mạch vành và vai trò cung cấp máu và oxy cho tim. Cấu trúc và chức năng của động mạch vành. Rối loạn động mạch vành và biện pháp phòng ngừa và điều trị.

Giới thiệu về bệnh lý mạch máu - Định nghĩa, nguyên nhân và triệu chứng. Các bệnh lý mạch máu thường gặp - Ví dụ: bệnh vành tám thất. Phương pháp chẩn đoán bệnh lý mạch máu - Ví dụ: siêu âm Doppler, CT scan. Phương pháp điều trị bệnh lý mạch máu - Ví dụ: thuốc giãn mạch, thuốc kháng đông, đặt stent.

Giới thiệu về Xơ vữa động mạch - Nguyên nhân và tác động đến sức khỏe con người. Cơ chế phát triển, triệu chứng và biến chứng của bệnh. Phòng ngừa và điều trị Xơ vữa động mạch.

Khái niệm về tắc nghẽn động mạch và triệu chứng tắc nghẽn động mạch

Định nghĩa về lối sống, vai trò của nó và yếu tố ảnh hưởng đến lối sống của con người, cùng với lối sống lành mạnh và hậu quả của lối sống không lành mạnh.

Khái niệm về thuốc trị liệu

Cholesterol: Khái niệm, cơ chế và vai trò trong cơ thể

Động mạch vành và tình trạng bệnh lý - Mô tả quá trình nạo vét động mạch vành - Rủi ro và lợi ích của nạo vét động mạch vành - Chăm sóc sau khi nạo vét động mạch vành

Giới thiệu về cấy stent và các loại stent: mô tả về stent kim loại, stent không kim loại và stent sinh học. Công nghệ cấy stent: quá trình cấy stent và các bước chuẩn bị, phương pháp tiêm thuốc tê và cấy stent. Chăm sóc sau khi cấy stent: biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng và biện pháp hỗ trợ sau quá trình cấy stent.

Xem thêm...
×