Unit 1: Family life
Tiếng Anh 10 Global Success Unit 1 Từ vựng
Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 10 Global Success Grammar Unit 1 Tiếng Anh 10 Global Success Tiếng Anh 10 Unit 1 Getting Started Tiếng Anh 10 Unit 1 Language Tiếng Anh 10 Unit 1 Reading Tiếng Anh 10 Unit 1 Speaking Tiếng Anh 10 Unit 1 Listening Tiếng Anh 10 Unit 1 Writing Tiếng Anh 10 Unit 1 Communication and Culture / CLIL Tiếng Anh 10 Unit 1 Looking back Tiếng Anh 10 Unit 1 ProjectTiếng Anh 10 Global Success Unit 1 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 1. Family life Tiếng Anh 10 Global Success
GETTING STARTED
1.
(n/p): sân chơi thể thao
I’m going to play football at our school sports field with a few friends this evening.
(Tôi sẽ chơi bóng đá tại sân thể thao của trường với một vài người bạn vào tối nay.)
2.
3.
help with something /help wɪð ˈsʌmθɪŋ/
(v.phr): giúp làm việc gì đó
Does she help with the housework?
(Cô ấy có giúp việc nhà không?)
4.
(v): phân chia
How do you divide the household chores in your family?
(Bạn phân chia việc nhà trong gia đình như thế nào?)
5.
household chores /ˌhaʊshəʊld tʃɔː(r)z/
(n.phr): công việc nhà
Everybody in Nam’s family does some of the household chores.
(Mọi người trong gia đình của Nam làm một số công việc nhà.)
6.
(n): nội trợ
Mum is the homemaker, so she does the chores.
(Mẹ là nội trợ, nên mẹ làm việc nhà.)
7.
(n): trụ cột gia đình
My dad is the breadwinner, so he earns money.
(Bố tôi là trụ cột gia đình, nên bố kiếm tiền.)
8.
(v.phr): kiếm tiền
He tries to earn money doing part-time jobs.
(Anh ấy cố gắng kiếm tiền bằng cách làm những công việc bán thời gian.)
9.
(adv): một cách công bằng, bình đẳng
In my family, we divide the housework equally.
(Trong gia đình chúng tôi phân chia việc nhà bình đẳng)
10.
shop for groceries /ʃɒp fɔː(r) ˈɡrəʊsəri/
(v.phr): mua thực phẩm
Mum usually cooks and shops for groceries.
(Mẹ thường nấu ăn và mua thực phẩm.)
11.
do the laundry /duː ðə ˈlɔːndri/
(v.phr): làm công việc giặt giũ
My sister does the laundry.
(Chị tôi làm công việc giặt giũ.)
12.
do the washing-up /duː ðə ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/
(v.phr): rửa chén / bát
I do the washing up after meals eveyday.
(Tôi làm công việc rửa bát sau các bữa ăn mỗi ngày.)
13.
put out the rubbish /pʊt aʊt ðə ˈrʌbɪʃ/
(v.phr): vứt rác
My brother puts out the rubbish after dinner.
(Anh tôi vứt rác sau bữa ăn tối.)
LANGUAGE
14.
(n): việc nhà
My sister can’t do any housework today. She is studying for her exams.
(Hôm nay chị tôi không thể làm việc nhà. Chị ấy đang học cho các bài thi.)
15.
do the heavy-lifting /duː ðə ˌhevi ˈlɪftɪŋ/
(v.phr): làm công việc mang vác nặng
My eldest son is strong enough to do the heavy-lifting for the family.
(Con trai lớn của tôi đủ khỏe để làm những công việc nặng nhọc cho gia đình.)
16.
(v): ủng hộ, hỗ trợ
My father earns money to support our family.
(Bố tôi kiếm tiền để nuôi nấng cả gia đình.)
17.
(phr.v): chăm sóc = take care of /teɪk keə(r) əv/
My mother doesn’t go to work, but stays at home to look after the family.
(Mẹ tôi không đi làm, mà ở nhà chăm sóc gia đình.)
18.
(v.phr): dọn dẹp
Her husband is tidying up the house.
(Chồng cô ấy đang dọn dẹp nhà cửa.)
READING
19.
responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
(n): trách nhiệm
Sharing housework helps young people learn to take responsibility.
(Chia sẻ công việc nhà giúp người trẻ học cách chịu trách nhiệm.)
20.
(n): chồng
My father is a wonderful husband.
(Bố tôi là một người chồng tuyệt vời.)
21.
(n): vợ
Steve lives here with his wife and children.
(Steve sống ở đây với vợ và các con của mình.)
22.
(n.phr): kỹ năng sống
Kids who do housework develop important life skills that they will need for the rest of their lives.
(Trẻ em làm việc nhà phát triển các kỹ năng sống quan trọng mà chúng sẽ cần trong suốt quãng đời còn lại.)
23.
(n): lòng biết ơn
Doing chores also helps develop children’s gratitude to their parents
(Làm việc nhà cũng giúp phát triển lòng biết ơn của trẻ đối với cha mẹ.)
24.
(v): đánh giá cao, đề cao
When doing housework, children learn to appreciate all the hard work their parents do around the house for them.
(Khi làm việc nhà, trẻ em học cách đánh giá cao tất cả những công việc vất vả mà cha mẹ chúng đã làm trong nhà cho mình.)
25.
(v): tăng cường
Doing chores together helps strengthen family bonds.
(Làm việc nhà cùng nhau giúp tang cường gắn kết trong gia đình.)
26.
(n): sự gắn kết
Informal language creates a bond between the members of the community.
(Ngôn ngữ không trang trọng tạo ra sự gắn bó giữa các thành viên trong cộng đồng.)
27.
(n): lợi ích
Doing housework can bring a lot of benefits to children.
(Làm việc nhà có thể mang lại nhiều lợi ích cho trẻ.)
28.
(n): tính cách
Parents can teach children life skills and help buil their character.
(Bố mẹ có thể dạy trẻ con kỹ năng sống và giúp chúng xây dựng tính cách.)
29.
(v): khuyến khích
Parents should encourage their kids to share the housework.
(Bố mẹ nên khuyến khích các con chia sẻ việc nhà.)
30.
(v): chia sẻ
Thank you for sharing your ideas.
(Cảm ơn đã chia sẻ những ý kiến của bạn.)
SPEAKING
31.
(v): phá hủy
Children may break or damage things when doing housework.
(Trẻ em có thể làm vỡ hoặc làm hỏng đồ đạc khi làm việc nhà.)
32.
(n): thời gian vui chơi
Kids should be given plenty of playtime when they are young.
(Trẻ em nên được dành nhiều thời gian chơi khi chúng còn nhỏ.)
33.
(phr.v): phát triển
Life skills such as cooking, cleaning or taking care of others are really necessary for kids when they grow up.
(Các kỹ năng sống như nấu ăn, dọn dẹp hay chăm sóc người khác thực sự cần thiết cho trẻ khi lớn lên.)
LISTENING
34.
(n): sinh hoạt thường ngày
Hieu’s family routines help them spend some time together every week.
(Các thói quen sinh hoạt thường nhật của gia đình Hiếu giúp họ dành thời gian bên nhau hàng tuần.)
35.
cheer someone up /tʃɪə(r) ˈsʌmwʌn ʌp /
(v.phr): cổ vũ
My parents always listen to me and cheer me up whenever I have problems
(Bố mẹ luôn lắng nghe và cổ vũ tinh thần cho tôi mỗi khi tôi gặp khó khăn.)
36.
(n): niềm tin
His parents’ love and trust give him strength to carry on.
(Tình yêu và sự tin tưởng của cha mẹ cho anh ấy sức mạnh để tiếp tục.)
37.
(phr.v): tiếp tục
Carry on with your work while I'm away.
(Hãy tiếp tục với công việc của bạn khi tôi đi vắng nhé.)
38.
achieve success /əˈtʃiːv səkˈses/
(v.phr): đạt thành tựu
How can parents help their children achieve success in their studies?
(Bố mẹ có giúp con cái đạt thành tựu trong học tập bằng cách nào?)
WRITING
39.
(v.phr): đi dã ngoại
We had a picnic beside the river.
(Chúng tôi đi dã ngoại cạnh dòng sông.)
40.
(v): tổ chức, kỉ niệm
We celebrated our 10th wedding anniversary in Dalat.
(Chúng tôi tổ chức kỷ niệm 10 năm ngày cưới tại Đà Lạt.)
41.
(n): trải nghiệm
Dinners are important for us since we share our daily experiences and talk about the latest news.
(Bữa tối rất quan trọng đối với chúng tôi vì chúng tôi chia sẻ trải nghiệm hàng ngày và nói về những tin tức mới nhất)
42.
(adv): không tì vết
We all feel happy and proud when we see our home spotlessly clean and the end of the day.
(Tất cả chúng tôi đều cảm thấy hạnh phúc và tự hào khi chúng tôi nhìn thấy ngôi nhà của mình sạch sẽ không tì vết và cuối ngày)
43.
exchange opinions /ɪksˈtʃeɪndʒ əˈpɪnjən/
(v.phr): trao đổi ý kiến
We will have the chance to exchange opinions on the matter.
(Chúng tôi sẽ có cơ hội trao đổi ý kiến về vấn đề này.)
COMMUNICATION & CULTURE
44.
get into top university /ɡet ˈɪntuː tɒp ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
(v.phr) đỗ vào trường đại học hàng đầu
They’ll need good grades to get into top universities.
(Họ sẽ cần điểm cao để đỗ vào các trường đại học hàng đầu.)
45.
family value /ˈfæməli ˈvæljuː/
(n.phr): giá trị gia đình
Strong family values can prepare children for a happy life.
(Các giá trị gia đình mạnh mẽ có thể giúp trẻ chuẩn bị cho một cuộc sống vui vẻ.)
46.
(phr.v): lưu truyền
Family values are ideas about how people want to live their family life and are passed on from parents to children.
(Giá trị gia đình là những ý tưởng về cách mọi người muốn sống cuộc sống gia đình của họ và được truyền từ cha mẹ sang con cái.)
47.
(adv): truyền thống
A number of traditional family values are still important in the UK nowadays.
((Một số giá trị gia đình truyền thống vẫn còn quan trọng ở Vương quốc Anh ngày nay.)
48.
(n, v): sự tôn trọng / tôn trọng
They learn to show respect to older people, who have a wealth of life experiences.
(Họ học cách bày tỏ sự tôn trọng với những người lớn tuổi hơn, những người có nhiều kinh nghiệm sống.)
49.
(n) sự giàu có / nhiều
The website provides a wealth of information.
(Trang web cung cấp nhiều thông tin)
50.
(n.phr): quy tắc ứng xử trên bàn ăn
Having good table manners is an important family value.
(Có cách cư xử tốt trên bàn ăn là một giá trị quan trọng của gia đình)
51.
(adv): lần lượt là
Coming forth and fifth on the list are the values of remembering to say please and thank you, and helping with family chores respectively.
(Đứng ở vị trí thứ 4 và thứ 5 trong danh sách lần lượt là các giá trị của việc ghi nhớ nói lời làm ơn và cảm ơn, cũng như giúp đỡ các công việc gia đình.)
LOOKING BACK
52.
run a washing machine /rʌn ə ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/
(v.phr) vận hành máy giặt
He feels proud that he knows how to run a washing machine.
(Anh ấy cảm thấy tự hào khi biết cách sử dụng máy giặt.)
53.
(adv): một cách thường xuyên
Thanh cleans the house regularly, so it is never dirty.
(Thanh lau nhà thường xuyên, vì vậy nó không bao giờ có bụi.)
54.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365