Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Bright Unit 1 Unit Opener

1. Complete the phrases using the words in the box. Then listen and check. 2. Label the pictures (1–6) with the phrases from Exercise 1. 3. What is your daily routine like? Tell the class. 4. Listen and put the words I, make, my, like, play and take in the correct column. Practise saying them with a partner. 5. Listen and match the dialogues (A–F) to the pictures (1–6) in Exercise 2.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Complete the phrases using the words in the box. Then listen and check.

(Hoàn thành các cụm từ bằng cách sử dụng các từ trong hộp. Sau đó lắng nghe và kiểm tra.)


the bus             music               the door           lunch                 the news          my hair            breakfast         a nap

1. have lunch

2. catch ___________________

3. do ___________________

4. answer ___________________

5. make ___________________

6. take ___________________

7. watch ___________________

8. play ___________________


Bài 2

2. Label the pictures (1–6) with the phrases from Exercise 1.

(Dán nhãn các hình (1–6) bằng các cụm từ trong Bài tập 1.)

 


Bài 3

3. What is your daily routine like? Tell the class.

(Thói quen của bạn hàng ngày như thế nào? Nói với lớp.)


 

Bài 4

4. Listen and put the words I, make, my, like, play and take in the correct column. Practise saying them with a partner.

(Nghe và đặt các từ I, make, my, like, play và take vào đúng cột. Thực hành nói chúng với bạn bè.)


/aɪ/

/eɪ/

 


 

 

Bài 5

5. Listen and match the dialogues (A–F) to the pictures (1–6) in Exercise 2.

(Nghe và nối đoạn hội thoại (A – F) với bức tranh (1–6) trong Bài tập 2.)


Dialogue A

 

Dialogue B

 

 

Dialogue C

 

Dialogue D

 

Dialogue E

 

Dialogue F

 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×