Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bồ Câu Nâu
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 2 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng anh lớp 10 Friends Global

2A

1.

adventure /ədˈventʃə(r)/

(n): cuộc phiêu lưu

Her adventures travelling in Africa.

(Cuộc phiêu lưu của cô ấy đi du lịch ở châu Phi.)

2.

landscapes /ˈlænskeɪps/

(n): phong cảnh

The mountains dominate the landscape.

(Những ngọn núi chiếm ưu thế trong cảnh quan.)

3.

cliff /klɪf/

(n): vách đá

The chalk cliffs of southern England.

(Những vách đá phấn ở miền nam nước Anh.)

4.

desert /ˈdezət/

(n): sa mạc

The Sahara Desert.

(Sa mạc Sahara.)

5.

hill /hɪl/

(n): ngọn đồi

The church is perched on a hill.

(Nhà thờ nằm trên một ngọn đồi.)

6.

shore /ʃɔː(r)/

(n): bờ biển

Rubbish of all sorts is washed up on the shore.

(Rác rưởi đủ loại dạt vào bờ biển.)

7.

valley /ˈvæli/

(n): thung lũng

The valley of the Nile.

(Thung lũng của sông Nile.)

8.

volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/

(n): núi lửa

An active volcano may erupt at any time.

(Một ngọn núi lửa đang hoạt động có thể phun trào bất cứ lúc nào.)

9.

waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/

(n): thác nước

The waterfall fell about twenty feet to swirling rapids.

(Thác nước đổ xuống khoảng 20 feet thành ghềnh xoáy.)

10.

narrow /ˈnærəʊ/

(adj): chật hẹp

Tall narrow windows admit only slivers of light.

(Cửa sổ hẹp cao chỉ đón được những tia sáng nhỏ.)

11.

shallow /ˈʃæləʊ/

(adj): nông cạn

A shallow sea.

(Một vùng biển cạn.)

12.

rocky /ˈrɒki/

(adj): đá

A rocky coastline.

(Bờ biển nhiều đá.)

13.

equipment /ɪˈkwɪpmənt/

(n): trang thiết bị

They have installed state-of-the-art medical equipment to help improve early diagnosis of the condition.

(Họ đã lắp đặt các thiết bị y tế hiện đại để giúp cải thiện chẩn đoán sớm tình trạng bệnh.)

2B

14.

narrator /nəˈreɪtə(r)/

(n): người kể chuyện

A first-person narrator.

(Người kể chuyện ở ngôi thứ nhất.)

15.

backpack /ˈbækpæk/

(n): balo

She swung her backpack over her shoulder.

(Cô vung balo qua vai.)

16.

platfrom /ˈplætfɔːm/

(n): sân ga

I stepped off the train onto the crowed platform.

(Tôi bước xuống tàu lên sân ga đông đúc.)

17.

quietly /ˈkwaɪətli/

(adv): lặng lẽ, nói nhỏ

A quietly spoken woman.

(Một người phụ nữ nói nhỏ.)

18.

brightly /ˈbraɪtli/

(adv): chói chang

The sun was shining brightly.

(Mặt trời chói chang.)

19.

square /skweə(r)/

(n): hình vuông

A square room.

(Một căn phòng hình vuông.)

20.

pavement /ˈpeɪvmənt/

(n): vỉa hè

A pavement cafe.

(Một quán café vỉa hè.)

21.

vendor /ˈvendə(r)/

(n): bán hàng rong

Jewellery, leather and clothes are offered by street vendors at every corner.

(Đồ trang sức, đồ da và quần áo được cung cấp bởi những người bán hàng rong ở mọi góc.)

22.

argue /'ɑ:gju:/

(v): tranh cãi

My brothers are always arguing.

(Anh em tôi luôn tranh cãi.)

23.

tourist /ˈtʊərɪst/

(adj): du lịch

The tourist industry.

(Nghành du lịch.)

2C

24.

junkie /ˈdʒʌŋki/

(n): nghiện

It's one junkie.

(Đó chính là một con nghiện.)

25.

athletic /æθˈletɪk/

(adj): khỏe mạnh

A tall, slim athletic girl.

(Một cô gái khỏe mạnh cao gầy.)

26.

brave /breɪv/

(adj): dũng cảm

Desperation had made me brave.

(Sự tuyệt vọng đã khiến tôi trở nên dũng cảm.)

27.

risky /ˈrɪski/

(adj): rủi ro

It's far too risky to generalize from one set of results.

(Quá rủi ro để khái quát hóa từ một tập hợp các kết quả.)

28.

spectacular /spekˈtækjələ(r)/

(adj): hùng vĩ, ngoạn mục

A spectacular display of fireworks.

((Một màn trình diễn pháo hoa ngoạn mục.)

29.

terrifying /ˈterɪfaɪɪŋ/

(adj): kinh hoàng

It was a terrifying experience.

(Đó là một trải nghiệm đáng sợ.)

30.

thrilling /ˈθrɪlɪŋ/

(adj): kịch tính

A thrilling experience.

(Một trải nghiệm kịch tính.)

31.

courageous /kəˈreɪdʒəs/

(adj): can đảm

A very courageous decision.

(Một quyết định rất can đảm.)

32.

venue /ˈvenjuː/

(n): địa điểm

The cliffs in Tonsai, Thailand are the prefect venue for BASE jumping, in Tanya’s opinion.

(Các vách đá ở Tonsai, Thái Lan là địa điểm chính để nhảy BASE, theo ý kiến của Tanya.)

33.

breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/

(adj): ngoạn mục

A breathtaking view of the mountains.

(Một khung cảnh ngoạn mục của những ngọn núi.)

2D

34.

sequence /ˈsiːkwəns/

(n): phối hợp

The computer generates a random sequence of numbers.

(Máy tính tạo ra một chuỗi số ngẫu nhiên.)

35.

raincoat /ˈreɪnkəʊt/

(n): áo mưa

It was raining. People were wearing raincoats and carrying umbrellas.

(Trời đang mưa. Mọi người mặc áo mưa và mang ô.)

36.

interruption /ˌɪntəˈrʌpʃn/

(n): gián đoạn

The game continued after a short interruption because of rain.

(Trận đấu tiếp tục sau một thời gian ngắn bị gián đoạn vì trời mưa.)

37.

argument /ˈɑːɡjumənt/

(n): tranh luận

After some heated argument a decision was finally taken.

(Sau một số tranh luận nảy lửa, một quyết định cuối cùng đã được đưa ra.)

38.

scream /skriːm/

(v): la hét

There was a bang and I heard someone scream.

(Có một tiếng nổ và tôi nghe thấy ai đó hét lên.)

39.

helicopter /'helikɒptə[r]/

(n): trực thăng

An attack helicopter.

(Một chiếc trực thăng tấn công.)

40.

gunshot /ˈɡʌnʃɒt/

(n): tiếng súng

We heard a loud bang; it sounded like a gunshot.

(Chúng tôi nghe thấy một tiếng nổ lớn; nó nghe như một tiếng súng.)

2E

41.

dictionary /ˈdɪkʃənri/

(n): từ điển

A slang dictionary.

(Một từ điển tiếng lóng.)

42.

entry /ˈentri/

(n): nhập vào

She made her entry to the sound of thunderous applause.

(Cô ấy đã nhập cuộc trong tiếng vỗ tay như sấm.)

43.

attempt /əˈtempt/

(n): nỗ lực

The launch will go ahead despite the failure of previous attempts to create an online business.

(Việc ra mắt sẽ được tiến hành bất chấp sự thất bại của những nỗ lực trước đó nhằm tạo ra một doanh nghiệp trực tuyến.)

44.

circumnavigate /ˌsɜːkəmˈnævɪɡeɪt/

(v): đi vòng quanh

The objective was to circumnavigate Africa from east to west.

(Mục tiêu là đi vòng quanh Châu Phi từ đông sang tây.)

45.

exploration /ˌekspləˈreɪʃn/

(n): khám phá

Lewis and Clark's exploration of the vast uncharted area of the north-west.

(Cuộc khám phá của Lewis và Clark về khu vực rộng lớn chưa được khám phá ở phía tây bắc.)

46.

adult /ˈædʌlt/

(n): người lớn

Children must be accompanied by an adult.

(Trẻ em phải đi cùng người lớn.)

47.

accomplish /əˈkʌmplɪʃ/

(v): hoàn thành

I don't feel I've accomplished very much today.

(Tôi không cảm thấy mình đã hoàn thành rất nhiều ngày hôm nay.)

2F

48.

survival /səˈvaɪvl/

(n): tồn tại

Exporting is necessary for our economic survival.

(Xuất khẩu là cần thiết cho sự tồn tại kinh tế của chúng ta.)

49.

nightmare /ˈnaɪtmeə(r)/

(n): ác mộng

He still has nightmares about the accident.

(Anh ấy vẫn gặp ác mộng về vụ tai nạn.)

50.

sink /sɪŋk/

(v): chìm

The ship sank in deep water.

(Con tàu chìm trong vùng nước sâu.)

51.

brilliant /ˈbrɪliənt/

(adj): tuyệt vời

A brilliant performance.

(Một màn trình diễn tuyệt vời.)

52.

rescue /ˈreskjuː/

(v): giải thoát

The house was rescued from demolition.

(Ngôi nhà đã được giải cứu khỏi việc phá dỡ.)

53.

exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/

(adj): kiệt sức

I'm exhausted!

(Tôi kiệt sức rồi!)

54.

tragic /ˈtrædʒɪk/

(adj): bi thảm

He was killed in a tragic accident at the age of 24.

(Anh ta đã thiệt mạng trong một vụ tai nạn thảm khốc ở tuổi 24.)

55.

safety /ˈseɪfti/

(n): sự an toàn

He was kept in custody for his own safety.

(Anh ta đã bị giam giữ vì sự an toàn của chính mình.)

2G

56.

speculate /ˈspekjuleɪt/

(v): suy đoán

It is useless to speculate why he did it.

(Thật vô ích khi suy đoán tại sao anh ta lại làm điều đó.)

57.

dinghy /ˈdɪŋɡi/

(n): xuồng ba lá

She rowed ashore in the dinghy.

(Cô chèo xuồng ba lá vào bờ.)

58.

paddle /ˈpædl/

(n): mái chèo

Tell them you spent the night wrapping a paddle.

(Nói với họ rằng bạn đã trải qua một đêm để chèo thuyền.)

59.

rucksack /ˈrʌksæk/

(n): ba lô

She slung her rucksack over her shoulder.

(Cô đeo ba lô qua vai.)

60.

harness /ˈhɑːnɪs/

(n): kéo

The sight of horses in harness hauling timber was common a hundred years ago.

(Cảnh tượng những con ngựa kéo gỗ đã phổ biến cách đây hàng trăm năm.)

61.

basically /ˈbeɪsɪkli/

(adv): cơ bản

Yes, that's basically correct.

(Vâng, điều đó về cơ bản là chính xác.)

2H

62.

abseiling /ˈæbseɪlɪŋ/

(adj): xảy ra

He fell 30 feet in an abseiling accident.

(Anh ta bị ngã 30 feet trong một tai nạn sắp xảy ra.)

63.

jet-skiing /ˈdʒet skiːɪŋ/

(n): mô tô nước

He wanted to go jet-skiing.

(Anh ấy muốn đi mô tô nước.)

64.

orienteering /ˌɔːriənˈtɪərɪŋ/

(n): định hướng

They both represented Ireland on the same weekend in separate orienteering competitions.

(Cả hai đều đại diện cho Ireland vào cùng một ngày cuối tuần trong các cuộc thi định hướng riêng biệt.)

65.

surfing /ˈsɜːfɪŋ/

(n): lướt sóng

To go surfing.

(Đi lướt sóng.)

66.

suggest /səˈdʒest/

(v): đề nghị

I'd like to suggest a different explanation for the company's decline.

(Tôi muốn đề nghị một lời giải thích khác cho sự suy giảm của công ty.)

67.

abbreviation /əˌbriːviˈeɪʃn/

(n): viết tắt

What's the abbreviation for ‘Saint’?

(Viết tắt của 'Saint' là gì)

68.

paintball /ˈpeɪntbɔːl/

(n): súng bắn sơn

We engage in mock battles simulated with paintball guns.

(Chúng tôi tham gia vào các trận chiến giả được mô phỏng bằng súng bắn sơn.)

2I

69.

aeroplane /ˈeərəpleɪn/

(n): máy bay

The aeroplane was carrying 350 people.

(Máy bay chở 350 người.)

70.

tsunami /tsuːˈnɑːmi/

(n): sóng thần

A tsunami early warning system was set up in Hawaii.

(Một hệ thống cảnh báo sớm sóng thần đã được thiết lập ở Hawaii.)

71.

wrecked /rekt/

(adj): bị đắm

A wrecked ship.

(Một con tàu bị đắm.)

72.

offshore /ˌɒfˈʃɔː(r)/

(adj): ngoài khơi

An offshore island.

(Một hòn đảo ngoài khơi.)

73.

tragedy /ˈtrædʒədi/

(n): bi kịch

It's a tragedy that she died so young.

(Đó là một bi kịch khi cô ấy chết quá trẻ.)

Review Unit 2

74.

cattle /ˈkætl/

(n): gia súc

A herd of cattle.

(Một đàn gia súc.)

75.

decision /dɪˈsɪʒn/

(n): quyết định

I think I've made the right decision.

(Tôi nghĩ mình đã quyết định đúng.)

76.

charity /ˈtʃærəti/

(n): từ thiện

The concert will raise money for local charities.

(Buổi biểu diễn sẽ gây quỹ cho các tổ chức từ thiện địa phương)

77.

emergency /ɪˈmɜːdʒənsi/

(n): khẩn cấp

This door should only be used in an emergency.

(Cửa này chỉ nên được sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×