Unit 2: Adventure
Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 2 Từ vựng
Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 10 Friends Global Tiếng Anh 10 Unit 2 2A. Vocabulary Tiếng Anh 10 Unit 2 2B. Grammar Tiếng Anh 10 Unit 2 2C. Listening Tiếng Anh 10 Unit 2 2D. Grammar Tiếng Anh 10 Unit 2 2E. Word skills Tiếng Anh 10 Unit 2 2F. Reading Tiếng Anh 10 Unit 2 2G. Speaking Tiếng Anh 10 Unit 2 2H. Writing Tiếng Anh 10 Unit 2 2I. Culture Tiếng Anh 10 Unit 2 Review Unit 2Tiếng Anh 10 Friends Global Unit 2 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng anh lớp 10 Friends Global
2A
1.
(n): cuộc phiêu lưu
Her adventures travelling in Africa.
(Cuộc phiêu lưu của cô ấy đi du lịch ở châu Phi.)
2.
(n): phong cảnh
The mountains dominate the landscape.
(Những ngọn núi chiếm ưu thế trong cảnh quan.)
3.
(n): vách đá
The chalk cliffs of southern England.
(Những vách đá phấn ở miền nam nước Anh.)
4.
5.
6.
(n): bờ biển
Rubbish of all sorts is washed up on the shore.
(Rác rưởi đủ loại dạt vào bờ biển.)
7.
8.
(n): núi lửa
An active volcano may erupt at any time.
(Một ngọn núi lửa đang hoạt động có thể phun trào bất cứ lúc nào.)
9.
(n): thác nước
The waterfall fell about twenty feet to swirling rapids.
(Thác nước đổ xuống khoảng 20 feet thành ghềnh xoáy.)
10.
(adj): chật hẹp
Tall narrow windows admit only slivers of light.
(Cửa sổ hẹp cao chỉ đón được những tia sáng nhỏ.)
11.
12.
13.
(n): trang thiết bị
They have installed state-of-the-art medical equipment to help improve early diagnosis of the condition.
(Họ đã lắp đặt các thiết bị y tế hiện đại để giúp cải thiện chẩn đoán sớm tình trạng bệnh.)
2B
14.
(n): người kể chuyện
A first-person narrator.
(Người kể chuyện ở ngôi thứ nhất.)
15.
16.
(n): sân ga
I stepped off the train onto the crowed platform.
(Tôi bước xuống tàu lên sân ga đông đúc.)
17.
18.
19.
20.
21.
(n): bán hàng rong
Jewellery, leather and clothes are offered by street vendors at every corner.
(Đồ trang sức, đồ da và quần áo được cung cấp bởi những người bán hàng rong ở mọi góc.)
22.
23.
2C
24.
25.
26.
(adj): dũng cảm
Desperation had made me brave.
(Sự tuyệt vọng đã khiến tôi trở nên dũng cảm.)
27.
(adj): rủi ro
It's far too risky to generalize from one set of results.
(Quá rủi ro để khái quát hóa từ một tập hợp các kết quả.)
28.
(adj): hùng vĩ, ngoạn mục
A spectacular display of fireworks.
((Một màn trình diễn pháo hoa ngoạn mục.)
29.
(adj): kinh hoàng
It was a terrifying experience.
(Đó là một trải nghiệm đáng sợ.)
30.
31.
32.
(n): địa điểm
The cliffs in Tonsai, Thailand are the prefect venue for BASE jumping, in Tanya’s opinion.
(Các vách đá ở Tonsai, Thái Lan là địa điểm chính để nhảy BASE, theo ý kiến của Tanya.)
33.
(adj): ngoạn mục
A breathtaking view of the mountains.
(Một khung cảnh ngoạn mục của những ngọn núi.)
2D
34.
(n): phối hợp
The computer generates a random sequence of numbers.
(Máy tính tạo ra một chuỗi số ngẫu nhiên.)
35.
(n): áo mưa
It was raining. People were wearing raincoats and carrying umbrellas.
(Trời đang mưa. Mọi người mặc áo mưa và mang ô.)
36.
(n): gián đoạn
The game continued after a short interruption because of rain.
(Trận đấu tiếp tục sau một thời gian ngắn bị gián đoạn vì trời mưa.)
37.
(n): tranh luận
After some heated argument a decision was finally taken.
(Sau một số tranh luận nảy lửa, một quyết định cuối cùng đã được đưa ra.)
38.
(v): la hét
There was a bang and I heard someone scream.
(Có một tiếng nổ và tôi nghe thấy ai đó hét lên.)
39.
40.
(n): tiếng súng
We heard a loud bang; it sounded like a gunshot.
(Chúng tôi nghe thấy một tiếng nổ lớn; nó nghe như một tiếng súng.)
2E
41.
42.
(n): nhập vào
She made her entry to the sound of thunderous applause.
(Cô ấy đã nhập cuộc trong tiếng vỗ tay như sấm.)
43.
(n): nỗ lực
The launch will go ahead despite the failure of previous attempts to create an online business.
(Việc ra mắt sẽ được tiến hành bất chấp sự thất bại của những nỗ lực trước đó nhằm tạo ra một doanh nghiệp trực tuyến.)
44.
circumnavigate /ˌsɜːkəmˈnævɪɡeɪt/
(v): đi vòng quanh
The objective was to circumnavigate Africa from east to west.
(Mục tiêu là đi vòng quanh Châu Phi từ đông sang tây.)
45.
(n): khám phá
Lewis and Clark's exploration of the vast uncharted area of the north-west.
(Cuộc khám phá của Lewis và Clark về khu vực rộng lớn chưa được khám phá ở phía tây bắc.)
46.
(n): người lớn
Children must be accompanied by an adult.
(Trẻ em phải đi cùng người lớn.)
47.
(v): hoàn thành
I don't feel I've accomplished very much today.
(Tôi không cảm thấy mình đã hoàn thành rất nhiều ngày hôm nay.)
2F
48.
(n): tồn tại
Exporting is necessary for our economic survival.
(Xuất khẩu là cần thiết cho sự tồn tại kinh tế của chúng ta.)
49.
(n): ác mộng
He still has nightmares about the accident.
(Anh ấy vẫn gặp ác mộng về vụ tai nạn.)
50.
51.
52.
(v): giải thoát
The house was rescued from demolition.
(Ngôi nhà đã được giải cứu khỏi việc phá dỡ.)
53.
54.
(adj): bi thảm
He was killed in a tragic accident at the age of 24.
(Anh ta đã thiệt mạng trong một vụ tai nạn thảm khốc ở tuổi 24.)
55.
(n): sự an toàn
He was kept in custody for his own safety.
(Anh ta đã bị giam giữ vì sự an toàn của chính mình.)
2G
56.
(v): suy đoán
It is useless to speculate why he did it.
(Thật vô ích khi suy đoán tại sao anh ta lại làm điều đó.)
57.
58.
(n): mái chèo
Tell them you spent the night wrapping a paddle.
(Nói với họ rằng bạn đã trải qua một đêm để chèo thuyền.)
59.
60.
(n): kéo
The sight of horses in harness hauling timber was common a hundred years ago.
(Cảnh tượng những con ngựa kéo gỗ đã phổ biến cách đây hàng trăm năm.)
61.
(adv): cơ bản
Yes, that's basically correct.
(Vâng, điều đó về cơ bản là chính xác.)
2H
62.
(adj): xảy ra
He fell 30 feet in an abseiling accident.
(Anh ta bị ngã 30 feet trong một tai nạn sắp xảy ra.)
63.
64.
(n): định hướng
They both represented Ireland on the same weekend in separate orienteering competitions.
(Cả hai đều đại diện cho Ireland vào cùng một ngày cuối tuần trong các cuộc thi định hướng riêng biệt.)
65.
66.
(v): đề nghị
I'd like to suggest a different explanation for the company's decline.
(Tôi muốn đề nghị một lời giải thích khác cho sự suy giảm của công ty.)
67.
(n): viết tắt
What's the abbreviation for ‘Saint’?
(Viết tắt của 'Saint' là gì)
68.
(n): súng bắn sơn
We engage in mock battles simulated with paintball guns.
(Chúng tôi tham gia vào các trận chiến giả được mô phỏng bằng súng bắn sơn.)
2I
69.
70.
(n): sóng thần
A tsunami early warning system was set up in Hawaii.
(Một hệ thống cảnh báo sớm sóng thần đã được thiết lập ở Hawaii.)
71.
72.
73.
(n): bi kịch
It's a tragedy that she died so young.
(Đó là một bi kịch khi cô ấy chết quá trẻ.)
Review Unit 2
74.
75.
(n): quyết định
I think I've made the right decision.
(Tôi nghĩ mình đã quyết định đúng.)
76.
(n): từ thiện
The concert will raise money for local charities.
(Buổi biểu diễn sẽ gây quỹ cho các tổ chức từ thiện địa phương)
77.
(n): khẩn cấp
This door should only be used in an emergency.
(Cửa này chỉ nên được sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365