Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 1 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

LESSON 1

1. 

yard /jɑːd/

sân

My house has a yard.

(Nhà tôi có sân.)

2.

gym /dʒɪm/

(n) phòng tập thể dục

There's a gym in my apartment.

(Có một phòng tập thể dục trong căn hộ của tôi.)

3.

apartment /əˈpɑːtmənt/

(n) căn hộ

The boy lives in an apartment.

(Cậu bé sống trong một căn hộ.)

4.

pool /puːl/

(n) hồ bơi

It has two small pools.

(Nó có hai hồ bơi nhỏ.)

5.

balcony /ˈbælkəni/

(n) ban công

Do your apartments have a balcony?

(Căn hộ của bạn có ban công không?)

6.

house /haʊs/

(n) nhà

Do you live in a house?

(Bạn có sống trong một ngôi nhà?)

7.

USA /ˌjuː.esˈeɪ/

(n) Mỹ

My brother lives in the USA.

(Anh trai tôi sống ở Mỹ.)

8.

have /həv/

(v) có

We have a dog.

(Chúng tôi có một con chó.)

9.

live /laɪv/

(v) sống

Does he live in Hanoi?

(Anh ấy sống ở Hà Nội à?)

10.

they /ðeɪ/

(pronoun) họ

Do they have a car?

(Họ có xe hơi không?)

11.

he /hi/

(pronoun) anh ấy

No, he doesn't.

(Không, anh ấy không.)

12.

she /ʃi/

(pronoun) cô ấy

Does she live in a house?

(Cô ấy sống trong một ngôi nhà?)

LESSON 2

13.

housework /ˈhaʊswɜːk/

(n) công việc nhà

I want to talk about housework in my family.

(Tôi muốn nói về công việc nội trợ trong gia đình tôi.)

14.

family /ˈfæməli/

(n) gia đình

I think I do the most housework in my family.

(Tôi nghĩ tôi làm nhiều việc nhà nhất trong gia đình.)

15.

clean /kliːn/

(adj) dọn dẹp

I clean the kitchen every day.

(Tôi dọn dẹp nhà bếp mỗi ngày.)

16.

do the dishes /duː/ /ðə/ /ˈdɪʃɪz/

(phr) rửa chén

I do the dishes.

(Tôi rửa chén.)

17.

shopping /ˈʃɒpɪŋ/

(n) đi mua sắm

My mom does the shopping.

(Mẹ tôi đi mua sắm.)

18.

school /skuːl/

(n) trường học

She's a teacher in a school.

(Cô ấy là một giáo viên trong một trường học.)

19.

college /ˈkɒlɪdʒ/(n)

(n) đại học

My sister is a college student.

(Em gái tôi là sinh viên đại học.)

20.

anything /ˈeniθɪŋ/

(pronoun) bất cứ điều gì

She doesn't do anything.

(Cô ấy không làm gì cả.)

21.

make /meɪk/

(v) dọn, làm

She doesn't make her bed.

(Cô ấy không dọn giường cho mình.)

22.

chef /ʃef/

(n) đầu bếp

He's a chef in a restaurant.

(Anh ấy là đầu bếp trong một nhà hàng.)

23.

dinner /ˈdɪnə(r)/

(n) bữa tối

He makes dinner.

(Anh ấy làm bữa tối.)

24.

laundry /ˈlɔːndri/

(n) giặt ủi

He does the laundry.

(Anh ấy giặt quần áo.)

25.

bathroom /ˈbɑːθruːm/

(n) phòng tắm

He cleans the bathroom.

(Anh ấy dọn dẹp phòng tắm.)

26.

really /ˈriːəli/

(adv) thực sự

I really think about it.

(Tôi thực sự nghĩ về nó.)

27.

soccer /ˈsɒkə(r)/

(n) bóng đá

I like soccer.

(Tôi thích bóng đá.)

28.

blogging /ˈblɒɡɪŋ/

(n) viết blog

I like blogging.

(Tôi thích viết blog.)

29.

write /raɪt/

(v) viết

What does Ken write about?

(Ken viết về cái gì?)

30.

breakfast /ˈbrekfəst/

(n) bữa sáng

I make breakfast.

(Tôi làm bữa sáng.)

31.

sister / ˈsɪstə/

(n) em gái

What housework does your sister do?

(Em gái của bạn làm những công việc nhà nào?)

32.

living room /ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/

(n) phòng khách

They clean the living room.

(Họ dọn dẹp phòng khách.)

33.

lunch /lʌntʃ/

(n) bữa trưa

I make lunch.

(Tôi làm bữa trưa.)

LESSON 3

34.

city /ˈsɪti/

(n) thành phố

A city has many buildings and schools.

(Một thành phố có nhiều tòa nhà và trường học.)

35.

hospital /ˈhɒspɪtl/

(n) bệnh viện

I can see a hospital.

(Tôi có thể đi khám ở bệnh viện.)

36.

village /ˈvɪlɪdʒ/

(n) ngôi làng

A village is in the countryside.

(Một ngôi làng ở nông thôn.)

37.

countryside /ˈkʌntrisaɪd/

(n) nông thôn

I live in the countryside.

(Tôi sống ở nông thôn.)

38.

town /taʊn/

(n) thị trấn

A town has houses.

(Một thị trấn có những ngôi nhà.)

39.

park /pɑːk/

(n) công viên

A town has parks.

(Một thị trấn có công viên.)

40.

store /stɔː(r)/

(n) cửa hàng

A town has stores.

(Một thị trấn có các cửa hàng.)

41.

south /saʊθ/

(n) miền Nam

His hometown is in the south of Italy.

(Quê hương của anh ở miền nam nước Ý.)

42.

where /weə(r)/

(adv) ở đâu

Where is Vancouver?

(Vancouver ở đâu?)

43.

famous /ˈfeɪməs/

(adj) nổi tiếng

What is it famous for?

(Nó nổi tiếng về cái gì?)

44.

west /west/

(n) phía tây

It's in the west of Canada.

(Nó ở phía tây của Canada.)

45.

big /bɪɡ/

(adj) lớn

It's a big city.

(Đó là một thành phố lớn.)

46.

beautiful /ˈbjuːtɪfl/

(adj) tuyệt đẹp

It is famous for its big building and beautiful parks.

47.

river /ˈrɪvə(r)/

(n) sông

My hometown has a river.

(Quê tôi có một dòng sông.)

48.

market /ˈmɑːkɪt/

(n) chợ

Lots of people visit to see its floating markets.

(Rất nhiều người đến thăm để xem chợ nổi của nó.)

49.

hot /hɒt/

(adj) nóng

The weather is hot.

(Thời tiết nóng.)

50.

food /fuːd/

(n) thức ăn

It is very good food.

(Nó là thức ăn rất tốt.)

51.

farmer /ˈfɑːmə(r)/

(n) nông dân

Farmers grow rice.

(Nông dân trồng lúa.)

52.

vegetables / ˈvedʒ.tə.bəl /

(n) rau củ

Farmers grow vegetables.

(Nông dân trồng rau củ.)

53.

fruit /fruːt/

(n) trái cây

Farmers grow fruit.

(Nông dân trồng trái cây.)

54.

center /ˈsentə(r)/

(n) trung tâm

It is an important center.

(Nó là một trung tâm quan trọng.)

55.

transportation /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/

(n) giao thông vận tải

It is an important center for business and transportation.

(Nó là một trung tâm quan trọng cho kinh doanh và giao thông vận tải.)

56.

weather /ˈweðə(r)/

(n) thời tiết

What's the weather like?

(Thời tiết như thế nào?)

57.

grow /ɡrəʊ/

(v) trồng

What do the farmers grow?

(Những người nông dân trồng những gì?)

58.

France /fræns/

(n) Pháp

I'm traveling to France.

(Tôi đang đi du lịch đến Pháp.)

59.

warm /wɔːm/

(adj) ấm áp

The weather is warm.

(Thời tiết ấm áp.)

60.

museum /mjuˈziːəm/

(n) viện bảo tàng

It is famous for beautiful houses and museums.

(Nó nổi tiếng với những ngôi nhà đẹp và viện bảo tàng.)

61.

fishing /ˈfɪʃɪŋ/

(n) câu cá

It is famous for old houses and fishing.

(Nó nổi tiếng với những ngôi nhà cổ và câu cá)

62.

cold /kəʊld/

(adj) lạnh

The weather is cold.

(Thời tiết lạnh.)

63.

England /ˈɪŋɡlənd/

(n) nước Anh

I like England.

(Tôi thích nước Anh.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm và công thức tính diện tích các hình cơ bản và bài tập tính diện tích trong toán học

Định nghĩa định luật Jun-Len-xơ, công thức tính lực ma sát, cách đo hệ số ma sát và ứng dụng của định luật Jun-Len-xơ.

Phản ứng hạt nhân: Giới thiệu, phân loại và ứng dụng của phản ứng hạt nhân, phản ứng phân hạch, phản ứng tổng hợp và phản ứng phát xạ hạt nhân.

Khái niệm về quang phổ và ý nghĩa trong việc phân tích ánh sáng

Điện động lực học và các khái niệm cơ bản trong mạch điện đơn giản

Tế bào - Khái niệm, cấu trúc và vai trò của tế bào trong cơ thể được giải thích chi tiết. Mô tả các thành phần của tế bào như màng tế bào, hệ thống ER, Ribosome, Mitochondria, Lysosome và Nucleus, cùng với quá trình tổng hợp protein. So sánh cấu trúc và chức năng của tế bào động vật và tế bào thực vật. Giới thiệu các loại tế bào đặc biệt như tế bào thần kinh, tế bào cơ, tế bào máu và tế bào nhạy cảm ánh sáng. Mô tả quá trình phân bào và vai trò của nó trong cơ thể.

Khái niệm về điện li - cấu trúc và tính chất của thiết bị điện hóa chuyển đổi năng lượng hóa học thành năng lượng điện. Liệt kê và giải thích về các loại điện li thông dụng như kiềm, acid, ion-liti, nickel-cadmium, lithium-ion. Tìm hiểu về nguyên lý hoạt động của điện li, bao gồm quá trình hoá học, lưu lượng điện và vận hành. Ứng dụng và các vấn đề liên quan đến điện li như tuổi thọ, tái chế, an toàn và tác động đến môi trường.

Khái niệm về chất lỏng và các đại lượng động lực học của chúng trong thực tế

Khái niệm về quang điện - Định nghĩa, tính chất và ứng dụng của quang điện.

Cấu trúc và tính chất vật liệu - Tổng quan về cấu trúc và tính chất của vật liệu, vai trò và ứng dụng của chúng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Xem thêm...
×