Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lesson 1 - Unit 1. Home - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Tổng hợp lời giải chi tiết Lesson 1 - Unit 1. Home - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Cuộn nhanh đến câu

New Words - a

New words

a. Number the pictures. Listen and repeat.

(Đánh số các bức tranh. Nghe và lặp lại.)

1. pool              2. balcony              3. garage              4. yard              5. gym              6. apartment               


New Words - b

b. Talk about your home using the new words and three other words you know.

(Nói về nhà của em sử dụng các từ mới và ba từ khác mà em biết.)

- My house has a yard.

(Nhà tôi có một cái sân.)

- There’s a gym in my apartment.

(Có một phòng tập thể hình trong căn hộ của tôi.)


Listening - a

Listening

a. Listen to a girl asking a boy questions about his home. Are they friends? Yes/ No

(Nghe một bạn nữ hỏi một bạn nam những câu hỏi về nhà của bạn ấy. Họ có phải là bạn bè không? Có/ Không)


Listening - b

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)

1. The boys live in_______.

2. It has two__________.

3. It has a small____________.

4. It doesn’t have__________.


Conversation

Conversation Skill

(Kỹ năng giao tiếp)

Getting someone’s attention

(Thu hút sự chú ý của ai đó)

To get someone’s attention, say: Excuse me.

(Để thu hút sự chú ý của ai đó, nói: Làm ơn./ Xin lỗi.)

Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


Grammar - a

Grammar

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


Boy: Do you live in a house?

(Bạn sống trong một ngôi nhà à?)

Girl: No, I don’t. I live in an apartment.

(Không. Mình sống ở chung cư.)

Boy: Does your apartment have a pool?

(Chung cư của bạn có hồ bơi không?)

Girl: Yes, it does.

(Có.)


Grammar - b

b. Fill in the blanks with the correct form of the verbs.

(Điền vào chỗ trống với dạng đúng của các động từ.)

1. My brother lives (live) in the USA.

2. We__________ (have) a dog.

3. Does he __________(live) in Hanoi? – No he doesn’t. He________ (live) in Huế.

4. My house__________(not have) a yard.

5. Do you live in a house? – No, I don’t. I __________ (live) in an apartment.

6. Do they________ (have) a car? – Yes, they do.


Grammar - c

c. Look at the table and write Alex's answers.

(Nhìn vào bảng và viết câu trả lời của Alex.)

 

Alex

house

х

apartment

gym

pool

x

yard

x

balcony

Jenny: Excuse me, Alex. Do you live in a house?

Alex: (1) No, I don't. I live in an apartment.

Jenny: Does your apartment have a gym?

Alex: (2)_________.

Jenny: Does your apartment have a pool?

Alex: (3)_______.

Jenny: Does your apartment have a yard?

Alex: (4)________.

Jenny: Does your apartment have a balcony?

Alex: (5)___________.


Grammar - d

d. Now, practice the conversation with your partner.

(Giờ thì, thực hành bài hội thoại với bạn của em.)


Pronunciation - a

Intonation

a. Intonation for Yes/No questions goes up.

(Ngữ điệu trong câu hỏi Yes/ No đi lên.)

(Bạn sống trong một căn hộ à?)


Pronunciation - b

b. Listen to the sentences and notice how the intonation goes up.

(Nghe các câu và chú ý ngữ điệu đi lên như thế nào?)


Do you live in an apartment?

(Bạn có sống trong một căn hộ không?)

Does your house have a yard?

(Nhà của bạn có sân không?)


Pronunciation - c

c. Listen and cross out the one with the wrong intonation.

(Nghe và loại bỏ câu có ngữ điệu sai.)


Do you live in a house?

(Bạn có sống trong một ngôi nhà không?)

Does your house have a pool?

(Nhà bạn có hồ bơi không?)


Pronunciation - d

d. Read the questions with the correct intonation to a partner.

(Đọc các câu hỏi với ngữ điệu đúng với bạn.)


Practice - a

Practice

a. Point, ask, and answer.

(Chỉ, hỏi và trả lời.)

- Do you live in an apartment?

(Bạn sống trong một căn hộ à?)

- Yes, I do.

(Ừm, đúng vậy.)


Practice - b

b. Practice with your own idea.

(Thực hành với ý tưởng của riêng em.)


Speaking - a

Speaking

Do You Live in a House?

(Bạn có sống trong một ngôi nhà không?)

Start by getting your partner’s attention.

(Bắt đầu bằng việc thu hút sự chú ý của bạn em.)

a. Add two more words in the table, then complete the survey about your home. After that, ask three friends about theirs.

(Thêm 3 từ vào bảng, sau đó hoàn thành bảng khảo sát về ngôi nhà của em. Kế đến, hỏi ba người bạn về nhà của họ.)

 

name:___________

name:___________

name:___________

name:___________

house/ apartment

 

 

 

 

pool

 

 

 

 

yard

 

 

 

 

____________

 

 

 

 

____________

 

 

 

 


Speaking - b

b. Report to the class about your group.

(Báo cáo trước lớp về nhóm của em.)

In our group, two people live in houses. Two people live in apartments. Three people have balconies.

(Trong nhóm tôi, hai bạn sống trong nhà. Hai bạn sống trong căn hộ. Ba bạn có ban công.)


Từ vựng

1. 

pool /puːl/

(n): hồ bơi

2. 

balcony /ˈbælkəni/

(n): ban công

3. 

garage /ˈɡærɑːʒ/

(n): nhà để xe

4. 

yard /jɑːd/

(n): sân

5. 

gym /dʒɪm/

(n): phòng tập thể hình

6. 

apartment /əˈpɑːtmənt/

(n): căn hộ


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về hoạt động khai thác và quản lý môi trường trong ngành công nghiệp - Tổng quan quy trình khai thác và các phương pháp khai thác tài nguyên như khai thác mỏ, dầu khí, quặng - Mục tiêu đạt được là khai thác tài nguyên bền vững và bảo vệ môi trường.

Vận chuyển dầu mỏ: định nghĩa, phương pháp và quản lý an toàn - Tổng quan về vai trò của vận chuyển dầu mỏ trong ngành công nghiệp dầu khí, các phương pháp vận chuyển bao gồm đường biển, đường ống, xe tải và đường sắt, hệ thống cơ sở hạ tầng và quản lý an toàn vận chuyển dầu mỏ.

Khái niệm về điện gió: Tái tạo năng lượng từ sức gió thành điện. Cấu tạo và hoạt động: Cánh quạt, trục quay và động cơ. Ưu điểm: Tái tạo, không ô nhiễm, phát triển ở nhiều vùng. Hạn chế: Sự biến đổi sức gió, ảnh hưởng âm thanh và tầm nhìn, phụ thuộc vào thời tiết. Ứng dụng và tiềm năng phát triển: Sản xuất điện, xây dựng, giảm phát thải, năng lượng bền vững.

Khái niệm về Sưởi ấm và nguyên lý hoạt động, loại hình và lựa chọn sử dụng sưởi ấm

Khái niệm và loại bếp, cấu tạo và an toàn khi sử dụng bếp, cách sử dụng hiệu quả bếp để nấu ăn tiện lợi và tiết kiệm năng lượng - Tìm hiểu về bếp.

Khái niệm về đời sống con người, các yếu tố cấu thành và ảnh hưởng của nó đến cuộc sống. | Hệ thống cơ thể con người, cấu trúc và chức năng của các hệ thống trong cơ thể. | Sức khỏe và dinh dưỡng, quan trọng của sức khỏe và nguyên tắc dinh dưỡng cơ bản. | Hành vi và tâm lý con người, các yếu tố ảnh hưởng và tác động của chúng đến đời sống. | Quan hệ xã hội và văn hóa, vai trò của quan hệ xã hội và văn hóa đối với cuộc sống con người.

Khái niệm về nguyên liệu chính

Khái niệm về hợp chất nhựa

Khái niệm về vật liệu nhựa, định nghĩa và vai trò của nó trong ngành công nghiệp. Vật liệu nhựa là loại vật liệu tổng hợp, được sản xuất từ dầu mỏ hoặc từ nguồn tái chế. Nó có khả năng linh hoạt trong việc tạo ra các sản phẩm với nhiều hình dạng và tính chất khác nhau. Vật liệu nhựa có nhiều ưu điểm như độ bền cao, khả năng chịu môi trường khắc nghiệt, cách nhiệt và cách âm tốt, chống ăn mòn và kháng hóa chất.

Khái niệm về loại dầu mịn

Xem thêm...
×