Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 5 Lesson 2

a. Match the underlined words to their definitions. Listen and repeat. b. In pairs: Discuss the ideas below using the new words.a. Read the interview about a racing car driver. What is the interview mainly about?b. Now, read and answer the questions.c. In pairs: Would you like to drive a racing car? Why (not)?a. Listen and repeat. b. Fill in the blanks with the correct verb form. c. Write sentences to report Bill and Ben's conversation. d. In groups of three: Student A, say something about yours

Cuộn nhanh đến câu

New Words - a

a. Match the underlined words to their definitions. Listen and repeat.

(Nối các từ được gạch chân với định nghĩa của chúng. Nghe và lặp lại.)


1. I failed my exam last year but this time I'm determined to pass. I studied really hard.

(Tôi đã thi trượt năm ngoái nhưng lần này tôi quyết tâm đậu. Tôi đã học rất chăm chỉ.)

2. Max was really grateful for Alice's help with his project. He bought her a gift to say thank you.

(Max thực sự biết ơn sự giúp đỡ của Alice đối với dự án của anh ấy. Anh đã mua cho cô một món quà để nói lời cảm ơn.)

3. I'm really passionate about soccer. I watch all the games on TV and play every day at school.

(Tôi thực sự đam mê bóng đá. Tôi xem tất cả các trận đấu trên TV và chơi mỗi ngày ở trường.)

4. Ben's parents were so proud of him because he passed all his exams. His mom couldn't stop smiling!

(Cha mẹ của Ben rất tự hào về anh ấy vì anh ấy đã vượt qua tất cả các kỳ thi. Mẹ anh ấy không thể ngừng mỉm cười!)

5. Sue's dog was missing for two weeks, so she was delighted when she finally found him.

(Con chó của Sue đã mất tích trong hai tuần, vì vậy cô ấy rất vui mừng khi cuối cùng cô ấy đã tìm thấy nó.)

6. The runners were exhausted when they crossed the finish line. The ten-thousand-meter race is not easy!

(Vận động viên chạy đã kiệt sức khi băng qua vạch đích. Cuộc đua mười nghìn mét không hề dễ dàng!)

a. not wanting to let anything stop you from doing something = 1 - determined

b. feeling pleased about something you or your friend/family did ___________

c. feeling thankful to someone for helping you___________

d. very pleased___________

e. having a strong interest in something___________

f. very tired___________


New Words - b

b. In pairs: Discuss the ideas below using the new words.

(Theo cặp: Thảo luận các ý kiến bên dưới bằng cách sử dụng các từ mới.)

passing exams                your favorite team               your parents               doing exercise                    starting your own business                          completing a video game

I’m determined to start my own business.

(Tôi quyết tâm bắt đầu kinh doanh của riêng mình.)


Reading - a

a. Read the interview about a racing car driver. What is the interview mainly about?

(Đọc cuộc phỏng vấn về một tay đua xe hơi. Cuộc phỏng vấn chủ yếu nói về điều gì?)

1. winning a race (chiến thắng một cuộc đua)

2. the dangers of racing (sự nguy hiểm của đua xe)

Interview with Laura Akers, winner of the Maple Falls GT 

• “Congratulations on winning your first race! How are you feeling?”

“I'm feeling delighted, because I've dreamed about this since I was a little girl. I'm also exhausted because it was a tiring race!”

• “Was it dangerous driving in bad weather?”

“Well, it wasn't easy! I was going very slowly around the first corner because it was very wet.”

• “Are you proud to be the first female winner?”

“Yes, I feel very proud. I've worked hard to get here, and I'm grateful for my family's passionate support. We're having a big party tonight!”

Dan Travers’s report 

• I congratulated her on winning her first race and asked how she was feeling.

She said she was feeling delighted, because she had dreamed about this since she was a little girl. She said she was also exhausted, because it had been a tiring race.

• I asked if it had been dangerous driving in bad weather.

She said it hadn't been easy, and she had been going very slowly around the first corner because it had been very wet.

• I asked if she was proud to have been the first female winner.

She said she felt very proud. She said she had worked hard to get there, and she was grateful for her family's passionate support. She said they were having a big party that night.


Reading - b

b. Now, read and answer the questions.

(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)

1. Which race did Laura Akers win? 

(Laura Akers đã chiến thắng cuộc đua nào?)

The Maple Falls GT. 

2. How did she feel after winning her first race? 

(Cô ấy cảm thấy thế nào sau khi giành chiến thắng trong cuộc đua đầu tiên của mình?)

3. Who interviewed Laura? 

(Ai đã phỏng vấn Laura?)

4. What is Laura doing with her family later?

(Laura làm gì với gia đình?)


Reading - c

c. In pairs: Would you like to drive a racing car? Why (not)?

(Theo cặp: Bạn có muốn lái một chiếc xe đua không? Tại sao (tại sao không)?)


Grammar - a

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Earlier… (Trước đó…)

Man: You’re the first female winner. How do you feel? 

(Người đàn ông: Bạn là nữ chiến thắng đầu tiên. Bạn cảm thấy thế nào?)

Woman: I’m really proud.

(Người phụ nữ: Tôi thực sự tự hào.)

Now… (Bây giờ…)

Man: I asked her how she felt. She said she was really proud.

(Tôi hỏi cô ấy rằng cô ấy cảm thấy thế nào. Cô ấy nói rằng cô ấy thực sự tự hào.)


Grammar - b

b. Fill in the blanks with the correct verb form.

(Điền vào chỗ trống với dạng động từ đúng.)

1. Girl: I really like action movies.

She said she really liked action movies.

2. Jack: Penny isn't having a picnic on Saturday.

Jack said Penny ___________ a picnic on Saturday.

3. Boy: Are you going to the park later?

He asked if  I ___________ going to the park later.

4. Boy & Girl: We're not going to the party.

They said they ___________ going to the party.

5. Girl: I'm so happy I won the race.

She said she ___________ so happy she ___________ won the race.

6. Dad: Did you do your homework?

Dad asked if I ___________ my homework.


Grammar - c

c. Write sentences to report Bill and Ben's conversation.

(Viết câu tường thuật cuộc trò chuyện của Bill và Ben.)

Bill: I'm an art student. 

(Tôi là sinh viên ngành mĩ thuật.)

Ben: Oh really? Where do you live?

(Ồ thật á? Bạn sống ở đâu?)

Bill: I live in Sydney. Would you like to come to an art exhibition tomorrow?

(Tôi sống ở Sydney. Bạn có muốn đến triển lãm nghệ thuật ngày mai không?)

Ben: I can't. I'm going to see my mother.

(Tôi không thể. Tôi định đi gặp mẹ.)


Grammar - d

d. In groups of three: Student A, say something about yourself or ask a question. Student B, report it to Student C. Swap roles and repeat.

(Theo nhóm ba người: Học sinh A, hãy nói điều gì đó về bản thân hoặc đặt một câu hỏi. Học sinh B, tường thuật lại cho Học sinh C. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)

A: I'm delighted with my art project.

(Tôi vui mừng với dự án nghệ thuật của mình.)

B: She said that she was delighted with her art project.

(Cô ấy nói rằng cô ấy rất vui với dự án nghệ thuật của mình.)


Pronunciation - a

a. Intonation for reported speech usually rises on the reporting verbs and falls.

(Ngữ điệu trong câu tường thuật thường cao lên ở các động từ tường thuật và giảm xuống.)

She said she was feeling really grateful.

(Cô ấy nói rằng cô ấy thực sự cảm thấy biết ơn.)

They said they were going to the party.

(Họ nói rằng họ sẽ đến bữa tiệc.)


Pronunciation - b

b. Listen to the sentence and notice how the intonation rises and falls.

(Nghe câu sau và chú ý ngữ điệu lên xuống như thế nào.)


She said she was feeling exhausted.

(Cô ấy nói rằng cô ấy đang cảm thấy kiệt sức.)


Pronunciation - c

c. Listen and cross out the sentence with the wrong intonation.

(Nghe và gạch bỏ câu có ngữ điệu sai.)


He said he was really grateful.

(Anh ấy nói rằng anh ấy thực sự rất biết ơn.)

She said she was determined to win the race.

(Cô cho biết cô quyết tâm giành chiến thắng trong cuộc đua.)


Pronunciation - d

d. Read the sentences with the correct intonation to a partner.

(Đọc các câu sau với ngữ điệu chính xác cho bạn cùng bàn của em.)


Practice - a

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Thực hành các cuộc đối thoại. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)

Man: So, Sarah, how does it feel to be the first female winner of this award?

(Vậy, Sarah, cảm giác thế nào khi trở thành người phụ nữ đầu tiên chiến thắng giải thưởng này?)

Woman: It feels wonderful! I can't believe I won. I'm very proud of myself.

(Cảm giác thật tuyệt vời! Tôi không thể tin rằng tôi đã thắng. Tôi rất tự hào về bản thân.)

Man: How long were you working on your project?

(Bạn đã làm việc trong bao lâu cho dự án của mình?)

Woman: I started three years ago. I worked every day, even weekends.

(Tôi bắt đầu từ ba năm trước. Tôi đã làm việc hàng ngày, thậm chí cả cuối tuần.)

Man: What do your parents think?

(Cha mẹ bạn nghĩ gì?)

Woman: They are delighted for me. They helped me a lot.

(Họ rất vui mừng cho tôi. Họ đã giúp tôi rất nhiều.)

Man: And what are your plans?

(Và kế hoạch của bạn là gì?)

Woman: I'm going to go on vacation. A long one.

(Tôi sẽ đi nghỉ. Một kỳ nghỉ dài.)


Practice - b

b. Take turns reporting the conversation using reported speech.

(Thay phiên nhau tường thuật lại cuộc trò chuyện bằng cách sử dụng câu tường thuật.)

I asked her how it felt to be the first female winner of this award.

She said that it felt ……………….

Then, I asked her …………………


Speaking - a

AN INTERVIEW WITH A FEMALE ASTRONAUT (Buổi phỏng vấn với một phi hành gia nữ)

a. Student A, you're a journalist. Add two more questions and then interview Lisa Hackett. Student B, you're Lisa Hackett, an astronaut. You've just returned from a five-day mission to the Moon.

(Học sinh A, là một nhà báo. Thêm hai câu hỏi nữa và sau đó phỏng vấn Lisa Hackett. Học sinh B, là Lisa Hackett, một phi hành gia. Em vừa trở về sau một sứ mệnh kéo dài 5 ngày lên Mặt trăng.)

Interview with Lisa Hackett, astronaut returning from the Moon

(Phỏng vấn Lisa Hackett, phi hành gia trở về từ Mặt trăng)

Questions (Câu hỏi)

1. How are you feeling?

(Bạn đang cảm thấy thế nào?)

2. When did you start training to be an astronaut?

(Bạn bắt đầu được đào tạo để trở thành một phi hành gia khi nào?)

3. How do you feel about walking on the Moon?

(Bạn cảm thấy như thế nào khi đi bộ trên Mặt trăng?)

4. Do you enjoy being an astronaut?

(Bạn có thích trở thành phi hành gia không?)

5. How many times have you been in space?

(Bạn đã ở trên không trung bao nhiêu lần?)

6. _______________________________________

7. _______________________________________


Speaking - b

b. Find a new partner and report your interview with Lisa Hackett. Swap roles and repeat.

(b.Tìm một đối tác mới và báo cáo cuộc phỏng vấn của bạn với Lisa Hackett. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)


Từ vựng

1.

same /seɪm/

(adj) giống

Today, women can have the same careers as men.

(Ngày nay, phụ nữ có thể có sự nghiệp giống như nam giới.)

2.

America /əˈmerɪkə/

(n) Nước Mỹ

What was America like?

(Nước Mỹ như thế nào?)

3.

leader /ˈliːdə(r)/

(n) lãnh đạo

Women could choose their own leaders.

(Phụ nữ có thể chọn lãnh đạo của riêng họ.)

4.

failed /feɪld/

(adj) thất bại

I failed my exam.

(Tôi đã trượt kỳ thi của mình.)

5.

determined /dɪˈtɜːmɪnd/

(adj) quyết tâm

I'm determined to pass.

(Tôi quyết tâm vượt qua.)

6.

grateful /ˈɡreɪtfl/

(adj) biết ơn

Max was really grateful.

(Max thực sự rất biết ơn.)

7.

gift /ɡɪft/

(n) quà

He bought her a gift to say thank you.

(Anh đã mua cho cô một món quà để nói lời cảm ơn.)

8.

passionate /ˈpæʃənət/

(adj) đam mê

I'm really passionate about soccer.

(Tôi thực sự đam mê bóng đá.)

9.

proud /praʊd/

(adj) tự hào

Ben's parents were so proud of him.

(Cha mẹ của Ben rất tự hào về anh ấy.)

10.

smiling /ˈsmaɪ.lɪŋ/

(adj) cười

His mom couldn't stop smiling.

(Mẹ anh ấy không thể ngừng cười.)

11.

delighted /dɪˈlaɪtɪd/

(adj) vui mừng

She was delighted.

(Cô ấy đã rất vui mừng.)

12.

runner /ˈrʌnə(r)/

(n) người chạy

The runners were exhausted.

(Những người chạy đã kiệt sức.)

13.

business /ˈbɪznəs/

(n) kinh doanh

I'm determined to start my own business.

( Tôi quyết tâm bắt đầu kinh doanh của riêng mình.)

14.

race /reɪs/

(n) cuộc đua

It was a tiring race.

(Đó là một cuộc đua mệt mỏi.)

15.

easy /ˈiː. zi/

( adj) dễ dàng

It wasn't easy.

(Nó không dễ dàng.)

16.

wet /wet/

(adj) ướt

It was very wet.

(Nó rất ẩm ướt.)

17.

big /bɪɡ/

(adj) to

It’s big.

(Nó to quá.)

18.

party /ˈpɑːti/

(n) bữa tiệc

We are having a big party tonight.

(Chúng tôi sẽ có một bữa tiệc lớn tối nay.)

19.

nervous /ˈnɜːvəs/

(adj) lo lắng

I was feeling nervous.

(Tôi đã cảm thấy lo lắng.)

20.

action /ˈækʃn/

(n) hành động

I really like action movies.

(Tôi rất thích phim hành động.)

21.

happy /ˈhæpi/

(adj) vui

I'm so happy.

(Tôi rất vui.)

22.

live /laɪv/

(v) sống

Where do you live?

(Bạn sống ở đâu?)

23.

feel /fiːl/

(v) cảm thấy

How does it feel?

(Nó cảm thấy như thế nào?)

24.

plans /plæn/

(n) kế hoạch

What are your plans?

(Kế hoạch của bạn là gì?)

25.

vacation /veɪˈkeɪʃn/

(n) kì nghỉ

I'm going to go on vacation.

(Tôi sẽ đi nghỉ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về áp suất dầu trong sản xuất dầu khí và vai trò của nó. Cơ chế tạo ra áp suất dầu và yếu tố ảnh hưởng đến áp suất dầu. Phương pháp đo áp suất dầu và vai trò của nó trong sản xuất dầu khí. Phương pháp kiểm soát áp suất dầu bằng van và bằng khí nén.

Khái niệm về tốc độ quay và cách đo đạc nó trong vật lý. Tốc độ quay là khái niệm quan trọng trong vật lý, đo lường số vòng quay của một vật trong một đơn vị thời gian. Có nhiều cách để đo tốc độ quay, bao gồm sử dụng đồng hồ và đếm số vòng quay trong một khoảng thời gian nhất định. Máy đo tốc độ quay cũng được sử dụng để đo tần số hoặc đếm số vòng quay. Tốc độ quay quan trọng trong công nghệ, thể thao, thiết kế và xây dựng để đánh giá hiệu suất và an toàn của các thiết bị quay.

Khái niệm về theo dõi

Khái niệm hoạt động lâu dài và tầm quan trọng trong kinh doanh

Khái niệm về hiệu quả của máy

Khái niệm và bảo dưỡng máy phát điện: định nghĩa, vai trò, bước bảo dưỡng và cách khắc phục lỗi. An toàn trong quá trình bảo dưỡng.

Khái niệm về đầu phát điện

Thời gian và tần suất vệ sinh máy phát điện

Khái niệm thay dầu động cơ

Khái niệm về thay dầu phát điện

Xem thêm...
×