Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

gender equality /ˈʤɛndər i(ː)ˈkwɒlɪti/

(n) bình đẳng giới

The study will also identify factors that both contribute to and inhibit gender equality in the media industry.

(Nghiên cứu cũng sẽ xác định các yếu tố vừa góp phần vừa cản trở bình đẳng giới trong ngành truyền thông.)

2.

equal right /ˈiː.kwəl rɑɪts/

(n) quyền bình đẳng

For years women fought for equal rights.

(Trong nhiều năm, phụ nữ đã đấu tranh cho quyền bình đẳng.)

3.

committee /kəˈmɪti/

(n) ủy ban

In 1896, the Olympic committee didn't allow women to take part in the games.

(Năm 1896, ủy ban Olympic không cho phép phụ nữ tham gia các trò chơi.)

4.

property /ˈprɒpəti/ (n)

(n) tài sản

Women couldn't own property like houses and cars after they got married.

(Phụ nữ không thể sở hữu tài sản như nhà và xe sau khi họ kết hôn.)

5.

election /ɪˈlekʃn/

(n) cuộc bầu cử

Everyone is waiting for the election results nervously.

(Mọi người hồi hộp chờ đợi kết quả bầu cử.)

6.

president /ˈprezɪdənt/

(n) tổng thống

She will become the first woman president.

( Cô ấy sẽ trở thành nữ tổng thống đầu tiên.)

7.

vote /vout/

(v) bỏ phiếu

Each student will vote tomorrow.

(Mỗi học sinh sẽ bỏ phiếu vào ngày mai.)

8.

could /kəd/

(v) có thể

Women could vote in 1918.

(Phụ nữ có thể bỏ phiếu vào năm 1918.)

9.

start /stɑːt/

(v) bắt đầu

We started to fight for women's rights.

(Chúng tôi bắt đầu đấu tranh cho quyền của phụ nữ.)

10.

let /let/

(v) để cho

They didn't let women join the army.

(Họ không cho phụ nữ tham gia quân đội.)

11.

hard /hɑːrd/

(adj) vất vả,chăm chỉ

I have to watch my mother work very hard.

( Tôi phải chứng kiến mẹ tôi làm việc rất vất vả.)

12.

combat /ˈkɒmbæt/

(n) chiến đấu

The government let women combat soldiers in 1994.

(Chính phủ cho phép phụ nữ tham gia chiến đấu với binh lính vào năm 1994.)

13.

campaign /kæmˈpeɪn/

(n) vận động

Victorian women campaigned for their rights.

(Phụ nữ Victoria đã vận động cho quyền của họ.)

14.

prime minister /ˌpraɪm ˈmɪn.ɪ.stɚ/

(n) thủ tướng

The prime minister's speech produced an angry response from the opposition

(Bài phát biểu của thủ tướng đã tạo ra phản ứng giận dữ từ phe đối lập.)

LESSON 2

15.

same /seɪm/

(adj) giống

Today, women can have the same careers as men.

(Ngày nay, phụ nữ có thể có sự nghiệp giống như nam giới.)

16.

America /əˈmerɪkə/

(n) Nước Mỹ

What was America like?

(Nước Mỹ như thế nào?)

17.

leader /ˈliːdə(r)/

(n) lãnh đạo

Women could choose their own leaders.

(Phụ nữ có thể chọn lãnh đạo của riêng họ.)

18.

failed /feɪld/

(adj) thất bại

I failed my exam.

(Tôi đã trượt kỳ thi của mình.)

19.

determined /dɪˈtɜːmɪnd/

(adj) quyết tâm

I'm determined to pass.

(Tôi quyết tâm vượt qua.)

20.

grateful /ˈɡreɪtfl/

(adj) biết ơn

Max was really grateful.

(Max thực sự rất biết ơn.)

21.

gift /ɡɪft/

(n) quà

He bought her a gift to say thank you.

(Anh đã mua cho cô một món quà để nói lời cảm ơn.)

22.

passionate /ˈpæʃənət/

(adj) đam mê

I'm really passionate about soccer.

(Tôi thực sự đam mê bóng đá.)

23.

proud /praʊd/

(adj) tự hào

Ben's parents were so proud of him.

(Cha mẹ của Ben rất tự hào về anh ấy.)

24.

smiling /ˈsmaɪ.lɪŋ/

(adj) cười

His mom couldn't stop smiling.

(Mẹ anh ấy không thể ngừng cười.)

25.

delighted /dɪˈlaɪtɪd/

(adj) vui mừng

She was delighted.

(Cô ấy đã rất vui mừng.)

26.

runner /ˈrʌnə(r)/

(n) người chạy

The runners were exhausted.

(Những người chạy đã kiệt sức.)

27.

business /ˈbɪznəs/

(n) kinh doanh

I'm determined to start my own business.

( Tôi quyết tâm bắt đầu kinh doanh của riêng mình.)

28.

race /reɪs/

(n) cuộc đua

It was a tiring race.

(Đó là một cuộc đua mệt mỏi.)

29.

easy /ˈiː. zi/

( adj) dễ dàng

It wasn't easy.

(Nó không dễ dàng.)

30.

wet /wet/

(adj) ướt

It was very wet.

(Nó rất ẩm ướt.)

31.

big /bɪɡ/

(adj) to

It’s big.

(Nó to quá.)

32.

party /ˈpɑːti/

(n) bữa tiệc

We are having a big party tonight.

(Chúng tôi sẽ có một bữa tiệc lớn tối nay.)

33.

nervous /ˈnɜːvəs/

(adj) lo lắng

I was feeling nervous.

(Tôi đã cảm thấy lo lắng.)

34.

action /ˈækʃn/

(n) hành động

I really like action movies.

(Tôi rất thích phim hành động.)

35.

happy /ˈhæpi/

(adj) vui

I'm so happy.

(Tôi rất vui.)

36.

live /laɪv/

(v) sống

Where do you live?

(Bạn sống ở đâu?)

37.

feel /fiːl/

(v) cảm thấy

How does it feel?

(Nó cảm thấy như thế nào?)

38.

plans /plæn/

(n) kế hoạch

What are your plans?

(Kế hoạch của bạn là gì?)

39.

vacation /veɪˈkeɪʃn/

(n) kì nghỉ

I'm going to go on vacation.

(Tôi sẽ đi nghỉ.)

LESSON 3

40.

lesson /ˈlesn/

(n) học bài

She took her first lesson.

(Cô học bài đầu tiên.)

41.

record /ˈrekɔːd/

(v) ghi lại

She set her first women's record by flying.

(Cô ấy đã thiết lập kỷ lục phụ nữ đầu tiên của mình bằng cách bay.)

42.

stuntwoman /ˈstʌntwʊmən/

(n) nữ diễn viên đóng thế

Helen Gibson is most famous for being the first ever stuntwoman.

(Helen Gibson nổi tiếng nhất vì là nữ diễn viên đóng thế đầu)

43.

show /ʃəʊ/

(v) chương trình

She was in her first show in 1910.

(Cô ấy đã tham gia chương trình đầu tiên của mình vào năm 1910.)

44.

success /səkˈses/

(n) thành công

It was a great success.

(Đó là một thành công lớn.)

45.

stunt /stʌnt/

(n) các pha nguy hiểm

She did many other exciting stunts in movies.

(Cô đã thực hiện nhiều pha nguy hiểm thú vị khác trong các bộ phim.)

46.

die /daɪ/

(v) mất

She died in 1977.

(Bà mất năm 1977.)

47.

perform /pəˈfɔːm/

(v) biểu diễn

When did Helen first perform in a show?

( Lần đầu tiên Helen biểu diễn trong một chương trình là khi nào?)

48.

novel /ˈnɒvl/

(n) tiểu thuyết

She finished her four other novels.

(Cô ấy đã hoàn thành bốn cuốn tiểu thuyết khác của mình.)

49.

countryside /ˈkʌntrisaɪd/

(n) vùng quê

She grew up with her parents and sisters in the English countryside.

(Cô lớn lên cùng bố mẹ và chị gái ở vùng quê nước Anh.)

50.

achievement /əˈtʃiːvmənt/

(n) thành tích

An Olympic silver medal is a remarkable achievement for one so young.

(Huy chương bạc Olympic là một thành tích đáng kể đối với một người còn quá trẻ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về đá nhân tạo và các loại đá nhân tạo, tính chất và ứng dụng của nó

Khái niệm về Shell - Giới thiệu về khái niệm Shell, định nghĩa và vai trò của nó trong hệ điều hành. Các loại Shell - Tổng quan về các loại Shell phổ biến như Bash, Csh, Zsh, Fish và cách chọn lựa Shell phù hợp. Cú pháp và lệnh trong Shell - Mô tả cú pháp và các lệnh cơ bản trong Shell như đường dẫn, tìm kiếm tập tin, xử lý văn bản, tạo mới thư mục và file, và quản lý tiến trình. Biến và hàm trong Shell - Hướng dẫn về biến và hàm trong Shell, cách sử dụng và truy xuất giá trị của chúng.

Khái niệm và cú pháp dòng lệnh máy tính, hệ thống và ứng dụng. Nắm vững các lệnh phổ biến như "ls", "cd", "mkdir", "rm", "mv", "cp" để thực hiện các tác vụ trên hệ thống tệp của máy tính.

Giới thiệu Unix - Tổng quan về hệ điều hành Unix, lịch sử phát triển và các phiên bản phổ biến hiện nay. Unix là hệ điều hành đa người dùng và đa nhiệm.

Hệ điều hành Linux: Tổng quan, cấu trúc, các lệnh cơ bản, quản lý gói phần mềm và cấu hình mạng trên Linux.

Khái niệm về Quản lý hệ thống

Giới thiệu về giao diện dòng lệnh, các lệnh cơ bản và cách sử dụng trong hệ thống máy tính

Giới thiệu về Command Line: giao diện dòng lệnh tương tác với hệ điều hành, tăng tốc độ và hiệu suất công việc, tự động hoá tác vụ. Các lệnh cơ bản: di chuyển, tạo, xoá, sao chép, và thay đổi quyền truy cập. Công cụ hỗ trợ: Terminal trên MacOS và Linux, Command Prompt trên Windows, PowerShell. Sử dụng Command Line trong lập trình: tạo và quản lý môi trường phát triển, chạy lệnh tập lệnh, quản lý kho lưu trữ mã nguồn.

Khái niệm về Terminal, định nghĩa và vai trò của nó trong hệ thống máy tính. Terminal là một chương trình trên máy tính, cho phép người dùng tương tác với hệ điều hành qua giao diện dòng lệnh.

Tạo lệnh tùy chỉnh trong lập trình: định nghĩa, cú pháp và ứng dụng của nó. Học cách tạo và sử dụng các lệnh tùy chỉnh để tăng tính linh hoạt và sửa lỗi dễ dàng trong chương trình.

Xem thêm...
×