Unit 4: Festivals and free time
Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng
Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Lesson 1 - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World Lesson 2 - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World Lesson 3 - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World Review – Unit 4 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World Writing – Unit 4 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart WorldTiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
LESSON 1
1.
2.
(n) hiệu sách
Lisa often goes to the bookstore on Friday.
(Lisa thường đến hiệu sách vào thứ sáu.)
3.
4.
(adv) thỉnh thoảng
Max sometimes plays soccer on the weekend.
(Max thỉnh thoảng chơi bóng đá vào cuối tuần.)
5.
(adv) hiếm khi
Lisa rarely rides her bike on Saturdays.
(Lisa hiếm khi đạp xe vào các ngày thứ bảy.)
6.
(n) đá bóng
I usually play soccer on the weekend.
(Tôi thường chơi đá bóng vào cuối tuần.)
7.
8.
9.
(n) công viên
I sometimes go to the park on the weekend.
(Tôi thỉnh thoảng đi công viên vào cuối tuần.)
10.
11.
12.
13.
14.
(n) bài tập về nhà
How often does Bobby do his homework?
(Bobby thường làm bài tập về nhà của mình như thế nào?)
15.
(n) tiệc nướng
How often does Amanda have barbecues?
(Amanda thường tổ chức tiệc nướng như thế nào?)
16.
(n) cầu lông
I sometimes play badminton on the weekends.
(Tôi thỉnh thoảng chơi cầu lông vào cuối tuần.)
17.
18.
(n) thời gian rảnh
Do you have any free time?
(Bạn có bất kỳ thời gian rảnh rỗi nào không?)
LESSON 2
19.
(n) buổi biểu diễn
I think dance performances are fun.
(Tôi nghĩ rằng các buổi biểu diễn khiêu vũ rất vui.)
20.
21.
22.
(n) hoạt động
What activities can they do there?
(Họ có thể làm những hoạt động gì ở đó?)
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
(n) tài năng
What time does the talent show start?
(Buổi biểu diễn tài năng bắt đầu lúc mấy giờ?)
30.
31.
(phr) quầy đồ ăn
The food stands open at 5:30 p.m.
(Đồ ăn mở cửa lúc 5:30 chiều)
32.
(n) âm nhạc
What time does the music performance start?
(Buổi biểu diễn văn nghệ bắt đầu lúc mấy giờ?)
33.
(n) nhà hàng
What times does the restaurant close?
(Nhà hàng đóng cửa lúc mấy giờ?)
34.
(n) con rối
The puppet shows end in 10 minutes.
(Các tiết mục múa rối kết thúc sau 10 phút)
35.
36.
LESSON 3
37.
(n) lễ giáng sinh
How do people prepare for Christmas?
(Mọi người chuẩn bị cho lễ giáng sinh như thế nào?)
38.
(v) trang trí
They decorate their house and buy gifts.
(Họ trang trí nhà cửa và mua quà)
39.
(prep) trong suốt
What do they do during Christmas?
(Họ làm gì trong lễ Giáng sinh?)
40.
41.
(v) tổ chức
In Vietnam, people celebrate many different festivals each year.
(Ở Việt Nam, mọi người tổ chức nhiều lễ hội khác nhau mỗi năm.)
42.
Lunar New Year /ˌluːnɚ ˌnuː ˈjɪr/
(n) Tết Nguyên đán
This celebrates the beginning of the Lunar New Year .
(Điều này kỷ niệm sự khởi đầu của Tết Nguyên đán.)
43.
(n) chuẩn bị
Vietnamese people must prepare a lot for this Festival.
(Người Việt Nam phải chuẩn bị rất nhiều cho Lễ hội này.)
44.
(adj) đặc biệt
Most people buy a special tree with lots of flowers.
(Hầu hết mọi người mua một cây đặc biệt với rất nhiều hoa.)
45.
(n) chợ
People buy fruit and flower from the market and decorate their houses.
(Mọi người mua trái cây và hoa từ chợ về trang trí nhà cửa.)
46.
(v) mua
In North Vietnam, people buy peach tree with pink flowers
(Ở miền Bắc Việt Nam, người ta mua cây đào có hoa màu hồng.)
47.
apricot trees /ˈeɪ.prɪ.kɑːt triː/
(n) cây mai
In the South, people buy apricot trees with yellow flowers.
(Ở miền Nam, người ta mua mai nở hoa vàng.)
48.
(v) dọn dẹp
Everyone cleans their house before Tet.
(Mọi người dọn dẹp nhà cửa trước Tết.)
49.
(adj) quan trọng
This is very important because you shouldn't clean it during Tet.
(Điều này là quan trọng vì bạn không nên dọn dẹp trong suốt ngày tết)
50.
51.
52.
(n) múa lân
It's a great time to watch lion dances.
(Đó là một thời gian tuyệt vời để xem múa lân.)
53.
54.
(adj) háo hức
Everyone is excited about the new year.
(Mọi người đều háo hức về năm mới.)
55.
56.
(adj) truyền thống
Tet is a traditional Festival in Vietnam.
(Tết là một Lễ hội truyền thống ở Việt Nam.)
57.
58.
59.
60.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365