Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

never /ˈnevə(r)/

(adv) không bao giờ

I never watch movies.

(Tôi không bao giờ xem phim.)

2.

bookstore /ˈbʊk.stɔːr/

(n) hiệu sách

Lisa often goes to the bookstore on Friday.

(Lisa thường đến hiệu sách vào thứ sáu.)

3.

usually /ˈjuːʒuəli/

(adv) thường

Max usually plays video games.

(Max thường chơi trò chơi điện tử.)

4.

sometimes /ˈsʌmtaɪmz/

(adv) thỉnh thoảng

Max sometimes plays soccer on the weekend.

(Max thỉnh thoảng chơi bóng đá vào cuối tuần.)

5.

rarely /ˈreəli/

(adv) hiếm khi

Lisa rarely rides her bike on Saturdays.

(Lisa hiếm khi đạp xe vào các ngày thứ bảy.)

6.

soccer /ˈsɒkə(r)/

(n) đá bóng

I usually play soccer on the weekend.

(Tôi thường chơi đá bóng vào cuối tuần.)

7.

always /ˈɔːlweɪz/

(adv) luôn

I always play soccer on Saturday.

(Tôi luôn chơi bóng đá vào thứ Bảy.)

8. 

shopping /ˈʃɒpɪŋ/

(n) mua sắm

I never go shopping.

(Tôi không bao giờ đi mua sắm.)

9.

park /pɑːk/

(n) công viên

I sometimes go to the park on the weekend.

(Tôi thỉnh thoảng đi công viên vào cuối tuần.)

10.

movies /ˈmu·viz/

(n) xem phim

She watches movies on Friday.

(Cô ấy xem phim vào thứ sáu.)

11.

basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/

(n) bóng rổ

He usually likes basketball.

(Anh ấy thường thích bóng rổ.)

12.

swimming /ˈswɪm.ɪŋ/

(v) bơi

They often go swimming on Sunday.

(Họ thường đi bơi vào Chủ nhật.)

13. 

reads /riːd/

(v) đọc

Milly rarely reads.

(Milly hiếm khi đọc.)

14.

homework /ˈhəʊmwɜːk/

(n) bài tập về nhà

How often does Bobby do his homework?

(Bobby thường làm bài tập về nhà của mình như thế nào?)

15.

barbecues /ˈbɑːr.bə.kjuː/

(n) tiệc nướng

How often does Amanda have barbecues?

(Amanda thường tổ chức tiệc nướng như thế nào?)

16.

badminton /ˈbædmɪntən/

(n) cầu lông

I sometimes play badminton on the weekends.

(Tôi thỉnh thoảng chơi cầu lông vào cuối tuần.)

17.

running /ˈrʌnɪŋ/

(adj) chạy

How often do you go <>running?

(Bạn thường chạy như thế nào?)

18. 

free time /ˌfriː ˈtaɪm/

(n) thời gian rảnh

Do you have any free time?

(Bạn có bất kỳ thời gian rảnh rỗi nào không?)

LESSON 2

19.

performances /pɚˈfɔːr.məns/

(n) buổi biểu diễn

I think dance performances are fun.

(Tôi nghĩ rằng các buổi biểu diễn khiêu vũ rất vui.)

20.

festival /ˈfestɪvl/

(n) lễ hội

Where is the festival?

(Lễ hội ở đâu?)

21.

start /stɑːt/

(v) bắt đầu

What time does the festival start?

(Lễ hội bắt đầu lúc mấy giờ?)

22.

activities /ækˈtɪv.ə.t̬i/

(n) hoạt động

What activities can they do there?

(Họ có thể làm những hoạt động gì ở đó?)

23.

leave /liːv/

(v) rời

What time does the bus leave?

(Xe buýt khởi hành lúc mấy giờ?)

24.

want /wɒnt/

(v) muốn

Do you want to go?

(Bạn có muốn đi không?)

25.

tug of war /tʌg/ /ɒv/ /wɔː/

(n) kéo co

There is a tug of war.

(Có một cuộc chiến kéo co.)

26. 

hungry /ˈhʌŋɡri/

(adj) đói

I'm always hungry.

(Tôi luôn đói.)

27.

near /nɪə(r)/

(adv) gần

There's a bus near my house.

(Có một chiếc xe buýt gần nhà tôi.)

28.

wait /weɪt/

(v) đợi

I can't wait.

(Tôi không thể chờ đợi.)

29. 

talent /ˈtælənt/

(n) tài năng

What time does the talent show start?

(Buổi biểu diễn tài năng bắt đầu lúc mấy giờ?)

30.

ends /end/

(n) kết thúc

The festival ends at 10 p.m.

(Lễ hội kết thúc lúc 10 giờ tối.)

31.

food stands /fuːd stændz/

(phr) quầy đồ ăn

The food stands open at 5:30 p.m.

(Đồ ăn mở cửa lúc 5:30 chiều)

32.

music /ˈmjuːzɪk/

(n) âm nhạc

What time does the music performance start?

(Buổi biểu diễn văn nghệ bắt đầu lúc mấy giờ?)

33.

restaurant /ˈrestrɒnt/

(n) nhà hàng

What times does the restaurant close?

(Nhà hàng đóng cửa lúc mấy giờ?)

34.

puppet /ˈpʌpɪt/

(n) con rối

The puppet shows end in 10 minutes.

(Các tiết mục múa rối kết thúc sau 10 phút)

35.

close /kləʊs/

(v) đóng

What time do they close?

(Họ đóng cửa lúc mấy giờ?)

36.

fashion /ˈfæʃn/

(n) thời trang

There's a fashion show.

(Có một buổi biểu diễn thời trang.)

LESSON 3

37.

Christmas /ˈkrɪsməs/

(n) lễ giáng sinh

How do people prepare for Christmas?

(Mọi người chuẩn bị cho lễ giáng sinh như thế nào?)

38.

decorate /ˈdekəreɪt/

(v) trang trí

They decorate their house and buy gifts.

(Họ trang trí nhà cửa và mua quà)

39.

during /ˈdjʊərɪŋ/

(prep) trong suốt

What do they do during Christmas?

(Họ làm gì trong lễ Giáng sinh?)

40.

visit /ˈvɪzɪt/(v)

(v) thăm

They visit family and friends.

(Họ đến thăm gia đình và bạn bè.)

41.

celebrate /ˈselɪbreɪt/

(v) tổ chức

In Vietnam, people celebrate many different festivals each year.

(Ở Việt Nam, mọi người tổ chức nhiều lễ hội khác nhau mỗi năm.)

42.

Lunar New Year /ˌluːnɚ ˌnuː ˈjɪr/

(n) Tết Nguyên đán

This celebrates the beginning of the Lunar New Year .

(Điều này kỷ niệm sự khởi đầu của Tết Nguyên đán.)

43.

prepare /prɪˈpeə(r)/

(n) chuẩn bị

Vietnamese people must prepare a lot for this Festival.

(Người Việt Nam phải chuẩn bị rất nhiều cho Lễ hội này.)

44.

special /ˈspeʃl/

(adj) đặc biệt

Most people buy a special tree with lots of flowers.

(Hầu hết mọi người mua một cây đặc biệt với rất nhiều hoa.)

45.

market /ˈmɑːkɪt/

(n) chợ

People buy fruit and flower from the market and decorate their houses.

(Mọi người mua trái cây và hoa từ chợ về trang trí nhà cửa.)

46.

buy /baɪ/

(v) mua

In North Vietnam, people buy peach tree with pink flowers

(Ở miền Bắc Việt Nam, người ta mua cây đào có hoa màu hồng.)

47.

apricot trees /ˈeɪ.prɪ.kɑːt triː/

(n) cây mai

In the South, people buy apricot trees with yellow flowers.

(Ở miền Nam, người ta mua mai nở hoa vàng.)

48.

clean /kliːn/

(v) dọn dẹp

Everyone cleans their house before Tet.

(Mọi người dọn dẹp nhà cửa trước Tết.)

49.

important /ɪmˈpɔːtnt/

(adj) quan trọng

This is very important because you shouldn't clean it during Tet.

(Điều này là quan trọng vì bạn không nên dọn dẹp trong suốt ngày tết)

50.

wear /weə(r)/

(v) mặc

Children wear new clothes.

(Trẻ em mặc quần áo mới.)

51.

lucky money /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/

(n) tiền lì xì

Children get lucky money.

(Trẻ em được lì xì)

52.

lion dances /ˈlaɪ.ən ˌdæns/

(n) múa lân

It's a great time to watch lion dances.

(Đó là một thời gian tuyệt vời để xem múa lân.)

53.

happy /ˈhæpi/

(adj) vui vẻ

Everyone is happy.

(Tất cả mọi người đều vui vẻ)

54.

excited /ɪkˈsaɪtɪd/

(adj) háo hức

Everyone is excited about the new year.

(Mọi người đều háo hức về năm mới.)

55.

fruit /fruːt/

(n) trái cây

People buy fruit during Tet.

(Mọi người mua hoa quả suốt ngày tết)

56.

traditional /trəˈdɪʃənl/

(adj) truyền thống

Tet is a traditional Festival in Vietnam.

(Tết là một Lễ hội truyền thống ở Việt Nam.)

57.

lantern /ˈlæntən/

(n) đèn lồng

I buy lanterns.

(Tôi mua đèn lồng.)

58.

mooncake /muːnkeɪk/

(n) bánh trung thu

I buy mooncakes.

(Tôi mua bánh trung thu)

59.

parade /pəˈreɪd/

(n) diễu hành

I watch Parades.

(Tôi xem các cuộc diễu hành.)

60.

gift /ɡɪft/

(n) quà

I give gifts to my family.

(Tôi tặng quà cho gia đình tôi.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Cấu trúc hợp chất hữu cơ và tầm quan trọng của nó trong hóa học hữu cơ

Chất chống oxy hóa - Khái niệm, tính chất và cách sử dụng

Phân tích hợp chất hữu cơ - Khái niệm và phương pháp phân tích | Tìm hiểu sự khác biệt giữa hợp chất hữu cơ và vô cơ, cách tiếp cận phân tích các phân tử hữu cơ bằng phương pháp phân tích tinh thể, phân tích phổ và phân tích cấu trúc. Đồng thời, khám phá cách phân tích các phản ứng hữu cơ bằng phương pháp phân tích phổ và phân tích cấu trúc của sản phẩm phản ứng. Cuối cùng, tìm hiểu các ứng dụng của phân tích hợp chất hữu cơ trong lĩnh vực hóa học, sinh học, y học và công nghệ.

Khái niệm về liên kết hóa học và ứng dụng của nó trong đời sống và công nghiệp

Các loại phản ứng hóa học và ứng dụng của chúng

Phương pháp tổng hợp hóa học: Mục đích, ứng dụng và các bước thực hiện

Phương trình phản ứng hóa học và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp

Phân tử và lực tương tác giữa chúng trong hóa học

Cấu trúc nguyên tử, số proton và số electron, tính chất kim loại và phi kim, hóa trị của nguyên tố và nguyên tố khí hiếm: một cái nhìn tổng quan.

Quá trình tổng hợp hợp chất hữu cơ và ứng dụng của nó trong đời sống và công nghiệp

Xem thêm...
×