Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Công Cam
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lesson 2 - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

b. Draw the table. Add more adjectives and talk about some festival activities. Read the text messages between Amy and Jim and answer the questions. a. Listen and repeat. b. Fill in the blanks using the Present Simple. c. Answer the questions. d. Now, practice the conversation with your partner.

Cuộn nhanh đến câu

New Words - a

a. Number the pictures. Listen and repeat.

(Đánh số các bức tranh. Nghe và lặp lại.)


Festival Activities

1. (music) performance

2. (food) stand

3. fashion show

4. puppet show

5. tug of war

6. talent show


New Words - b

b. Draw the table. Add more adjectives and talk about some festival activities.

(Vẽ bảng. Thêm các tính từ và nói về một số hoạt động lễ hội.)

- I think dance performances are fun.

(Tôi nghic các tiết mục múa thì vui.)

Positive (good)

Negative (bad)

fun

 

boring


Reading

Read the text messages between Amy and Jim and answer the questions.

(Đọc tin nhắn văn bản giữa Amy và Jim và trả lời các câu hỏi.)

Amy: Hi, Jim. Are you free on Saturday?

Jim: Sure, Amy. Why?

Amy: There's a festival in the park. Do you want to go?

Jim: Yeah! What time does it start?

Amy: It starts at 10 a.m. and ends at 10 p.m.

Jim: Cool! What can we do?

Amy: There's a tug of war and a fashion show. Oh, and the food stands open at 10:30 a.m.

Jim: Great. You know I'm always hungry! Can we go there by bus?

Amy: Yes. There's a bus near my house. It leaves at 9:30 a.m.

Jim: I can't wait! See you on Saturday!

1. Where is the festival?

2. What time does the festival start?

3. What activities can they do there?

4. What opens at 10:30 am ?

5. What time does the bus leave?


Grammar - a

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


Girl: What time does the talent show start?

(Chương trình biểu diễn tài năng bắt đầu lúc mấy giờ?)

Boy: It starts at 4 p.m.

(Nó bắt đầu lúc 4 giờ chiều.)

Girl: OK. What time does it end?

(Ờm. Mấy giờ nó kết thúc?)

Boy: It ends at 6 p.m.
 
(Nó kết thúc lúc 6 giờ tối.)

Grammar - b

b. Fill in the blanks using the Present Simple.

(Điền vào chỗ trống sử dụng thì Hiện tại đơn.)

1. What time does the music performance start? (start)

2. Does the café___________in the morning? (open)

3. The train___________at 4:45 p.m. (leave)

4. What time does the restaurant___________? (close)

5. The puppet show___________in ten minutes. (end)

6. What time does the bus ___________? (leave)


Grammar - c

c. Answer the questions.

 

(Trả lời các câu hỏi.)

Jared: What time does the festival start?

Lila: 1. ________________ (11 a.m.)

Jared: What time does it end?

Lila: 2. ________________ (10 p.m.)

Jared: And what time do the food stands open?

Lila: 3. ________________ (12:30 p.m.)

Jared: Great! What time does the bus leave?

Lila: 4. ________________ (ten minutes)


Grammar - d

d. Now, practice the conversation with your partner.

(Giờ thì, thực hành bài hội thoại với bạn của em.)


Pronunciation - a

Sound Changes

a. “What time… ?” often sounds like /wʌt aɪm/.

(”What time…?” thường nghe có vẻ giống như /wʌt aɪm/.)


Pronunciation - b

b. Listen. Notice the sound changes of the underlined words.

(Nghe. Chú ý sự thay đổi âm của các từ được gạch dưới.)


What time does the bus leave?

(Mấy giờ xe buýt khởi hành?)

What time does the festival start?

(Mấy giờ lễ hội bắt đầu?)


Pronunciation - c

c. Listen and cross out the one with the wrong sound changes.

(Nghe và loại bỏ câu có sự thay đổi âm sai.)


What time does it end?

(Mấy giờ nó kết thúc?)

What time do they close?

(Mấy giờ họ đóng cửa?)


Pronunciation - d

d. Read the sentences with the correct sound changes to a partner.

(Cùng một người bạn đọc các câu có sự chuyển âm đúng.)


Prcatice - a

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Thực hành bài hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)

Jim: What can we do?

Amy: There's a fashion show. It starts at 2 p.m.

Jim: What time does it end?

Amy: It ends at 3:30 p.m.

Jim: What else can we do?

Amy: The restaurants open at 10 a.m.

Jim: What time do they close?

Amy: They close at 9 p.m.


Practice - b

b. Practice with your own idea.

(Thực hành với ý kiến của riêng em.)


Speaking - a

Let's Go to the Festival!

(Cùng tham gia lễ hội nhé!)

a. You're going to a festival. Work in pairs. Student B, turn to page 120 File 2. Look at the schedule for the festival. Take turns asking about the activities. Choose at least three things to do.

(Em định đến một lễ hội. Làm việc theo cặp. Học sinh B, chuyển đến trang 120 File 2. Nhìn lịch trình của lễ hội. Luân phiên hỏi về các hoạt động. Chọn ít nhất ba việc để làm.)

- What can we do?

(Chúng ta có thể làm gì?)

- There's a tug of war. It starts at 2 p.m.

(Có trò chơi kéo co. Nó bắt đầu lúc 2 giờ chiều.)

- Great!

(Tuyệt vời!)


Speaking - b

b. Join another pair. Did you choose the same activities?

(Tham gia vào cặp khác. Các em có chọn hoạt động giống nhau không?)


Từ vựng

1. 

festival activity /ˈfɛstəvəl/ /ækˈtɪvɪti/

các hoạt động lễ hội

2. 

music performance /ˈmjuːzɪk/ /pəˈfɔːməns/

màn trình diễn âm nhạc

3. 

fashion show /ˈfæʃən/ /ʃəʊ/

chương trình biểu diễn thời trang

4. 

puppet show /ˈpʌpɪt/ /ʃəʊ/

chương trình múa rối nước

5. 

tug of war /tʌg/ /ɒv/ /wɔː/

kéo co

6. 

talent show /ˈtælənt/ /ʃəʊ/

chương trình biểu diễn tài năng

7. 

food stand /fuːd/ /stænd/

quầy thức ăn


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu về sản xuất bóng đèn

Khái niệm về hàn và vai trò của nó trong công nghiệp. Các phương pháp hàn phổ biến như hàn điện, hàn gas, hàn laser và hàn tay. Mô tả về các loại vật liệu hàn như thép, nhôm, đồng, titan và ứng dụng của chúng. Quá trình thực hiện kỹ thuật hàn bao gồm chuẩn bị vật liệu, thiết bị hàn, quá trình hàn, kiểm tra và sửa chữa hàn.

Gia công kim loại: Phương pháp, công cụ và kỹ thuật đặc biệt. Tìm hiểu về các phương pháp chính gia công kim loại bao gồm gia công cơ khí, nhiệt, hóa học và điện. Ngoài ra, khám phá các công cụ và thiết bị sử dụng trong quá trình gia công kim loại như máy hàn, máy khoan, máy tiện và máy phay. Cuối cùng, tìm hiểu về các kỹ thuật gia công kim loại đặc biệt như gia công theo khuôn mẫu, gia công CNC và gia công laser.

Khái niệm về chất khí dễ bắt lửa

Liên kết pi: Định nghĩa, cấu trúc và tính chất của liên kết pi, cũng như ứng dụng trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về chất phản ứng hóa học và các loại chất phản ứng hóa học thông dụng, đặc điểm và tính chất của chúng, cùng vai trò quan trọng của chất phản ứng hóa học trong các phản ứng oxi hóa khử, trung hòa, tạo liên kết và phân huỷ.

Khái niệm về quá trình hàn

Khái niệm về muối axetilen

Khái niệm về muối axetilen

Khái niệm về axit mạnh

Xem thêm...
×