Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lesson 1 - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

a. Listen to Lisa and Max talking about free time activities. Does Max like reading? Yes/ No b. Now, listen and fill in the blanks. a. Listen to Lisa and Max talking about free time activities. Does Max like reading? Yes/ No b. Now, listen and fill in the blanks. a. Listen and repeat. b. Fill in the blanks with the adverbs of frequency. c. Look at the table and write the answers. Now, ask your partner how often they do these activities.

Cuộn nhanh đến câu

New Words - a

a. Fill in the blanks. Listen and repeat.

(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)


often                never                sometimes                always                rarely                usually

 


New Words - b

Write an activity under each adverb. Take turns using them in a sentence.

(Viết một hoạt động bên dưới mỗi trạng từ. Luân phiên sử dụng chúng trong một câu.)

I never watch movies.

(Tôi không bao giờ xem phim.)


Listening - a

a. Listen to Lisa and Max talking about free time activities. Does Max like reading? Yes/ No

(Nghe Lisa và Max nói về các hoạt động trong thời gian rảnh. Họ có thích đọc sách không? Có / Không)



Listening - b

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Giờ thì, nghe và điền vào chỗ trống.)

1. Lisa____________goes to the bookstore on Fridays.

2. Max____________plays video games when he gets home from school.

3. Max____________plays soccer on the weekends.

4. Lisa____________rides her bike on Saturdays.


Grammar - a

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


Boy: How often do you play soccer?

(Bạn chơi bóng đá thường xuyên như thế nào?)

Girl: I usually play soccer on the weekends. (every Saturday)

(Tôi thường chơi bóng đá vào cuối tuần.) (mỗi thứ Bảy)


Grammar - b

b. Fill in the blanks with the adverbs of frequency.

(Điền vào chỗ trống với các trạng từ chỉ tần suất.)


Grammar - c

c. Look at the table and write the answers.

(Nhìn bảng và viết câu trả lời.)

1. How often does Jack go shopping?

(Jack thường đi mua sắm như thế nào?)

2. How often does Bobby do his homework?

(Bobby thường làm bài tập về nhà như thế nào?)

3. How often does Sarah play soccer?

(Sarah thường chơi bóng đá như thế nào?)

4. How often does Amanda have barbecues?

(Amanda thường tổ chức tiệc nướng như thế nào?)

Name

Activity

Frequency

Jack

go shopping

rarely

Bobby

do homework

always

Sarah

play soccer

sometimes 

Amanda

have barbecues

often


Grammar - d

d. Now, ask your partner how often they do these activities.

(Giờ thì, hỏi bạn của em họ làm những hoạt động này thường xuyên như thế nào.)


Pronunciation - a

Sentence Stress

(Trọng âm của câu)

a. Stress the adverbs for emphasis.

(Trọng âm của các trạng từ được nhấn mạnh.)

sometimes play badminton on the weekends.

(Tôi thường chơi cầu lông vào cuối tuần.)


Pronunciation - b

b. Listen to the sentences and focus on the underlined words.

(Nghe các câu và tập trung vào các từ được gạch dưới.)


sometimes play badminton on the weekends.

(Tôi thường chơi cầu lông vào cuối tuần.)

always go swimming after school.

(Tôi luôn đi bơi sau giờ học.)


Pronunciation - c

c. Listen and cross out the one with the wrong sentence stress.

(Nghe và loại bỏ câu có trọng âm của câu sai.)


I often watch movies on weekends.

(Tôi thường xem phim vào cuối tuần.)

I usually play soccer on Sundays.

(Tôi thường xuyên chơi đá bóng vào các ngày Chủ nhật.)


Pronunciation - d

d. Read the sentences with the correct sentence stress to a partner.

(Cùng với một người bạn đọc câu có trọng âm của câu đúng.)


Practice

Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

- How often do you go running?

(Bạn chạy bộ thường xuyên như thế nào?)

- I rarely go running.

(Tôi hiếm khi chạy bộ.)

after school                 on the weekends                 in the afternoon              in the mornings                 on Saturdays


Speaking - a

What’s Your “Spirit Animal?”

(“Linh vật” của bạn là gì?)

a. You’re doing a quiz about your free time activities to find out your “spirit animal”. Work in pairs. Add three more activities and then ask your friend to complete the quiz.

(Em đang làm một bảng câu đố về các hoạt động trong thời gian rảnh rỗi để tìm ra “linh vật” của em. Làm việc theo cặp. Thêm ba hoạt động nữa và sau đó hỏi bạn em để hoàn thành câu hỏi.)

- How often do you do yoga?

(Bạn tập yoga thường xuyên như thế nào?)

- I rarely do yoga.

(Tôi hiếm khi tập yoga.)


Speaking - b

b. Turn to page 125 File 13 to find out what your partner’s “spirit animal” is. Share with the class.

(Chuyển đến trang 125 File 13 để tìm ra “linh vật” của bạn em là gì. Chia sẻ với cả lớp.)


Từ vựng

1. 

often /ˈɒfn/

(adv): thông thường

2. 

never /ˈnevə(r)/

(adv): không bao giờ

3. 

sometimes /ˈsʌmtaɪmz/

(adv): thỉnh thoảng

4. 

always /ˈɔːlweɪz/

(adv): luôn luôn

5. 

rarely /ˈreəli/

(adv): hiếm khi

6. 

usually /ˈjuːʒuəli/

(adv): thường xuyên


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Melanin - Định nghĩa, vai trò và cơ chế sản xuất Melanin trong cơ thể, tác động của tia UV và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình sản xuất Melanin.

Cấu trúc và sắc tố da: Mô tả các lớp và tế bào cấu thành da và sự quan trọng của việc bảo vệ và cung cấp dưỡng chất cho da. Giới thiệu các loại sắc tố da, bao gồm melanin, carotene và hemoglobin và cách chúng ảnh hưởng đến màu sắc da. Liệt kê các nhân tố ảnh hưởng đến màu sắc da, bao gồm di truyền, môi trường, chế độ ăn uống và sinh hoạt hàng ngày. Phân loại màu sắc da dựa trên các tiêu chí khác nhau và tác động của môi trường đến màu sắc da, bao gồm tác động của ánh nắng mặt trời, ô nhiễm môi trường và các chất độc hại khác.

Tổng quan về màu sắc tóc và các loại thuốc nhuộm tóc, kỹ thuật nhuộm tóc, và yếu tố ảnh hưởng đến màu sắc tóc

Khái niệm về di truyền - Định nghĩa và vai trò của di truyền trong sinh học

Khái niệm về tuổi tác và cách duy trì sức khỏe khi già - Tư vấn sức khỏe cho người già

Khái niệm về chấn thương: định nghĩa và các loại chấn thương phổ biến và cách phòng tránh và xử lý chấn thương

Bệnh lý: Khái niệm, nguyên nhân, loại bệnh và các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả.

Khái niệm về màu sắc tự nhiên và các yếu tố ảnh hưởng đến chúng

Chức năng của tầng ngoài cùng của da - Bảo vệ, giữ ẩm và tạo lớp bảo vệ khỏi các tác nhân bên ngoài.

Lớp chắn bảo vệ trong thiết bị điện và điện tử: Khái niệm, cấu trúc, nguyên lý hoạt động và các loại lớp chắn bảo vệ.

Xem thêm...
×