Unit 4: Gender equality
Tiếng Anh 10 Bright Unit 4 Từ vựng
Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 10 Bright Tiếng Anh 10 Bright Unit 4 Unit Opener Tiếng Anh 10 Bright Unit 4 4a. Reading Tiếng Anh 10 Bright Unit 4 4.b Grammar Tiếng Anh 10 Bright Unit 4 4c.Listening Tiếng Anh 10 Bright Unit 4 4d.Speaking Tiếng Anh 10 Bright Unit 4 4e. WritingTiếng Anh 10 Bright Unit 4 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 10 Bright
Unit opener
1.
(adj) hiện đại
She was the mother of modern nursing.
(Bà là mẹ của ngành điều dưỡng hiện đại.)
2.
(v) thắng lợi
She was the first woman to win the Nobel Prize.
(Bà là người phụ nữ đầu tiên đoạt giải Nobel.)
3.
(adj) phụ nữ
She was the first female to become a General in the Vietnam modern army.
(Bà là người phụ nữ đầu tiên trở thành Đại tướng trong quân đội hiện đại Việt Nam.)
4.
4.A
5.
6.
7.
(v) kiếm tiền
They wear a uniform and earn a high salary.
(Họ mặc đồng phục và kiếm được một mức lương cao.)
8.
(n) lương
His net monthly salary is €2,500.
(Lương thực hàng tháng của anh ấy là € 2.500.)
9.
(det) đầu tiên
This is my first visit to New York.
(Đây là chuyến thăm đầu tiên của tôi đến New York.)
10.
(n) trung bình
But I earn £175 a day on average.
(Nhưng trung bình tôi kiếm được 175 bảng một ngày.)
11.
(adv) truyền thống
Quaker meetings are traditionally held in silence.
(Các cuộc họp Quaker theo truyền thống được tổ chức trong im lặng.)
12.
13.
(n) tivi
She holds and moves the camera on a film or television set.
(Cô ấy cầm và di chuyển máy ảnh trên phim hoặc máy thu hình.)
14.
(v) giữ.
Can you hold the bag while I open the door?
(Bạn có thể giữ cái túi trong khi tôi mở cửa không?)
15.
(adj) nặng
There is a lot of heavy lifting that can be difficult.
(Có rất nhiều việc nâng vật nặng có thể gây khó khăn.)
16.
(adj) thể chất
I don't enjoy physical activities.
(Tôi không thích các hoạt động thể chất.)
17.
18.
(adj) chưa thanh toán
I am still unpaid my loan.
(Tôi vẫn chưa trả khoản vay của mình.)
19.
20.
21.
qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
(n) bằng cấp
You'll never get a good job if you don't have any qualifications.
(Bạn sẽ không bao giờ có được một công việc tốt nếu bạn không có bất kỳ bằng cấp nào.)
22.
(n) tiêu điểm
I think Dave likes to be the focus of attention.
(Tôi nghĩ Dave thích trở thành tâm điểm của sự chú ý.)
4.B
23.
(v) thích hơn
Do you prefer hot or cold weather?
(Bạn thích thời tiết nóng hay lạnh?)
24.
25.
26.
27.
28.
(n) đào tạo
She can train more women to be mechanics.
(Cô ấy có thể đào tạo thêm nhiều phụ nữ thành thợ máy.)
29.
(n) khách hàng
Mr Black has been a client of this firm for many years.
(Mr Black đã là khách hàng của công ty này trong nhiều năm.)
30.
(n) chất lượng
The food was of such low quality.
(Thức ăn có chất lượng thấp như vậy.)
31.
(n) thợ sửa ống nước
When is the plumber coming to repair the burst pipe?
(Khi nào thì thợ sửa ống nước đến sửa đường ống bị vỡ?)
32.
flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/
(n) tiếp viên hàng không
She is a flight attendant/b>.
(Cô ấy là tiếp viên hàng không.)
33.
(n) bác sĩ phẫu thuật
The surgeon was accused of negligence.
(Bác sĩ phẫu thuật bị buộc tội sơ suất.)
34.
(n) người lái xe
The driver of the van was killed in the accident.
(Người điều khiển chiếc xe tải đã thiệt mạng trong vụ tai nạn.)
35.
4.C
36.
(n) thư ký
My secretary will phone you to arrange a meeting.
(Thư ký của tôi sẽ gọi cho bạn để sắp xếp một cuộc họp.)
37.
(n) khách
Two passenger trains were involved in the accident.
(Hai đoàn tàu chở khách liên quan đến vụ tai nạn.)
38.
39.
(adj) hợp thời trang
It's not fashionable to wear short skirts at the moment.
(Mặc váy ngắn lúc này không phải là mốt.)
40.
4.D
41.
42.
(n) người quản lý
I would like to speak to the manager.
(Tôi muốn nói chuyện với người quản lý.)
43.
(n) sự kiện
Susannah's party was the social event of the year.
(Bữa tiệc của Susannah là sự kiện xã hội của năm.)
44.
(n) công ty
No smoking is company policy.
(Không hút thuốc là chính sách của công ty.)
45.
46.
47.
gender equality /ˈʤɛndər i(ː)ˈkwɒlɪti/
(n) bình đẳng giới
I like gender equality.
(Tôi thích bình đẳng giới.)
4.E
48.
49.
(n) sắp xếp
What are your current childcare arrangements?
(Các sắp xếp chăm sóc trẻ hiện tại của bạn là gì?)
50.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365