Unit 5: Travel & Transportation
Tiếng Anh 7 Unit 5 5. Right on!
Tiếng Anh 7 Unit 5 5. Progress Check Tiếng Anh 7 Unit 5 5. CLIL Tiếng Anh 7 Unit 5 5f. Skills Tiếng Anh 7 Unit 5 5e. Grammar Tiếng Anh 7 Unit 5 5d. Everyday English Tiếng Anh 7 Unit 5 5c. Vocabulary Tiếng Anh 7 Unit 5 5b. Grammar Tiếng Anh 7 Unit 5 5a. Reading Tiếng Anh 7 Unit 5 Unit opener Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 7 Right on! Tiếng Anh 7 Right on! Unit 5 Từ vựngTiếng Anh 7 Unit 5 5. Right on!
1. Collect information about wonders in your country. Create a brochure. 2. Use your research in Exercise 1 to prepare and give a presentation about wonders in your country to a group of exchange students visiting your school. 3. Do you visit places with respect? Do the quiz to find out. Use A (Always), B (Sometimes) or C (Never). 4. Prepare a poster about showing your respects when you visit places. Use the ideas in the quiz as well as your own. Present the poster to the class.
Bài 1
Project Time 5
(Thời gian làm dự án)
1. Collect information about wonders in your country. Create a brochure.
(Thu thập thông tin về các kỳ quan ở đất nước bạn. Tạo thành một tập quảng cáo.)
Bài 2
Presentation Skills (Các kỹ năng thuyết trình)
2. Use your research in Exercise 1 to prepare and give a presentation about wonders in your country to a group of exchange students visiting your school.
(Sử dụng bài nghiên cứu của bạn ở bài 1 để chuẩn bị và đưa ra một bài thuyết trình về các kỳ quan ở đất nước bạn cho một nhóm các học sinh trao đổi đang đến thăm trường bạn.)
Bài 3
Values (Responsibility)
(Các giá trị: Trách nhiệm)
3. Do you visit places with respect? Do the quiz to find out. Use A (Always), B (Sometimes) or C (Never).
(Bạn có đến thăm các địa điểm với sự tôn trọng không? Làm các câu sau để tìm ra. Sử dụng A (luôn luôn), B (thỉnh thoảng), C (Không bao giờ).
1. I don’t enter places that are closed.
(Tôi không đi vào những nơi bị cấm.)
2. I wear the right clothing to respect the culture.
(Tôi mặc trang phục phù hợp để tôn trọng văn hóa.)
3. I don’t spend too long looking at one thing so other visitors can see it too.
(Tôi không nhìn một thứ quá lâu để những du khách khác cũng có thể nhìn nó.)
4. I wear the right shoes not to damage the ground.
(Tôi đi loại giày phù hợp để không hủy hoại mặt đất.)
5. I don’t sit on part of the monument to take photos.
(Tôi không ngồi lên các phần của di tích để chụp ảnh.)
6. I don’t touch ancient vases or statues.
(Tôi không chạm vào các bình hoa hay tượng cổ.)
7. I don’t take anything away from a site with me.
(Tôi không mang bất cứ thứ gì ra khỏi địa điểm.)
8. I put litter in the bin.
(Tôi quăng rác vào thùng rác.)
Bài 4
4. Prepare a poster about showing your respects when you visit places. Use the ideas in the quiz as well as your own. Present the poster to the class.
(Chuẩn bị tấm áp phích thể hiện việc bạn tôn trọng khi đến thăm các địa điểm. Sử dụng các ý tưởng từ các câu trên như ý của bạn. Thuyết trình về áp phích trước cả lớp.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365