Unit 5: Travel & Transportation
Tiếng Anh 7 Right on! Unit 5 Từ vựng
Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 7 Right on! Tiếng Anh 7 Unit 5 Unit opener Tiếng Anh 7 Unit 5 5a. Reading Tiếng Anh 7 Unit 5 5b. Grammar Tiếng Anh 7 Unit 5 5c. Vocabulary Tiếng Anh 7 Unit 5 5d. Everyday English Tiếng Anh 7 Unit 5 5e. Grammar Tiếng Anh 7 Unit 5 5f. Skills Tiếng Anh 7 Unit 5 5. CLIL Tiếng Anh 7 Unit 5 5. Right on! Tiếng Anh 7 Unit 5 5. Progress CheckTiếng Anh 7 Right on! Unit 5 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng anh lớp 7 Right On!
1.
(n): cửa hàng sách
The pet shop to the bookshop.
(Các cửa hàng thú cưng đến cửa hàng sách.)
2.
3.
4.
(adv): chắc chắn
Certainly, first, go up the High Street.
(Chắc chắn, đầu tiên, đi lên đường cao tốc.)
5.
6.
(adv): chắc chắn
Definitely more exciting than buses or bikes!
(Chắc chắn thú vị hơn xe buýt hoặc xe đạp!)
7.
(n): khách du lịch
London's tourist attractions.
(Điểm thu hút khách du lịch của London.)
8.
(adj): tự lái
I think there will be self-driving buses for people to go to work.
(Tôi nghĩ rằng sẽ có xe buýt tự lái cho mọi người đi làm.)
9.
10.
(n): xe mô tô bay
I think people will go to work by hoverbike in the future.
(Tôi nghĩ mọi người sẽ đi làm bằng Hoverbike trong tương lai.)
11.
(adj): điện
I also think there will be flying taxis and electric cars.
(Tôi cũng nghĩ rằng sẽ có taxi bay và xe điện.)
12.
13.
(n): xe tay ga
To me, hoverboards are more interesting than scooters.
(Đối với tôi, hoverboard thú vị hơn xe tay ga.)
14.
(n): giao thông
There is less traffic in the countryside than in the city.
(Có ít giao thông ở nông thôn hơn trong thành phố.)
15.
16.
17.
18.
19.
(n): ca nô
We can find canoes on a river.
(Chúng ta có thể tìm thấy ca nô trên một dòng sông.)
20.
(n): thị trấn
The village is far from the nearest town.
(Ngôi làng cách xa thị trấn gần nhất.)
21.
22.
23.
(n): thẻ tín dụng
Can I pay by credit card?
(Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng?)
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
(adj): ấn tượng
I think it's of the most impressive monuments.
(Tôi nghĩ đó là những di tích ấn tượng nhất.)
32.
33.
(v): bảo tồn
How to preserve our sites?
(Làm thế nào để bảo tồn các trang web của chúng tôi?)
34.
(n): đất
Stay on the paths to protect the soil around them.
(Ở trên những con đường để bảo vệ đất xung quanh họ.)
35.
(n): tình trạng
It helps keep the site in a good condition.
(Nó giúp giữ cho trang web trong một tình trạng tốt.)
36.
(n): bức tượng cổ đại
I don't touch ancient vases or statues.
(Tôi không chạm vào những chiếc bình hay bức tượng cổ đại.)
37.
(n): du thuyền
We went on a cruise down the river.
(Chúng tôi đã đi trên một du thuyền xuống sông.)
38.
39.
(n): châu Âu
Spain is a sunny country in Europe.
(Tây Ban Nha là một đất nước đầy nắng ở châu Âu.)
40.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365