Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Right on! Unit 5 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng anh lớp 7 Right On!

1.

bookshop /ˈbʊkʃɒp/

(n): cửa hàng sách

The pet shop to the bookshop.

(Các cửa hàng thú cưng đến cửa hàng sách.)

2.

toy /tɔɪ/

(n): đồ chơi

The toy shop to the hospital.

(Cửa hàng đồ chơi đến bệnh viện.)

3.

bank /bæŋk/(n)

(n): ngân hàng

The cinema to the bank.

(Rạp chiếu phim đến ngân hàng.)

4. 

certainly /ˈsɜːtnli/

(adv): chắc chắn

Certainly, first, go up the High Street.

(Chắc chắn, đầu tiên, đi lên đường cao tốc.)

5.

tour /tʊə(r)/

(n): chuyến du lịch

Try a bike tour, Sally.

(Hãy thử một tour du lịch xe đạp, Sally.)

6. 

definitely /ˈdefɪnətli/(adv)

(adv): chắc chắn

Definitely more exciting than buses or bikes!

(Chắc chắn thú vị hơn xe buýt hoặc xe đạp!)

7.

tourist /ˈtʊərɪst/

(n): khách du lịch

London's tourist attractions.

(Điểm thu hút khách du lịch của London.)

8.

self-driving /ˌself ˈdraɪvɪŋ/

(adj): tự lái

I think there will be self-driving buses for people to go to work.

(Tôi nghĩ rằng sẽ có xe buýt tự lái cho mọi người đi làm.)

9.

agree /əˈɡriː/

(v): đồng ý

I agree.

(Tôi đồng ý.)

10.

hoverbike

(n): xe mô tô bay

I think people will go to work by hoverbike in the future.

(Tôi nghĩ mọi người sẽ đi làm bằng Hoverbike trong tương lai.)

11.

electric /ɪˈlektrɪk/

(adj): điện

I also think there will be flying taxis and electric cars.

(Tôi cũng nghĩ rằng sẽ có taxi bay và xe điện.)

12.

library /ˈlaɪbrəri/

(n): thư viện

The museum is older than the library.

(Bảo tàng cũ hơn thư viện.)

13.

scooters /ˈskuːtə(r)/

(n): xe tay ga

To me, hoverboards are more interesting than scooters.

(Đối với tôi, hoverboard thú vị hơn xe tay ga.)

14.

traffic /ˈtræfɪk/

(n): giao thông

There is less traffic in the countryside than in the city.

(Có ít giao thông ở nông thôn hơn trong thành phố.)

15.

crowded /ˈkraʊdɪd/

(adj): đông đúc

Hoi An is crowded.

(Hội An đông đúc.)

16. 

worst /wɜːst/

(adj): tệ

That was the worst holiday.

(Đó là kì nghỉ tồi tệ nhất.)

17.

rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/

(n): rừng nhiệt đới

The Amazon rainforest.

(Rừng nhiệt đới Amazon.)

18.

waterfalls /ˈwɔːtəfɔːl/

(n): thác nước

I like waterfalls.

(Tôi thích thác nước. )

19. 

canoes /kəˈnuː/

(n): ca nô

We can find canoes on a river.

(Chúng ta có thể tìm thấy ca nô trên một dòng sông.)

20.

town /taʊn/

(n): thị trấn

The village is far from the nearest town.

(Ngôi làng cách xa thị trấn gần nhất.)

21. 

return /rɪˈtɜːn/

(v): trả lại

Single or return?

(Đơn hoặc trả lại?)

22.

trip /trɪp/

(n): chuyền đi

How long is the trip?

(Chuyến đi trong bao lâu? )

 

23. 

credit card /ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/

(n): thẻ tín dụng

Can I pay by credit card?

(Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng?)

24. 

soft /sɒft/

(adj): mềm

It's very soft.

(Nó rất mềm.)

25.

serve /sɜːv/

(v) phục vụ

They both serve Italian food.

(Cả hai phục vụ thực phẩm Ý.)

26. 

buy /baɪ/

(v); mua

Let's buy it.

(Hãy mua nó.)

27.

warm /wɔːm/

(adj): ấm áp

Let's go home and get warm!

(Hãy về nhà và ấm áp!)

28.

temple /ˈtempl/

(n): ngôi đền

It's a temple.

(Đó là một ngôi đền. )

29. 

lake /leɪk/

(n): hồ

It's a lake.

(Đó là một hồ nước.)

30.

gates /ɡeɪt/

(n): cổng

Each floor has got six gates.

(Mỗi tầng có 6 cổng.)

31.

impressive /ɪmˈpresɪv/

(adj): ấn tượng

I think it's of the most impressive monuments.

(Tôi nghĩ đó là những di tích ấn tượng nhất.)

32. 

build /bɪld/

(v): xây dựng

People build it in 1648.

(Mọi người xây dựng nó vào năm 1648.)

33. 

preserve /prɪˈzɜːv/

(v): bảo tồn

How to preserve our sites?

(Làm thế nào để bảo tồn các trang web của chúng tôi?)

34. 

soil /sɔɪl/

(n): đất

Stay on the paths to protect the soil around them.

(Ở trên những con đường để bảo vệ đất xung quanh họ.)

35.

condition /kənˈdɪʃn/

(n): tình trạng

It helps keep the site in a good condition.

(Nó giúp giữ cho trang web trong một tình trạng tốt.)

36. 

statues /ˈstætʃuː/

(n): bức tượng cổ đại

I don't touch ancient vases or statues.

(Tôi không chạm vào những chiếc bình hay bức tượng cổ đại.)

37. 

cruise /kruːz/

(n): du thuyền

We went on a cruise down the river.

(Chúng tôi đã đi trên một du thuyền xuống sông.)

38. 

bin /bɪn/

(n): thùng rác

I put litter in the bin.

(Tôi đặt rác vào thùng.)

39. 

Europe /ˈjʊr.əp/

(n): châu Âu

Spain is a sunny country in Europe.

(Tây Ban Nha là một đất nước đầy nắng ở châu Âu.)

40. 

missed /mɪs/

(v): bỏ lỡ

We missed the last bus home.

(Chúng tôi đã bỏ lỡ xe buýt cuối cùng về nhà.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×