Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 6 6.8 Speaking

1 Work in pairs. Is it early for some students to choose a career for themselves when they are at school? Listen to a dialogue between Tú and Thu. Do they agree (A) or disagree (D) with the statements below? Write (A) or (D). Listen again and number the expressions in the order you hear them. 4 Choose the correct options. 5 In pairs, discuss the topics below.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Work in pairs. Is it early for some students to choose a career for themselves when they are at school?

(Làm việc theo cặp. Việc chọn nghề cho mình khi còn ngồi trên ghế nhà trường có phải là sớm đối với một số học sinh?)



Bài 2

2. Listen to a dialogue between Tú and Thu. Do they agree (A) or disagree (D) with the statements below? Write (A) or (D).

(Nghe đoạn đối thoại giữa Tú và Thu. Họ đồng ý (A) hay không đồng ý (D) với các câu dưới đây? Viết (A) hoặc (D).)

 

Thu

1. Robert should not study chemistry.

(Rober không nên học hóa học.)

   

2. It's hard to be a successful actor. 

(Khó để trở thành một diễn viên thành công.)

   

3. Talent isn't everything in the acting profession.

(Tài năng là mọi thứ trong sự nghiệp diễn xuất.)

   

4. Robert needs to believe in himself. 

(Robert cần tự tin vào chính mình.)

   

5. Robert should do his A levels. 

(Robert nên làm các cấp độ A của anh ấy.)

   

Bài 3

3. Listen again and number the expressions in the order you hear them. 

(Nghe lại và đánh số các biểu thức theo thứ tự bạn nghe thấy.)

SPEAKING FOCUS

Giving an opinion (Đưa ra ý kiến)

I think he ... (Tôi nghĩ anh ấy ...)

I don't think it's ... (Tôi không nghĩ đó là ...)

Personally, I think ... (Cá nhân tôi nghĩ ...)

I really believe ... (Tôi thực sự tin ...)

In my opinion, ... (Theo ý kiến của tôi, ...)

If you ask me, ... (Nếu bạn hỏi tôi, ...)

Agreeing (Đồng ý)

I couldn't agree more. (Tôi hoàn toàn đồng ý.)

That's a good point. (Đó là một điểm hay.)

Disagreeing politely (Không đồng ý một cách lịch sự)

I see what you mean, but ... (Tôi hiểu ý bạn nhưng ...)

That's true, but ... (Điều đó đúng nhưng ...)

I'm not so sure. (Tôi không chắc lắm.)

Disagreeing (Không đồng ý)

I totally disagree! (Tôi hoàn toàn không đồng ý!)

Oh come on! That's nonsense. (Ồ thôi nào! Điều đó thật vô lí!)


Bài 4

4. Choose the correct options. 

(Chọn các phương án chính xác.)

1. A: What do you think about single-sex schools? 

    B: I don't think / Personally, I think they're good idea. It isn't normal to separate boys and girls.

2. A: If you ask me, I think we get too much homework. 

    B: I'm not so sure./ I couldn't agree more. I never have time to play sports or relax in the evenings.

3. A: I don't think my pronunciation is very good. 

   B: I really believe it, / I see what you mean, but if you practise, I'm sure you'll improve.

4. A: I think the food in the school canteen is too expensive. 

    B: Oh come on! That's nonsense. / That's a good point. If you go to a restaurant in town, you'll pay much more.

5. A: In my opinion, it's a waste of time going to university - I want to get a job and earn some money. 

    B: I totally disagree. / I couldn't agree more. If you go to university, you'll get a much better job. 


Bài 5

5. In pairs, discuss the topics below. 

(Theo cặp, thảo luận về các chủ đề bên dưới.)

- having extra lessons after school (học thêm sau giờ học)

- learning by heart (học thuộc lòng)

- playing sports at school (chơi thể thao ở trường)

A: Ask what your partner thinks. (Hỏi bạn của em nghĩ gì.)

B: Give your opinion. (Đưa ra ý kiến của em.)

A: Agree or disagree and say why. (Đồng ý hoặc không đồng ý và cho biết tại sao.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về filtration, định nghĩa và vai trò của nó trong quá trình tách rời các hạt rắn và lỏng. Filtration là quá trình tách rời hạt rắn và lỏng trong hỗn hợp.

Khái niệm về absorbency: vai trò quan trọng trong khoa học và đời sống. Các loại absorbent: tự nhiên và tổng hợp. Cơ chế hoạt động của absorbent: hấp thụ và giải phóng chất lỏng hoặc khí. Ứng dụng của absorbent: trong y tế, môi trường, sản xuất và xử lý chất thải.

Disposable garments: Khái niệm, loại và tính năng Mô tả khái niệm và loại disposable garments phổ biến như áo khoác, mặt nạ, găng tay, và giày bảo hộ, với khả năng chống lại vi khuẩn, virus và hóa chất. Hướng dẫn sử dụng disposable garments hiệu quả và an toàn, bao gồm cách thay đổi và bảo quản. Tổng quan về vai trò của disposable garments trong ngành công nghiệp và y tế, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng.

Khái niệm về surgical masks - Vai trò, cấu tạo và hiệu quả của surgical masks trong việc ngăn chặn lây lan bệnh dịch. Cách sử dụng và bảo quản surgical masks đảm bảo sức khỏe và hiệu quả.

Khái niệm về quần áo bảo hộ - Mục đích và tầm quan trọng trong bảo vệ người lao động. Loại quần áo bảo hộ phổ biến và tính năng của từng loại. Nguyên tắc chọn lựa quần áo bảo hộ phù hợp với công việc và môi trường làm việc. Quy trình bảo quản và bảo dưỡng quần áo bảo hộ để tăng độ bền và đảm bảo an toàn.

Khái niệm về Interfacing - Định nghĩa và vai trò trong công nghệ thông tin. Loại giao diện: người-máy, máy-máy và phần mềm-máy tính. Các phương pháp Interfacing: trực tiếp, gián tiếp và qua mạng. Chuẩn giao tiếp: RS-232, USB, Ethernet, Bluetooth. Ứng dụng của Interfacing trong điều khiển thiết bị và giao tiếp máy tính.

Khái niệm về Automotive Interiors, thành phần và chức năng. Chất liệu sử dụng trong Automotive Interiors. Thiết kế và màu sắc trong Automotive Interiors. Công nghệ mới trong Automotive Interiors.

Khái niệm về Cost-Effective Alternative

Potential Applications in Materials Science: Developing new materials with unique properties for industries such as aerospace, automotive, electronics, and healthcare. Characterization techniques like microscopy and spectroscopy are used to investigate the structure-property relationships of materials. Nanomaterials, composites, alloys, and biomaterials have potential in various industries. By manipulating properties, engineers can tailor materials for specific applications.

Các ngành công nghiệp chính

Xem thêm...
×