Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 7 7.3 Listening

1 Match the pictures with the countries where the weddings take place. Write the words in the space. Listen to a conversation between Lan and Lisa about Vietnamese weddings and answer the questions. 3 Talk about an interesting wedding that you have attended. You can use the following questions to help: Listen and complete the table. Then practise with your partner. Listen and mark the stress of the underlined words.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Match the pictures with the countries where the weddings take place. Write the words in the space. 

(Ghép các bức tranh với các quốc gia nơi đám cưới diễn ra. Viết các từ vào chỗ trống.)

Korea

India

Japan

Scotland

Thailand

Việt Nam


Bài 2

2. Listen to a conversation between Lan and Lisa about Vietnamese weddings and answer the questions. 

(Nghe đoạn hội thoại giữa Lan và Lisa về đám cưới Việt Nam và trả lời câu hỏi.)


1. How many parts are there in the wedding ritual in Việt Nam? 

(Lễ cưới ở Việt Nam có mấy phần?)

2. When does the bride officially become the groom's fiancée?

(Khi nào cô dâu chính thức trở thành vợ sắp cưới của chú rể?)

3. What does the groom's family bring to the bride's house on the wedding day?

(Nhà trai mang gì đến nhà gái trong ngày cưới?)

4. Where does the wedding party often take place? 

(Tiệc cưới thường diễn ra ở đâu?)


Bài 3

3. Talk about an interesting wedding that you have attended. You can use the following questions to help: 

(Nói về một đám cưới thú vị mà bạn đã tham dự. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau để trợ giúp)

  • Where did it take place? (Nó diễn ra ở đâu?)

  • Who got married? (Ai đã kết hôn?)

  • What did you like about it? (Bạn thích gì về nó?)

  • And what was special about it? (Và điều gì đặc biệt về nó?)


Bài 4

PRONUNCIATION FOCUS: WORD STRESS

(TRỌNG TÂM PHÁT ÂM: TRỌNG ÂM TỪ)

4. Listen and complete the table. Then practise with your partner. 

(Nghe và hoàn thành bảng. Sau đó thực hành với bạn của em.)

Noun

Verb 

Noun

Verb 

PREsent

preSENT

   
       

Bài 5

5. Listen and mark the stress of the underlined words. 

(Nghe và đánh dấu trọng âm của những từ được gạch chân.)

1. I will record the wedding on camera. 

(Tôi sẽ ghi lại đám cưới trên máy ảnh.)

2. A priest came to conduct the wedding ceremony. 

(Một linh mục đến để tiến hành hôn lễ.)

3. What is the address on the wedding invitation? 

(Địa chỉ trên thiệp mời đám cưới là gì?)

4. I'm sure the bride will love your present

(Tôi chắc rằng cô dâu sẽ thích món quà của bạn.)

5. My mum's project this month is to plan my sister's wedding.

(Dự án của mẹ tôi trong tháng này là lên kế hoạch cho đám cưới của em gái tôi.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về hợp chất oxit

Khái niệm về dạng kim loại

"Khái niệm về dạng ion và các tính chất của chúng"

Khái niệm về khả năng truyền nhiệt

Khái niệm đun nóng và cách tạo nhiệt độ để đun nóng

Khái niệm về xử lý, phương pháp xử lý cơ bản, xử lý dữ liệu số, tín hiệu, hình ảnh và ngôn ngữ tự nhiên, phương pháp xử lý số liệu như lọc, sắp xếp, phân tích và biểu đồ hóa, kỹ thuật xử lý văn bản như tách từ, tách câu, loại bỏ stop words và phân tích cảm xúc, phương pháp xử lý hình ảnh và âm thanh như lọc, nhận dạng và phân tích tín hiệu.

Khái niệm về đóng dấu và vai trò bảo vệ tài liệu và sản phẩm. Các phương pháp đóng dấu nóng, đóng dấu lạnh, đóng dấu bằng laser và đóng dấu bằng hóa chất. Các loại dấu cao su, dấu mực, dấu in và dấu gỗ. Phương pháp kiểm tra đóng dấu sử dụng ánh sáng UV, máy quét và hóa chất. Quy định về sử dụng dấu trong kinh doanh và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

Khái niệm về rèn và vai trò của nó trong ngành công nghiệp sản xuất và chế tạo. Các công nghệ rèn bao gồm rèn dập nóng, rèn dập lạnh, rèn bóng và rèn xoắn. Các loại vật liệu được rèn bao gồm thép, nhôm, đồng và titan. Quá trình rèn bao gồm chuẩn bị nguyên liệu, đốt nóng, rèn dập và xử lý bề mặt. Ứng dụng của rèn trong đời sống, công nghiệp và quân sự.

Khái niệm về ferromagnetic

Khái niệm về nam châm - định nghĩa và vai trò trong đời sống và công nghiệp. Nguyên lý hoạt động, loại và quá trình sản xuất nam châm. Ứng dụng của nam châm trong thang máy, loa và các thiết bị điện tử.

Xem thêm...
×