Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Mèo Hồng
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 Unit 7 7.7 Writing

1 Work in pairs. Guess if the following statements are true (T) or false (F) about the Japanese diet. 2 Read the following text about Japanese eating habits. Check your guesses in Exercise 1. 3 Read the text again. Choose the correct option. 4 Read the text below. Label each sentence as the topic sentence (TS), supporting sentence (SS), and concluding sentence (CS). 5 Work in groups. Answer the following questions about Vietnamese eating habits. 6 Use your notes in Exercise 5 to write a 120–150

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Work in pairs. Guess if the following statements are true (T) or false (F) about the Japanese diet. 

(Làm việc theo cặp. Đoán xem các câu sau đây là đúng (T) hay sai (F) về chế độ ăn kiêng của người Nhật.)

1. The Japanese don't skip breakfast. T/F 

(Người Nhật không bỏ bữa sáng.)

2. They frequently eat desserts. T/F 

(Họ thường xuyên ăn các món tráng miệng.)

3. The Japanese eat a lot in a meal. T/F 

(Người Nhật ăn nhiều trong một bữa ăn.)

4. They avoid junk food and food with a lot of calories. T/F 

(Họ tránh đồ ăn vặt và đồ ăn có nhiều calo.)

5. The Japanese prepare food with fresh ingredients. T/F 

(Người Nhật chế biến món ăn với những nguyên liệu tươi ngon.)


Bài 2

2. Read the following text about Japanese eating habits. Check your guesses in Exercise 1. 

(Đọc văn bản sau về thói quen ăn uống của người Nhật. Kiểm tra các dự đoán của bạn trong Bài tập 1.)

The Japanese people have one of the healthiest diets in the world. They eat three meals in a day, but breakfast is their biggest meal of the day. They eat a well-balanced diet of fish, vegetables, fruit, soy, and rice. They do not like packaged and canned food as well as processed food and instant food as they are not good for their health. Besides eating fresh food, they also do not use much oil in their cooking. They often stew, steam, and grill their food rather than to deep-fry it. Vegetable broth is known as the base of many dishes. Japanese people rarely eat desserts. If they do, they like to have healthy ingredients like red beans. Finally, they do not overeat. They prefer to have small portions and are more likely to eat little pieces slowly. Eating is more like a ritual than a feast. 


Bài 3

3. Read the text again. Choose the correct option. 

(Đọc văn bản một lần nữa. Chọn phương án đúng.)

1. The Japanese diet is considered ______.

(Chế độ ăn kiêng của người Nhật được coi là ______.)

A. fattening (vỗ béo)

B. healthy (khỏe mạnh)

C. unhealthy (không khỏe mạnh)

2. The largest meal of the day in Japan is ______.

(Bữa ăn lớn nhất trong ngày ở Nhật Bản là ______.)

A. breakfast (bữa ăn sáng)

B. lunch (bữa trưa)

C. dinner (bữa tối)

3. The Japanese eat a lot of ______.

(Người Nhật ăn rất nhiều _____.)

A. deep fried food (đồ chiên giòn)

B. fish (cá)

C. desserts (món tráng miệng)

4. Which type of food is more popular in Japan? 

(Loại thực phẩm nào phổ biến hơn ở Nhật Bản?)

A. canned food (đồ ăn đóng hộp)

B. fresh food (thức ăn sạch)

C. processed food (thực phẩm đã qua chế biến)

5. Japanese desserts often have ______.

(Các món tráng miệng của Nhật Bản thường có ______.)

A. fish (cá)

B. red beans (đậu đỏ)

C. vegetables (rau)


Bài 4

4. Read the text below. Label each sentence as the topic sentence (TS), supporting sentence (SS), and concluding sentence (CS). 

(Đọc văn bản bên dưới. Dán nhãn mỗi câu là câu chủ đề (TS), câu bổ trợ (SS), và câu kết luận (CS).)

Japanese meals are generally healthy (1) _____ The best way to start off a meal is with steamed edamame (2) _____ . These are soybeans served in the pod (3) _____ . Miso soup is another healthy choice made from soy (4)______ . It is served as a side dish in most meals and with almost every dish (5) _____ . Other typical Japanese foods are sushi or sashimi (6) _____ Both are made of thin slices of raw fish and are full of protein and healthy fats(7) _____ Another favourite, sukiyaki, is cooked in a broth and is great on a cold day (8) _____ These foods may help Japanese people improve digestion, manage their weight, and protect them against various diseases (9) _____.


Bài 5

5. Work in groups. Answer the following questions about Vietnamese eating habits. 

(Làm việc theo nhóm. Trả lời các câu hỏi sau về thói quen ăn uống của người Việt Nam.)

1. What are the main meals in Việt Nam? 

(Các bữa ăn chính ở Việt Nam là gì?)

2. What are the main foods in Việt Nam? 

(Thực phẩm chính ở Việt Nam là gì?)

3. What ingredients are required for the main foods? 

(Thức ăn chính cần có những thành phần gì?)

4. How do Vietnamese people cook these foods? 

(Người Việt Nam nấu những món ăn này như thế nào?)

5. When is the best time to eat these foods? 

(Khi nào là thời điểm tốt nhất để ăn những thực phẩm này?)

6. How do Vietnamese people eat their foods?

(Người Việt Nam ăn uống như thế nào?)

 


Bài 6

WRITING TIME

6. Use your notes in Exercise 5 to write a 120–150 word paragraph about Vietnamese eating habits. 

(Sử dụng các ghi chú của bạn trong Bài tập 5 để viết một đoạn văn dài 120–150 từ về thói quen ăn uống của người Việt Nam.)



Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm công cụ sản xuất hóa chất

Khái niệm về lượng chất liệu cần thiết trong quá trình sản xuất | Vai trò và ứng dụng của lượng chất liệu cần thiết

Khái niệm về điều kiện sản xuất và vai trò của nó trong quá trình sản xuất. Điều kiện sản xuất là yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất. Nó bao gồm các yếu tố tự nhiên và xã hội. Yếu tố tự nhiên như đất, nước, khí hậu và tài nguyên thiên nhiên không thể tạo ra hoặc thay đổi bởi con người. Yếu tố xã hội bao gồm công nghệ, nguồn nhân lực và tổ chức sản xuất, có thể thay đổi và được tạo ra bởi con người. Điều kiện sản xuất quyết định khả năng và hiệu quả của quá trình sản xuất. Hiểu và quản lý điều kiện sản xuất là quan trọng để đạt được sự tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững. Yếu tố ảnh hưởng đến điều kiện sản xuất bao gồm điều kiện môi trường, áp suất, nhiệt độ, độ ẩm, pH, ánh sáng, thời gian sản xuất, v.v. Các phương pháp điều chỉnh điều kiện sản xuất bao gồm điều chỉnh thủ công và tự động, điều chỉnh bằng cách thêm hoặc bớt các yếu tố cần thiết, v.v. Tác động của điều kiện sản xuất đến chất lượng sản phẩm bao gồm tác động đến tính chất vật lý, hóa học và sinh học của sản phẩm.

Khái niệm sản phẩm phụ, vai trò và định nghĩa. Sản phẩm phụ là thành phần, bộ phận hoặc vật liệu dùng để tạo ra sản phẩm chính trong quá trình sản xuất. Chúng không tiêu thụ trực tiếp và thường không có giá trị cao như sản phẩm chính. Vai trò của sản phẩm phụ là tăng cường năng suất và cải thiện chất lượng sản phẩm chính.

Khái niệm về chất thải

Khái niệm về quản lý môi trường

Giới thiệu về chất lượng sản phẩm và tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng sản phẩm. Giá trị sản phẩm và vai trò của nâng cao chất lượng sản phẩm. Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm bao gồm nguyên liệu, quy trình sản xuất, thiết bị, môi trường sản xuất và nhân lực. Kỹ thuật kiểm soát chất lượng sản phẩm bao gồm kiểm tra định kỳ, kiểm tra ngẫu nhiên và kiểm tra tổng hợp. Quản lý chất lượng sản phẩm bao gồm thiết lập tiêu chuẩn chất lượng, kiểm tra chất lượng, xử lý sản phẩm không đạt tiêu chuẩn và cải tiến chất lượng sản phẩm.

Khái niệm về đơn chất

Khái niệm về tính chất đơn chất - Giới thiệu và vai trò trong hóa học

Mức độ liên kết trong hóa học: khái niệm, định nghĩa và vai trò. Liên kết ion: cơ chế và ví dụ. Liên kết cộng hóa trị: cơ chế và ví dụ. Liên kết kim loại: cơ chế và ví dụ. Liên kết phân tử: cơ chế và ví dụ.

Xem thêm...
×