Unit 8: Talking to the world
Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 8 Từ vựng
8.1 Vocabulary - Unit 8. Talking to the world – Tiếng Anh 6 – English Discovery 8.2 Grammar - Unit 8. Talking to the world – Tiếng Anh 6 – English Discovery 8.3 Reading and vocabulary - Unit 8. Talking to the world – Tiếng Anh 6 – English Discovery 8.4 Grammar - Unit 8. Talking to the world – Tiếng Anh 6 – English Discovery 8.5 Listening and vocabulary - Unit 8. Talking to the world – Tiếng Anh 6 – English Discovery 8.6 Speaking - Unit 8. Talking to the world – Tiếng Anh 6 – English Discovery 8.7 English in use - Unit 8. Talking to the world – Tiếng Anh 6 – English Discovery Glossary - Unit 8. Talking to the world – Tiếng Anh 6 – English Discovery Vocabulary in action - Unit 8. Talking to the world – Tiếng Anh 6 – English Discovery Revision - Unit 8. Talking to the world – Tiếng Anh 6 – English Discovery Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 6 English DiscoveryTiếng Anh 6 English Discovery Unit 8 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 8 Tiếng anh lớp 6 English Discovery
1.
(adj): xinh đẹp
New Zealand is one of the most beautiful countries.
(New Zealand là một trong những đất nước xinh đẹp nhất.)
2.
(n): đảo
It is a land of islands and mountains.
(Đó là một vùng đất của đảo và núi.)
3.
4.
5.
(v): viết
Then Copernicus wrote his theory.
(Sau đó Copernicus viết lý thuyết của mình.)
6.
7.
8.
(n): phía nam
The highest mountain on the South Island.
(Ngọn núi cao nhất trên đảo phía nam.)
9.
(n): phía bắc
Most people live on the North Island.
(Hầu hết mọi người sống trên Đảo phía bắc.)
10.
11.
(adj): Thái Bình Dương
It is in the South Pacific Ocean.
(Nó ở Nam Thái Bình Dương.)
12.
13.
(n): dân số
The population of France is about 19 million.
(Dân số của Pháp là khoảng 19 triệu người.)
14.
(n): quốc kỳ
The French flag is green, white, and red.
(Quốc kỳ Pháp có màu xanh lá cây, trắng và đỏ.)
15.
16.
(n): ngôn ngữ
There are three official languages.
(Có ba ngôn ngữ chính thức.)
17.
18.
19.
20.
21.
(adj): nổi tiếng
What famous people come from there?
(Những người nổi tiếng đến từ đó?)
22.
(n): thể thao
What's the most popular sports?
(Những môn thể thao phổ biến nhất là gì?)
23.
24.
25.
26.
(v): du lịch
When your travel you have to know about the cultural rules in the country you visit.
(Khi bạn đi du lịch, bạn phải biết về các quy tắc văn hóa ở đất nước bạn đến thăm.)
27.
(n): ví dụ
For example, in China, you have to receive a present with two hands.
(Ví dụ, ở Trung Quốc, bạn phải nhận quà bằng hai tay)
28.
(v): nhận
But in the USA you don't have to use two hands to accept a present.
(Nhưng ở Mỹ, bạn không cần phải dùng hai tay để nhận quà.)
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
(n): công ty
Thank you, Sa Pa' is a company owned by Chee.
(Xin cảm ơn, Sa Pa 'là công ty do Chee làm chủ.)
37.
(adv): miễn phí
The company helps to train children to be tour guides for free.
(Công ty hỗ trợ đào tạo các em trở thành hướng dẫn viên du lịch miễn phí.)
38.
(adv): theo truyền thống
Traditionally, education in Sa pa was only for boys not girls.
(Theo truyền thống, giáo dục ở Sa pa chỉ dành cho trẻ em trai chứ không phải trẻ em gái.)
39.
40.
(n): du lịch
When did more tourists come to Sa Pa?
(Khi nào nhiều khách du lịch đến Sa Pa?)
41.
(adv): trôi chảy
Could you speak English fluently?
(Bạn có thể nói tiếng Anh trôi chảy không?)
42.
(v): bắt đầu
When did you start to learn English?
(Bạn bắt đầu học tiếng Anh khi nào?)
43.
foreign language /’fɔːr.ən ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
(np): ngoại ngữ
Is there any other foreign language you are so like to learn?
(Có ngoại ngữ nào khác mà bạn muốn học không?)
44.
native language /ˈneɪtɪv/ /ˈlæŋgwɪʤ/
(np): ngôn ngữ mẹ đẻ
Can you speak your native language?
(Bạn có thể nói ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn không?)
45.
(v): giao tiếp
I want to communicate with foreigners.
(Tôi muốn giao tiếp với người nước ngoài.)
46.
47.
(n): thiên thần
Is there a statue of an angel here?
(Is there a statue of an angel here? )
48.
49.
50.
51.
52.
53.
54.
55.
(v): tồn tại
These plants cannot survive in very cold conditions.
(Những cây này không thể tồn tại trong điều kiện quá lạnh.)
56.
(n): người xem
Millions of viewers will be glued to their sets for this match.
(Hàng triệu người xem sẽ dán mắt vào bộ của họ cho trận đấu này.)
57.
(n): thế giới
Which bridge has the longest span in the world?
(Cây cầu nào có nhịp dài nhất thế giới?)
58.
59.
(v): ngữ pháp
These books give very good grammar coverage.
(Những cuốn sách này cung cấp khả năng bao quát ngữ pháp rất tốt.)
60.
61.
62.
(v): nơi
Her garden was a cool pleasant place to sit.
(Khu vườn của cô là một nơi mát mẻ dễ chịu để ngồi.)
63.
(v): chia sẻ
Do you often share your photos?
(Bạn có thường xuyên chia sẻ ảnh của mình không?)
64.
(n): mật khẩu
They are asking for my email password.
(Họ đang yêu cầu mật khẩu email của tôi.)
65.
66.
(v): cung cấp
You provide your password in online forms.
(Bạn cung cấp mật khẩu của mình trong các hình thức trực tuyến.)
67.
(v): kết bạn
Don't befriend people you don't know.
(Đừng kết bạn với những người bạn không biết.)
68.
69.
(v): nhận định
It is a name to identify you on Skype.
(Nó là một cái tên để nhận dạng bạn trên Skype.)
70.
(n): hồ sơ
You have to fill in your profile, right?
(Bạn phải điền vào hồ sơ của bạn, phải không?)
71.
(np): gọi điện video
You can make free video calls.
(Bạn có thể gọi điện video miễn phí.)
72.
(n): máy tính bảng
Why don't you use my tablet?
(Tại sao bạn không sử dụng máy tính bảng của tôi?)
73.
(np): trò chuyện video
It is an application for video chat.
(Nó là một ứng dụng để trò chuyện video.)
74.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365