Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

8.5 Listening and vocabulary - Unit 8. Talking to the world – Tiếng Anh 6 – English Discovery

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần 8.5 Listening and vocabulary - Unit 8. Talking to the world - SGK tiếng Anh 6 – English Discovery

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Study the Vocabulary box. What types of communication can you see in the photo? Write the words from the Vocabulary box in the correct column in the table below.

(Nghiên cứu hộp Từ vựng. Bạn có thể thấy những kiểu giao tiếp nào trong bức ảnh? Viết các từ trong ô Từ vựng vào cột đúng trong bảng dưới đây.)

Vocabulary

(Từ vựng)

Types of communication

(Các hình thức giao tiếp)

conversation             email              (Facebook) post                letter                phone call                 postcard                  Skype call                    text message               tweet

Speaking Writing

coversation

 

email

 


Bài 2

2. Which three types of communication do you use the most with your friends?

(Ba kiểu giao tiếp nào mà bạn sử dụng nhiều nhất với bạn bè của mình?)


Bài 3

3. Listen to a class of English language student in the UK. What is the class about?

(Lắng nghe một lớp học tiếng Anh của sinh viên ở Vương quốc Anh. Lớp học nói về cái gì?)


a. how to write emails and messages

(cách để viết thư diện tử và tin nhắn)

b. communication problems

(các vấn đề về giao tiếp)

c. foreign languages

(ngoại ngữ)


Bài 4

4. Listen again and choose the correct answers.

(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng.)


1. The teacher tells a story about ______

a. a phone call           

b. a Facebook post.         

c. a Skype call.

2. The teacher's surname is ______

a What.                   

b. Watt.                           

c. Wedd.

3. Sonia wanted to eat ______

a. a jam sandwich.     

b. some strawberries.       

c. a ham sandwich.

4. Mario

 a. lives in the US.       

b. made a mistake.         

c. did something brave.

5. In Italian, baldo means ______

a. having no hair.       

b. being brave.               

c. you are bad.


Bài 5

5. Complete the Word Friends with the verbs below. Listen and check.

(Hoàn thành Word Friends với các động từ bên dưới. Nghe và kiểm tra.)


ask                       call                     chat                   have                make                post                   send

1. ______ a conversation

2. ______ a phone call

3. ______ some one

4. ______ someone a question

5. ______ online

6. ______ a message on Facebook

7. ______ a text


Bài 6

6. Complete the sentences with one word in each gap.

(Hoàn thành các câu với một từ trong mỗi khoảng trống.)

1. I _____ a good conversation at breakfast this morning.

2. My mum asks me a lot of _____ about school. I don't always answer her.

3. My best friend lives in New Zealand. We often _____ online.

4. I _____ a message on Facebook last night.

5. I _____ a friend on the phone last night. We talked for hours.

6. I don't like making ________ calls. It’s quicker and cheaper to send a ______.


Bài 7

7. In pairs, say if the sentences in Exercise 6 are true for you.

(Theo cặp, hãy cho biết các câu trong Bài tập 6 có đúng với bạn không.)

A: I had a good conversation at breakfast this morning. What about you?

 

(Tôi đã có một cuộc trò chuyện thú vị vào bữa ăn sáng nay. Còn bạn thì sao?)

B: No, I didn't have a good conversation. I never talk to anyone at breakfast! 

(Không tôi đã không có cuộc đối thoại thú vị. Tôi chưa bao giờ trò chuyện với bất cứ ai lúc ăn sáng!)

 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về tiệt trùng: Định nghĩa và vai trò trong việc diệt khuẩn và vi khuẩn. Phương pháp tiệt trùng: Sử dụng nhiệt độ cao, hóa chất, tia cực tím và các phương pháp khác. Các loại tiệt trùng: Bề mặt, đồ dùng y tế, thực phẩm và nước uống. Tác dụng của việc tiệt trùng: Bảo vệ sức khỏe con người và ứng dụng trong y tế, thực phẩm và chăm sóc cá nhân.

Giới thiệu về sản xuất giấy và tầm quan trọng của giấy trong đời sống. Sản xuất giấy từ cây trồng và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Quy trình sản xuất giấy bao gồm thu hoạch cây trồng, tách lấy sợi cellulose, làm khô và nén thành tấm giấy. Sử dụng công nghệ và quy trình kiểm soát chất lượng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn. Giấy có tầm quan trọng trong việc viết, in ấn, đóng gói và bảo vệ môi trường. Mô tả chi tiết về nguyên liệu và quy trình sản xuất giấy từ gỗ và từ nguyên liệu tái chế. Đánh giá tác động của ngành công nghiệp sản xuất giấy đến môi trường và các biện pháp giảm thiểu ảnh hưởng.

Khái niệm về xử lý gỗ

Khái niệm về gạch và vai trò của nó trong xây dựng. Gạch là vật liệu xây dựng được làm từ đất nung hoặc đất sét thông qua quá trình nung chảy trong lò nung. Nó được sử dụng để xây tường, làm sàn, đường ống và các công trình khác trong xây dựng. Gạch có khả năng chịu lực tốt và đem lại sự ổn định cho công trình. Ngoài tính chức năng, gạch còn có tính thẩm mỹ, với nhiều loại màu sắc và họa tiết khác nhau để tạo điểm nhấn và trang trí cho công trình. Gạch cũng có khả năng điều hòa nhiệt độ và âm thanh trong không gian xây dựng.

Khái niệm về bê tông, sự phát triển của bê tông và các loại bê tông phổ biến

Khái niệm về tăng năng suất sản xuất

Khái niệm về giảm chi phí sản xuất

Khái niệm về năng xuất tỏa nhiệt

Khái niệm về khả năng phát hỏa và yếu tố ảnh hưởng

Khái niệm giảm năng xuất tỏa nhiệt và vai trò của nó trong bảo vệ môi trường

Xem thêm...
×