1. Look at the photos. How do you think Nam and Kim are feeling? Why? Listen and read to check your answers. 2. Tick (✓) the words and phrases from the dialogue. 3. Use the Speaking box to complete the dialogues. Sometimes more than one answer is possible. Listen and check. 4. In pairs, follow the instructions. Use the Speaking box to help you.
Bài 1
1. Look at the photos. How do you think Nam and Kim are feeling? Why? Listen and read to check your answers.
(Nhìn vào những bức ảnh. Bạn nghĩ Nam và Kim đang cảm thấy thế nào? Tại sao? Nghe và đọc để kiểm tra câu trả lời của bạn.)
Kim: Hi, Nam.
Nam: Oh, hi, Kim. Are you home already?
Kim: Yes, we’re just back! The holiday was wonderful! So, when can you bring Daisy round? I’m missing her so much.
Nam: Er, I’m really sorry but ….
Kim: Oh no! Don’t tell me she’s not well!
Nam: I don’t know how it happened. We were in the park and Daisy suddenly disappointed. Mai and I looked for her everywhere, in the dark as well, and I even contacted the police, but …. I feel terrible. It’s all my fault.
Kim: She’s lost? I don’t believe it! How could you be o careless! You promised to look after her! Oh, she’s here! Daisy! Oh, my baby! Wait! I’m coming!…. Nam? Look, I’m sorry I was a bit rude.
Nam: No problem. I totally understand. I’m so glad…
I’m so glad. |
I’ve got to go now. |
Kim: Listen! I’ve got to go now. See you later. Bye!
Tạm dịch:
Kim: Chào Nam.
Nam: Ồ, chào Kim. Bạn đã về nhà chưa?
Kim: Vâng, chúng tôi vừa trở lại! Kỳ nghỉ thật tuyệt vời! Vì vậy, khi nào bạn có thể mang Daisy tròn? Tôi đang nhớ cô ấy rất nhiều.
Nam: Ơ, tôi thực sự xin lỗi nhưng….
Kim: Ồ không! Đừng nói với tôi rằng cô ấy không khỏe!
Nam: Tôi không biết nó xảy ra như thế nào. Chúng tôi đang ở trong công viên và Daisy đột nhiên thất vọng. Tôi và Mai đã tìm kiếm cô ấy ở khắp mọi nơi, trong bóng tối, và tôi thậm chí đã liên lạc với cảnh sát, nhưng…. Tôi cảm thấy khủng khiếp. Tất cả là lỗi của tôi.
Kim: Cô ấy bị lạc? Tôi không tin điều đó! Làm thế nào bạn có thể được o bất cẩn! Bạn đã hứa sẽ chăm sóc cô ấy! Ồ, cô ấy ở đây! Daisy! Ôi, con tôi! Chờ đợi! Tôi đang đến!…. Nam? Nghe này, tôi xin lỗi vì tôi đã hơi thô lỗ.
Nam: Không sao. Tôi hoàn toàn hiểu. Tôi rất vui mừng…
Kim: Nghe này! Tôi phải đi bây giờ. Hẹn gặp lại. Tạm biệt!
I’m so glad. (Tôi rất vui mừng.) |
I’ve got to go now. (Tôi phải đi bây giờ.) |
Bài 2
2. Tick (√) the words and phrases from the dialogue.
(Đánh dấu (√) các từ và cụm từ trong đoạn hội thoại.)
Speaking (Phần nói) |
Apologising (Xin lỗi) |
Apologising (Xin lỗi) ☐ I’m (really/so) sorry. (Tôi (thực sự / rất) xin lỗi.) ☐ I didn’t realise. (Tôi không nhận ra.) ☐ I apologise. (Tôi xin lỗi.) ☐ It’s (all) my fault. (Tất cả là lỗi của tôi.) ☐ I feel terrible. (Tôi cảm thấy khủng khiếp.) ☐ It was an accident. (Nó là một tai nạn.) |
Accepting apologies (Chấp nhận lời xin lỗi) ☐ Never mind. (Đừng bận tâm.) ☐ No problem. (Không vấn đề gì.) ☐ I totally understand. (Tôi hoàn toàn hiểu.) ☐ These things happen. (Những điều này xảy ra.) ☐ It’s not your fault. (Đó không phải lỗi của bạn.) |
Not accepting apologies (Không chấp nhận lời xin lỗi) ☐ How can/could you be so careless? (Làm thế nào bạn có thể / đã có thể bất cẩn như vậy?) ☐ You can’t be serious! (Bạn không thể nghiêm túc!) ☐ You promised to (look after her). (Bạn đã hứa sẽ (chăm sóc cô ấy).) ☐ I’m really angry about this! (Tôi thực sự tức giận về điều này!) ☐ I’ll never forgive you! ( Tôi sẽ không bao giờ tha thứ cho bạn!) |
|
Bài 3
3. Use the Speaking box to complete the dialogues. Sometimes more than one answer is possible. Listen and check.
(Sử dụng “hộp Speaking” để hoàn thành các đoạn hội thoại. Đôi khi cũng có khả năng có nhiều hơn một câu trả lời. Nghe và kiểm tra.)
1.
A: Excuse me. I think you’re sitting in my seat.
B: _________. I didn’t realise!
2.
A: _________. I didn’t hear you. Could you repeat that?
B: No problem. It’s K-R-Z-Y-S.
3.
A: I’m sorry I’m late! My bus didn’t arrive on time.
B: _________. The buses are terrible these days!
4.
A: I’m afraid there was an accident with your bike.
B: What!? _________! I’ll never forgive you!
Bài 4
4. In pairs, follow the instructions. Use the Speaking box to help you.
(Theo cặp, hãy làm theo hướng dẫn. Sử dụng“hộp Speaking” để giúp bạn.)
1. Student A: You borrowed Student B’s calculator, but you dropped it and it stopped working. Apologise. (Học sinh A: Bạn đã mượn máy tính của học sinh B, nhưng bạn đã làm rơi và máy tính này ngừng hoạt động. Xin lỗi.)
Student B: You accept Student A’s apology. (Học sinh B: Bạn chấp nhận lời xin lỗi của học sinh A.)
2. Student B: It was Student A’s birthday yesterday. You forgot it. Apologise. (Học sinh B: Hôm qua là sinh nhật của học sinh A. Bạn đã quên nó. Xin lỗi.)
Student A: It was your birthday yesterday, but birthdays aren’t very important to you. (Học sinh A: Hôm qua là sinh nhật của bạn, nhưng sinh nhật không quan trọng lắm đối với bạn.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365