Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 English Discovery Unit 6 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 7 English Discovery

I. VOCABULARY+ GRAMMAR

1.

biology /baɪˈɒlədʒi/

(n) sinh học

The book deals with the reproductive biology of the buffalo.

(Cuốn sách đề cập đến đặc điểm sinh học sinh sản của trâu.)

2.

chemistry /ˈkem.ə.stri/

(n) vật lý

She studied chemistry and physics at college.

(Cô ấy học hóa học và vật lý tại trường đại học.)

3.

geography /dʒiˈɒɡrəfi/

(n) địa lý

It's impossible to figure out the geography of this hospital.

(Thật không thể hiểu được vị trí địa lý của bệnh viện này.)

5.

mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/

(n) toán học

I studied pure mathematics.

(Tôi học toán thuần túy.)

6.

physics /ˈfɪzɪks/

(n) vật lý

There was obviously a great physical attraction between them.

(Một cách rõ rang về mặt vật lý giữa chúng.)

7.

civic education /ˈsɪv.ɪk/

(n) giáo dục công dân

He likes civic education.

(Anh ấy thích môn giáo dục công dân.)

8.

information technology /ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/

(n) công nghệ thông tin

He was considering a career in information technology.

(Anh ấy đang xem xét một sự nghiệp trong công nghệ thông tin)

9.

experiment /ɪkˈsperɪmənt/

(n) thử nghiệm

Some people believe that experiments on animals should be banned.

(Một số người cho rằng nên cấm các thí nghiệm trên động vật.)

10.

compete /kəmˈpiːt/

(v) cạnh tranh

Both girls compete for their father's attention.

(Cả hai cô gái đều tranh giành sự chú ý của bố.)

II. GRAMMAR + READING AND VOCABULARY

11.

careless /ˈkeələs/

(adj) hứng thú

That was careless of you.

(Đó là bất cẩn của bạn.)

12.

uniform /ˈjuːnɪfɔːm/

(n) đồng phục

He was pictured as a soldier in full uniform.

(Anh ta được hình dung như một người lính trong bộ quân phục đầy đủ.)

13.

assignment /əˈsaɪnmənt/

(n) bài tập

I have a lot of reading assignments to complete before the end of term.

(Tôi có rất nhiều bài tập phải đọc trước khi kết thúc học kỳ.)

14.

microscope /ˈmaɪkrəskəʊp/

(v) kính hiển vi

They looked at the blood samples under the microscope.

(Họ xem xét các mẫu máu dưới kính hiển vi.)

15.

test tube /ˈtest ˌtuːb/

(n) ống nghiệm

The test tube was allowed to stand for 7 min to allow actively motile spermatozoa to swim up into the medium.

(Để yên ống nghiệm trong 7 phút để tinh trùng di động tích cực bơi lên môi trường)

16.

cafeteria /ˌkæfəˈtɪəriə/

(n) căng tin

The index case was the cook employed in the hospital cafeteria.

(Trường hợp chỉ số là đầu bếp làm việc trong nhà ăn của bệnh viện)

17.

algebra /ˈældʒɪbrə/

(n) sự động viên

Do infants learn grammar with algebra or statistics

(Trẻ sơ sinh có học ngữ pháp với đại số hoặc thống kê không.)

18.

geometry /dʒiˈɒmətri/

(n) hình học

By virtue of its simplicity, our method is easy to extend to other geometries.

(Nhờ tính đơn giản, phương pháp của chúng tôi dễ dàng mở rộng sang các hình học khác.)

19.

heritage /ˈherɪtɪdʒ/

(n) di sản

These monuments are a vital part of the cultural heritage of South America

(Những di tích này là một phần quan trọng của di sản văn hóa Nam Mỹ)

20.

compulsory /kəmˈpʌlsəri/

(adj) bắt buộc

Swimming was compulsory at my school.

(Bơi lội là bắt buộc ở trường học của tôi.)

21.

characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/

(adj) thuộc đặc điểm

Unfortunately a big nose is a family characteristic.

(Thật không may, một chiếc mũi to là một đặc điểm của gia đình.)

22.

design /dɪˈzaɪn/

(v) thiết kế

This range of clothing is specially designed for shorter women.

(Loại quần áo này được thiết kế đặc biệt cho những phụ nữ thấp bé hơn.)

23.

computer program /kəmˈpjuːtə ˈprəʊ. ɡræm/

(n) chương trình máy tính

We specialize in computer programs for stock control.

(Tôi đã mất việc trong sáu tháng qua.)

24.

history /ˈhɪstri/

(n) lịch sử

Annie's decided to write a history of electronic music.

(Annie's quyết định viết nên lịch sử của âm nhạc điện tử)

25.

healthy /ˈhelθi/

(adj) khỏe mạnh

She's a normal, healthy child.

(Cô ấy là một đứa trẻ bình thường, khỏe mạnh.)

26.

popular /ˈpɒpjələ(r)/

(adj) phổ biến

She's the most popular teacher in school.

(Cô ấy là giáo viên nổi tiếng nhất trong trường.)

III. GRAMMAR

27.

used to /juːst/

(v) đã từng

I used to live in London.

(Tôi đã từng sống ở London.)

28.

finger-painting /ˈfɪŋɡə peɪntɪŋ/

(n) tranh vẽ tay

Finger painting is a great way for children to explore.

(Vẽ tranh tay là một cách tuyệt vời để trẻ em khám phá.)

29.

take a nap /teɪk eɪ næp/

(v) ngủ một giâc

Why don't we allow them to take a nap after lunch just in case they are tired?

(Tại sao chúng ta không cho phép họ chợp mắt sau bữa trưa đề phòng họ mệt?)

30.

prepare /prɪˈpeə(r)/

(v) chuẩn bị

Have you prepared for your interview?.

(Bạn đã chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn của mình chưa?)

31.

museum /mjuˈziːəm/

(n) bảo tàng

Do you know whether the Science Museum charges for admission?

(Bạn có biết liệu Bảo tàng Khoa học có thu phí vào cửa không?)

IV. LISTENING AND VOCABULARY

33.

photography club /fəˈtɑː.ɡrə.fi/

(n) câu lạc bộ nhiếp ảnh

So what happens at a pohtography club?

(Vậy điều gì xảy ra tại một câu lạc bộ vẽ tranh bằng chữ?)

34.

swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

(n) bể bơi

You still hang out at the pool hall?

(Bạn vẫn đi chơi ở sảnh hồ bơi?)

35.

music club /ˈmjuː.zɪk/

(n) câu lạc bộ âm nhạc

The Music Club is a possible scavenging location

(Câu lạc bộ m nhạc là một địa điểm có thể có sạn)

36.

science /ˈsaɪəns/

(n) khoa học

Space travel is one of the marvels/wonders of modern science.

(Du hành vũ trụ là một trong những kỳ quan / kỳ quan của khoa học hiện đại.)

37.

laboratory /ləˈbɒrətri/

(n) phòng thí nghiệm

Laboratory tests suggest that the new drug may be used to treat cancer.

(Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm cho thấy loại thuốc mới này có thể được sử dụng để điều trị ung thư.)

V. SPEAKING

38.

device /dɪˈvaɪs/

(n) thiết bị

The listening device was concealed in a pen.

(Thiết bị nghe được giấu trong một cây bút.)

39.

produce /prəˈdjuːs/

(v) sản xuất

France produces a great deal of wine for export.

(Pháp sản xuất một lượng lớn rượu vang để xuất khẩu.)

40.

dissect /dɪˈsekt/

(n) giải phẫu

In biology classes we used to dissect rats.

(Trong các lớp sinh học, chúng tôi đã từng mổ chuột.)

41.

poem /ˈpəʊɪm/

(n) thơ

His collected poems were published in 1928.

(Những bài thơ sưu tầm của ông được xuất bản năm 1928.)

42.

competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/

(n) cuộc thi

Why are you jealous of her? She's no competition!

(Tại sao bạn lại ghen tị với cô ấy? Cô ấy không có đối thủ!)

43.

expression /ɪkˈspreʃn/

(n) sự nhấn mạnh

He wrote her a poem as an expression of his love

(Anh ấy đã viết cho cô ấy một bài thơ như một lời bày tỏ tình yêu của mình)

44.

finish /ˈfɪnɪʃ/

(v) hoàn thành

I'll call you when I've finished my homework.

(Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi hoàn thành bài tập về nhà của mình.)

45.

equation /ɪˈkweɪʒn/

(n) phép tính

In the equation 3x - 3 = 15, x = 6.

(Trong phương trình 3x - 3 = 15, x = 6.)

VI. REVISION

46.

belief /bɪˈliːf/

(v) tóm tắt

His belief in God gave him hope during difficult times.

(Niềm tin của anh ấy vào Chúa đã cho anh ấy hy vọng trong những thời điểm khó khăn.)

47.

society /səˈsaɪəti/

(n) xã hội

She prefers her own society.

(Cô ấy thích xã hội của riêng mình.)

48.

equipment /ɪˈkwɪpmənt/

(n) thiết bị

The soldiers gave their equipment a final check before setting off.

(Những người lính kiểm tra thiết bị của họ lần cuối trước khi lên đường.)

49.

hallway /ˈhɔːlweɪ/

(n) liên quan

Hence turn the hallway into a reception room.

(do đó biến hành lang thành phòng tiếp khách.)

50.

take off /ˈteɪk ɒf/

(n) cởi

He took off his clothes and got into the shower.

(Anh ấy cởi bỏ quần áo của mình và đi vào phòng tắm.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×