Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cá Xanh lá
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 7 Unit 6 6.1

1. Complete the table below using the words in the box. 2. Listen to Nam talking about his school timetable. Answer the following questions. 3. Fill in the gaps with do, take or have to make Word Friends. Some gaps can be filled with two words. 4. Match the subjects with the activities. 5. Work in pairs. Tell your friend about the subject and the activities in that subject that you like the most.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Complete the table below using the words in the box.

(Hoàn thành bảng sau bằng cách sử dụng các từ ngữ có sẵn trong khung.)

Vocabulary

School subjects

biology                 chemistry                 geography                 literature                 mathematics                 physical education (PE)                 physics                  civic education                 information technology (IT)            


Subjects you like

Subjects you don’t like



 

Bài 2

2. Listen to Nam talking about his school timetable. Answer the following questions.

(Lắng nghe Nam nói về thời khóa biểu của anh ấy. Hãy trả lời những câu hỏi sau.)


1. How many subjects does Nam study?

(Nam học bao nhiêu môn học?)

2. On which day(s) does he study mathematics?

(Nam học toán vào ngày nào?)

3. On which day(s) does he study chemistry?

(Nam học hóa học vào ngày nào?)


Bài 3

3. Fill in the gaps with do, take or have to make Word Friends. Some gaps can be filled with two words.

(Điền vào chỗ trống với các từ do, take hoặc have để tạo thành các cụm từ có nghĩa. Một vài chỗ trống có thể điền 2 từ. )

1. _______ /_______ homework

2. _______ class

3. _______ lunch

4. _______ / _______ a lesson

5. _______ / _______ an experiment

6. _______ / _______ a break

7. _______ roll

8. _______ / _______ a test


Bài 4

4. Match the subjects with the activities.

(Nối các môn học với các hoạt động tương ứng.)

art                chemistry               geography                mathematics                physical education                information technology              


Bài 5

5. Work in pairs. Tell your friend about the subject and the activities in that subject that you like the most.

(Làm việc theo cặp. Hãy kể cho bạn nghe về môn học và các hoạt động trong môn học đó mà em thích nhất.)

A: I like Engligh the most. I like speaking in English and playing games in English.

(Mình thích nhất là môn tiếng Anh. Mình thích nói tiếng Anh và chơi các trò chơi bằng tiếng Anh.)

B: I like to play football with my friends during lunch break.

(Mình thích chơi đá bóng với các bạn vào giờ nghỉ trưa.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

"Khái niệm về Stretchability: Định nghĩa và vai trò trong vật liệu và công nghệ | Yếu tố ảnh hưởng và phương pháp đo lường Stretchability | Ứng dụng trong đời sống và công nghiệp"

Khái niệm về resistance

Khái niệm về nước

Khái niệm về stains, định nghĩa và vai trò của chúng trong việc nhuộm màu. Bài học nói về stains, chất liệu được sử dụng để nhuộm màu và tạo vẻ đẹp cho vật liệu khác nhau. Stains có vai trò quan trọng trong việc tạo ra màu sắc và làm nổi bật chi tiết trên bề mặt vật liệu. Chúng được chế tạo từ hợp chất hóa học và có khả năng tương tác với vật liệu. Stains có thể được sử dụng để nhuộm màu gỗ, vải, da, sứ và nhiều vật liệu khác. Chúng tạo ra màu sắc đẹp và độc đáo bằng cách thâm nhập vào bề mặt vật liệu và tạo lớp màu liên tục. Chúng cũng có thể làm nổi bật chi tiết và đường viền trên vật liệu, tạo ra hiệu ứng màu sắc đặc biệt. Việc hiểu rõ về stains giúp tạo ra những sản phẩm nhuộm màu độc đáo và tinh tế.

Khái niệm về Characteristics

Khái niệm về Final Product - Định nghĩa và vai trò trong sản xuất và kinh doanh.

Khái niệm về yarns - sợi dài và mảnh được tạo ra bằng cách quấn các sợi nhỏ lại với nhau. Yarns đóng vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày và công nghiệp. Mô tả các loại yarns khác nhau, bao gồm sợi tự nhiên và sợi nhân tạo. Giới thiệu các kỹ thuật đan yarns cơ bản như đan thẳng, đan xoắn, và đan móc. Các ứng dụng của yarns trong may mặc, trang trí và sản xuất vải.

Raw fibers: Definition, Types, and Characteristics. Understanding raw fibers and their characteristics is crucial in the production and use of fiber products. Raw fibers, also known as raw materials, are natural or synthetic fibers that have not undergone extensive processing. They are used as initial materials for producing various fiber products. Natural fibers include cotton, flax, bamboo, silk, wool, and silk from animals. Synthetic fibers are created from materials like polyester, nylon, acrylic, and spandex. Blended fibers combine the advantages of both natural and synthetic fibers. The characteristics of raw fibers include strength, elasticity, resilience, durability, and abrasion resistance. By utilizing these types of raw fibers, diverse fabric products can be created to meet industry and consumer needs.

Khái niệm về Drafting

Khái niệm và ứng dụng của twisting trong lĩnh vực sản xuất dệt may

Xem thêm...
×