Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Ong Đỏ
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

toys /tɔɪ/

(n) đồ chơi

I have toys.

(Tôi có đồ chơi.)

2.

hospital /ˈhɒspɪtl/

(n) bệnh viện

I go to the hospital.

(Tôi đến bệnh viện.)

3.

blanket /ˈblæŋkɪt/

(n) cái chăn

I give them my blanket.

(Tôi đưa cho họ cái chăn của tôi.)

4.

craft fair /krɑːft feə/

(n) hội chợ thủ công

If we have a craft fair.

(Nếu chúng ta có một hội chợ thủ công.)

5.

product /ˈprɒdʌkt/

(n) sản phẩm

You should spend your money on quality product.

(Bạn nên chi tiền của bạn cho sản phẩm chất lượng.)

6.

rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/

(n) rừng nhiệt đới

We can donate money to help save the rainforest.

(Chúng ta có thể quyên góp tiền để giúp cứu rừng nhiệt đới.)

7.

poor /pʊr/

(adj) nghèo

Saigon Children's Charity helps poor children.

( Tổ chức từ thiện Thiếu nhi Sài Gòn giúp đỡ trẻ em nghèo.)

8.

supply /səˈplaɪ/

(n) đồ dùng,dụng cụ

The charity provides free school supplies and meals.

( Tổ chức từ thiện cung cấp đồ dùng học tập và bữa ăn miễn phí.)

9.

volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/

(n) tình nguyện

I volunteer for a local charity.

(Tôi tình nguyện cho một tổ chức từ thiện địa phương.)

10.

local /ˈləʊkl/

(adj) địa phương

I volunteer at the local hospital.

(Tôi tình nguyện tại bệnh viện địa phương.)

11.

small /smɔːl/

(adj) nhỏ

It's small.

( Nó nhỏ.)

12.

building /ˈbɪldɪŋ/

(n) tòa nhà

It has some beautiful old buildings.

(Nó có một số tòa nhà cổ đẹp.)

13.

built /bɪlt/

(v) xây dựng

We built a new school.

(Chúng tôi đã xây dựng một trường học mới.)

14.

charity /ˈtʃærəti/

(n) từ thiện

What does the charity do?

(Tổ chức từ thiện làm gì?)

LESSON 2

15.

competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/

(n) cuộc thi

The charity helps organize lots of events such as competitions.

(Tổ chức từ thiện giúp tổ chức rất nhiều sự kiện như các cuộc thi.)

16.

arrangement /əˈreɪndʒmənt/

(n) sắp xếp

They make arrangements for something to happen.

(Họ sắp xếp cho một cái gì đó xảy ra.)

17.

event /ɪˈvent/

(n) sự kiện

I talked with friends about the events.

(Tôi đã nói chuyện với bạn bè về các sự kiện.)

18.

important /ɪmˈpɔːtnt/

(adj) quan trọng

How important it is?

(Nó quan trọng như thế nào?)

19.

awareness /əˈweənəs/

(n) nhận thức

The charity works hard to raise awareness of environmental problems.

(Tổ chức từ thiện hoạt động chăm chỉ để nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.)

20.

set up /set ʌp/

(v.phr) thành lập,thiết lập

They helped set up the business in 1965.

(Họ đã giúp thành lập doanh nghiệp vào năm 1965.)

21.

conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃn/

(n) cuộc trò chuyện

Supporting conversation is very important for that charity.

(Cuộc trò chuyện hỗ trợ là rất quan trọng đối với tổ chức từ thiện đó.)

22.

plant /plɑːnt/

(n) thực vật

They look after local plants and animals.

(Họ chăm sóc thực vật và động vật địa phương.)

23.

aim /eɪm/

(n) mục đích

The aim of the class is for everyone to learn about how to plant trees.

(Mục đích của lớp học là để mọi người học về cách trồng cây.)

24.

purpose /ˈpɜːpəs/

(n) mục đích

The purpose for doing something.

( Mục đích để làm một việc gì đó.)

25.

stray /streɪ/

(v) đi lạc

There are lots of stray dogs in my town.

( Lịch sử của một tổ chức từ thiện quốc tế.)

26.

international /ˌɪntəˈnæʃnəl/

(adj) quốc tế

History of an international charity.

(Lịch sử của một tổ chức từ thiện quốc tế.)

27.

earth /ɜːθ/

(n) trái đất

Its aim was to show people how important trees are for life on earth.

(Mục đích của nó là để cho mọi người thấy cây cối quan trọng như thế nào đối với sự sống trên trái đất.)

28.

forest /ˈfɒrɪst/

(n) rừng

They protect the world's forests.

(Họ bảo vệ các khu rừng trên thế giới.)

29.

community /kəˈmjuːnəti/

(n) cộng đồng

This community is good.

(Cộng đồng này là tốt.)

30.

popular /ˈpɒpjələ(r)/

(n) phổ biến

This event has become very popular with young people.

(Sự kiện này đã trở nên rất phổ biến với giới trẻ.)

31.

interested /ˈɪntrəstɪd/

(adj) quan tâm

How long has it been interested in conversation?

(Nó đã quan tâm đến cuộc trò chuyện bao lâu rồi?)

32.

children /ˈtʃɪldrən/

(n) trẻ em

How long has it supported poor children?

(Nó hỗ trợ trẻ em nghèo được bao lâu rồi?)

33.

recently /ˈriːsntli/

(adv) gần đây

It is organized a lot of events recently.

(Nó được tổ chức rất nhiều sự kiện gần đây.)

34.

wildlife /ˈwaɪldlaɪf/

(n) động vật hoang dã

Its aim is wildlife conservation.

(Mục đích của nó là bảo tồn động vật hoang dã.)

35.

meaningful /ˈmiːnɪŋfl/

(adj) ý nghĩa

I wanted to do something meaningful for me.

(Tôi muốn làm điều gì đó có ý nghĩa cho tôi.)

36.

expedition /,ekspi'di∫n/

(n) chuyến thám hiểm

He started the expedition without any money in his pocket.

(Anh ta bắt đầu chuyến thám hiểm mà không có tiền trong túi.)

37.

journey /ˈdʒɜːni/

(n) cuộc hành trình

Making the journey without money was a really hard challenge.

(Thực hiện cuộc hành trình mà không có tiền là một thử thách thực sự khó khăn.)

38.

bench /bentʃ/

(n) ghế đá

He often slept on park benches.

(Anh ấy thường ngủ trên ghế đá công viên.)

39.

classroom /ˈklɑːsruːm/

(n) lớp học

He decided to use the money to help build a classroom for poor children

(Anh quyết định dùng số tiền này để giúp xây một lớp học cho trẻ em nghèo.)

LESSON 3

40.

province /ˈprɒvɪns/

(n) tỉnh

He decided to use the money to help build a classroom for poor children in Lai Chau, a province in northwest Vietnam.

(Anh quyết định dùng số tiền này để giúp xây một lớp học cho trẻ em nghèo ở Lai Châu, một tỉnh ở Tây Bắc Việt Nam.)

41.

inspire /ɪnˈspaɪə(r)/

(v) truyền cảm hứng

I want to inspire young people to live meaningful life by doing little but kind things.

(Tôi muốn truyền cảm hứng cho những người trẻ sống có ý nghĩa bằng cách làm những việc nhỏ nhưng tử tế.)

42.

complete /kəmˈpliːt/

(v) hoàn thành

How long did it take him to complete the journey?

(Anh ta đã mất bao lâu để hoàn thành cuộc hành trình?)

43.

difficult /ˈdɪfɪkəlt/

(adj) khó khăn

What was the most difficult thing about the journey?

(Điều khó khăn nhất trong cuộc hành trình là gì?)

44.

understand /ˌʌndəˈstænd/

(v) hiểu

I can understand everything.

(Tôi có thể hiểu mọi thứ.)

45.

cancer /ˈkænsə(r)/

(n) ung thư

Who died of cancer?

(Ai chết vì ung thư?)

46.

issue /ˈɪʃuː/

(n) vấn đề

This is an issue.

(Đây là một vấn đề.)

47.

summer /ˈsʌmə(r)/

(n) mùa hè

I like this summer.

( Tôi thích mùa hè này.)

48.

world /wɜːld/

(n) thế giới

He helps poor people around the world.

(Anh ấy giúp đỡ những người nghèo trên khắp thế giới.)

49.

earthquake /ˈɜːθkweɪk/

(n) động đất.

I see an earthquake.

(Tôi thấy một trận động đất.)

50.

fundraising /ˈfʌndreɪzɪŋ/

(n) gây quỹ

How many fundraising events?

(Có bao nhiêu sự kiện gây quỹ?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về sự tồn tại và vai trò trong triết học và khoa học. Các quan điểm và mô tả trong khoa học, bao gồm vật lý, hóa học và sinh học. Các quan niệm triết học về sự tồn tại, bao gồm thuyết phủ định, thuyết khẳng định và thuyết tương đối.

Giới thiệu chung về chòm sao Thuyền Để

Định nghĩa vùng sao, khái niệm và đặc điểm của chúng. Vùng sao là cấu trúc tự nhiên trong không gian, được hình thành bởi sự tụ họp của khí, bụi và các nguồn nhiệt năng khác. Chúng có kích thước lớn và có thể bao gồm hàng triệu hoặc thậm chí hàng tỷ ngôi sao. Vùng sao đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển các hệ sao, hành tinh và các cấu trúc thiên hà khác.

Khái niệm về ngôi sao trẻ tuổi

Khái niệm về tinh vân khí

Giới thiệu về Thiên hà Andromeda, bao gồm vị trí, kích thước và thành phần của nó. Thiên hà Andromeda, còn gọi là M31, là một trong những thiên hà lớn nhất và gần nhất với Đường Lactê. Nó nằm ở chòm sao Andromeda và gần trung tâm của Nhóm Thiên hà Cụm Sao Lớn. Thiên hà Andromeda có hình dạng hình tròn đều và là một trong những thiên hà xoắn ốc lớn nhất. Nó chứa các ngôi sao, hành tinh, khí quyển và bụi, cùng với lõi sáng phức tạp và cấu trúc vòng xoáy tuyệt đẹp. Thiên hà Andromeda cũng là nơi có nhiều hành tinh ngoại vi và các hệ sao kép, đồng thời là điểm quan sát quan trọng để nghiên cứu về sự hình thành và tiến hóa của vũ trụ.

Khái niệm về Thiên hà Ma Vương

Khái niệm về tán sao - Định nghĩa và đặc điểm. Các loại tán sao - Tán sao đơn, tán sao đôi, tán sao tam và tán sao ngũ. Cấu trúc của tán sao - Số lượng và vị trí các nguyên tử trong phân tử. Tính chất của tán sao - Tính chất vật lý và hóa học. Sử dụng của tán sao - Trong dược phẩm, thực phẩm và sản xuất hóa chất.

Khái niệm về va chạm Thiên hà

Khái niệm về Dải Ngân Hà: Định nghĩa và vị trí trong vũ trụ. Cấu trúc của Dải Ngân Hà: Thành phần, hình dạng và kích thước. Các tinh tú trong Dải Ngân Hà: Tên, vị trí và đặc điểm của chúng. Quá trình hình thành Dải Ngân Hà: Giả thuyết nguồn gốc và cách thức hình thành.

Xem thêm...
×