Unit 4: International Organizations and Charities
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Unit 4 Lesson 1 Tiếng Anh 10 Unit 4 Lesson 2 Tiếng Anh 10 Unit 4 Lesson 3Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
LESSON 1
1.
2.
3.
4.
(n) hội chợ thủ công
If we have a craft fair.
(Nếu chúng ta có một hội chợ thủ công.)
5.
(n) sản phẩm
You should spend your money on quality product.
(Bạn nên chi tiền của bạn cho sản phẩm chất lượng.)
6.
(n) rừng nhiệt đới
We can donate money to help save the rainforest.
(Chúng ta có thể quyên góp tiền để giúp cứu rừng nhiệt đới.)
7.
(adj) nghèo
Saigon Children's Charity helps poor children.
( Tổ chức từ thiện Thiếu nhi Sài Gòn giúp đỡ trẻ em nghèo.)
8.
(n) đồ dùng,dụng cụ
The charity provides free school supplies and meals.
( Tổ chức từ thiện cung cấp đồ dùng học tập và bữa ăn miễn phí.)
9.
(n) tình nguyện
I volunteer for a local charity.
(Tôi tình nguyện cho một tổ chức từ thiện địa phương.)
10.
(adj) địa phương
I volunteer at the local hospital.
(Tôi tình nguyện tại bệnh viện địa phương.)
11.
12.
13.
14.
LESSON 2
15.
(n) cuộc thi
The charity helps organize lots of events such as competitions.
(Tổ chức từ thiện giúp tổ chức rất nhiều sự kiện như các cuộc thi.)
16.
(n) sắp xếp
They make arrangements for something to happen.
(Họ sắp xếp cho một cái gì đó xảy ra.)
17.
(n) sự kiện
I talked with friends about the events.
(Tôi đã nói chuyện với bạn bè về các sự kiện.)
18.
19.
(n) nhận thức
The charity works hard to raise awareness of environmental problems.
(Tổ chức từ thiện hoạt động chăm chỉ để nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.)
20.
(v.phr) thành lập,thiết lập
They helped set up the business in 1965.
(Họ đã giúp thành lập doanh nghiệp vào năm 1965.)
21.
(n) cuộc trò chuyện
Supporting conversation is very important for that charity.
(Cuộc trò chuyện hỗ trợ là rất quan trọng đối với tổ chức từ thiện đó.)
22.
(n) thực vật
They look after local plants and animals.
(Họ chăm sóc thực vật và động vật địa phương.)
23.
(n) mục đích
The aim of the class is for everyone to learn about how to plant trees.
(Mục đích của lớp học là để mọi người học về cách trồng cây.)
24.
25.
(v) đi lạc
There are lots of stray dogs in my town.
( Lịch sử của một tổ chức từ thiện quốc tế.)
26.
(adj) quốc tế
History of an international charity.
(Lịch sử của một tổ chức từ thiện quốc tế.)
27.
(n) trái đất
Its aim was to show people how important trees are for life on earth.
(Mục đích của nó là để cho mọi người thấy cây cối quan trọng như thế nào đối với sự sống trên trái đất.)
28.
29.
30.
(n) phổ biến
This event has become very popular with young people.
(Sự kiện này đã trở nên rất phổ biến với giới trẻ.)
31.
(adj) quan tâm
How long has it been interested in conversation?
(Nó đã quan tâm đến cuộc trò chuyện bao lâu rồi?)
32.
(n) trẻ em
How long has it supported poor children?
(Nó hỗ trợ trẻ em nghèo được bao lâu rồi?)
33.
(adv) gần đây
It is organized a lot of events recently.
(Nó được tổ chức rất nhiều sự kiện gần đây.)
34.
(n) động vật hoang dã
Its aim is wildlife conservation.
(Mục đích của nó là bảo tồn động vật hoang dã.)
35.
(adj) ý nghĩa
I wanted to do something meaningful for me.
(Tôi muốn làm điều gì đó có ý nghĩa cho tôi.)
36.
(n) chuyến thám hiểm
He started the expedition without any money in his pocket.
(Anh ta bắt đầu chuyến thám hiểm mà không có tiền trong túi.)
37.
(n) cuộc hành trình
Making the journey without money was a really hard challenge.
(Thực hiện cuộc hành trình mà không có tiền là một thử thách thực sự khó khăn.)
38.
39.
(n) lớp học
He decided to use the money to help build a classroom for poor children
(Anh quyết định dùng số tiền này để giúp xây một lớp học cho trẻ em nghèo.)
LESSON 3
40.
(n) tỉnh
He decided to use the money to help build a classroom for poor children in Lai Chau, a province in northwest Vietnam.
(Anh quyết định dùng số tiền này để giúp xây một lớp học cho trẻ em nghèo ở Lai Châu, một tỉnh ở Tây Bắc Việt Nam.)
41.
(v) truyền cảm hứng
I want to inspire young people to live meaningful life by doing little but kind things.
(Tôi muốn truyền cảm hứng cho những người trẻ sống có ý nghĩa bằng cách làm những việc nhỏ nhưng tử tế.)
42.
(v) hoàn thành
How long did it take him to complete the journey?
(Anh ta đã mất bao lâu để hoàn thành cuộc hành trình?)
43.
(adj) khó khăn
What was the most difficult thing about the journey?
(Điều khó khăn nhất trong cuộc hành trình là gì?)
44.
45.
46.
47.
48.
(n) thế giới
He helps poor people around the world.
(Anh ấy giúp đỡ những người nghèo trên khắp thế giới.)
49.
50.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365