Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lesson 1 – Unit 10 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World

New Words a. Write the letters in the boxes. Listen and repeat. b. Think of three famous landmarks in your country. Tell your partner about them. Listening a. Listen to Kathryn and Tom talking about a vacation. Are they both on a vacation? b. Now, listen and answer the question. Conversation Skill Showing interest Grammar a. Listen and repeat. b. Fill in the blank with the correct form of the verb. c. Look at the Mary’s plan and write sentence. d. Now, practice saying the sentences with your pa

Cuộn nhanh đến câu

New Words - a

a. Write the letters in the boxes. Listen and repeat.

(Điền chữ cái vào ô trống. Nghe và lặp lại.)



New Words - b

b. Think of three famous landmarks in your country. Tell your partner about them.

(Nghĩ về 3 địa điểm nổi tiếng ở đất nước bạn. Hãy chia sẻ với bạn của mình.) 


Listening - a

a. Listen to Kathryn and Tom talking about a vacation. Are they both on a vacation?

(Lắng nghe Kathryn and Tom nói về 1 kì nghỉ. Cả hai người họ có đi du lịch hay không?)


Listening - b

b. Now, listen and answer the question.

(Nghe và trả lời câu hỏi.)


1. When is the palace busy?

(Khi nào quảng trường rất đông?)

2. Does Kathryn have tickets for the opera?

(Kathryn có vé vào nhà thờ lớn không?)

3. What is near the opera house?

(Cái gì ở gần nhà hát lớn?)

4. Where can Kathryn go if the weather’s bad?

(Kathryn có thể đi đâu nếu thời tiết xấu?)


Conversation

Conversation Skill

Showing interest (Thể hiện sự quan tâm)

To show you are listening to someone, say: 

(Để thể hiện rằng bạn đang nghe, hãy nói)

Uh huh, I see. (to show understanding)

(Ừm hửm, mình biết rồi. => để thể hiện sự thấu hiểu)

Really? (to show surprise)

(Thật á? => để thể hiện sự ngạc nhiên)

Listen and repeat. 

(Nghe và lặp lại.)


Grammar - a

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


Boy: What will you do if the weather’s bad?

(Bạn sẽ làm gì nếu thời tiết xấu?)

Girl: If the weather’bad, I’ll watch a ballet at La Scala Opera House.

(Nếu thời tiết xấu, tôi sẽ xem vở múa ba lê ở nhà hát La Scala.)


Grammar - b

b. Fill in the blank with the correct form of the verb.

(Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ.)

1. If I have (have) time, I will go (go) to the opera house.

2. If the weather ___________ (be) cold, I _________ (watch) kabuki at the Kabukiza Theater.

3. I __________ (not go) to Ueno Park if it __________ (be) freezing.

4. If I _________(have) time, I __________ (visit) the Imperial Palace.

5. If the museum _________ (be) closed, I _________ (visit) Sensoji Temple.

6. If I _________ (not have) any money, I _________ (not go) to Tokyo Tower.


Grammar - c

c. Look at the Mary’s plan and write sentence.

(Nhìn vào kế hoạch của Mary và viết thành câu.)

Vacation plan (Kế hoạch cho kì nghỉ)

• if rain-café (nếu mưa - quán cà phê)

• if museum (busy) - cathedral (nếu bảo tàn đông quá - nhà thờ lớn)

• tower - if opera house (closed) (tháp - nếu nhà hát đóng của)

• if palace (busy) - won't go (nếu dinh thự đông đúc quá - không đi)

• old bridge - if have time (cầu cũ - nếu có thời gian)

1. If it rains, Mary will go to the café.

2. ___________________________

3. ___________________________

4. ___________________________

5. ___________________________


Grammar - d

d. Now, practice saying the sentences with your partner.

(Bây giờ, hãy thực hành những câu trên với bạn của mình.)


Pronunciation - a

a. Focus on the / ð/ sound.

(Tập trung vào âm /ð/.)


Pronunciation - b

b. Listen to the words and focus on the underlined letter.

(Lắng nghe những từ dưới đây và tập trung vào từ gạch chân.)


the            

weather          

there


Pronunciation - c

c. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


Pronunciation - d

d. Read the words with the correct sound to a partner.

(Đọc những tù với âm đúng với bạn của mình.)


Practice - a

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Thực hành đoạn hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)

Mary: What are you going to do for your vacation?

(Bạn dự định làm gì cho kì nghỉ?)

Tom: I'm going to visit the Sydney Opera House.

(Tôi định tham quan nhà hát Opera Sydney.)

Mary: What else will you do?

(Bạn sẽ làm gì nữa?)

Tom: If I have time, I'll visit the Sydney Harbor Bridge.

(Nếu có thời gian, tôi sẽ tham quan cầu cảng Sydney.)

Mary: What will you do if the weather's cold?

(Bạn sẽ làm gì nếu thời tiết lạnh?)

Tom: If the weather's cold, I'll visit the Australian Museum

(Nếu thời tiết lạnh, tôi sẽ tham quan bảo tàng Australian.)

- Milan Catheral / Statue of Liberty

(Nhà thờ lớn Milan/ Tượng nữ thần tự do)

- Branca Tower/ Central Park

(tháp Branca / công viên trung tâm)

- go to an ice cream store / watch a Broadway play

(đi đến quán kem / xem vở kịch Broadway)


Practice - b

b. Practice with your own idea.

(Thực hành với ý tưởng của bạn.)


Speaking - a

a. You are going to London for a day and want to visit three places. Tick three landmark you would like to go, then ask three friends where they’re going to visit.

(Bạn sẽ đến London vào một ngày nào đó và muốn đến thăm 3 nơi. Đánh dấu 3 nơi bạn muốn đi sau đó hỏi 3 người bạn về nơi họ sẽ đi?)


Speaking - b

b. What will you do if you have more time or if it rains? Discuss and answer the questions.

(Bạn sẽ làm gì nếu có thời gian hoặc trời mưa? Thảo luận và trả lời câu hỏi.)


Từ vựng

1.

palace /ˈpæləs/

(n) cung điện

When is a palace busy?

(Khi nào một cung điện bận rộn?)

2.

ticket /ˈtɪkɪt/

(n) vé

Does Kathryn have tickets for the opera?

(Kathryn có vé xem opera không?)

3.

house /haʊs/

(n) nhà

What is near the opera house?

(Gần nhà hát opera là gì?)

4.

weather /ˈweðə(r)/

(n) thời tiết

Where can Kathryn go if the weather is bad?

(Kathryn có thể đi đâu nếu thời tiết xấu?)

5.

bad /bæd/

(adj) xấu

The weather is bad.

(Thời tiết xấu.)

6.

ballet /ˈbæleɪ/

(n) ba lê

I will watch the ballet.

(Tôi sẽ xem ba lê.)

7.

visit /ˈvɪzɪt/(v)

(v) đến thăm

We will visit the palace if we have time.

(Chúng tôi sẽ đến thăm cung điện nếu chúng tôi có thời gian.)

8.

snowy /ˈsnəʊi/

(adj) có tuyết

It's snowy.

(Có tuyết.)

9.

cathedral /kəˈθiːdrəl/

(n) nhà thờ lớn

I will go to the cathedral.

(Tôi sẽ đến nhà thờ lớn.)

10.

sunny /ˈsʌni/

(adj) nắng

What will you do if the weathers sunny?

(Bạn sẽ làm gì nếu thời tiết nắng?)

11.

cold /kəʊld/

(adj) lạnh

The weather is cold.

(Thời tiết lạnh.)

12.

freezing /ˈfriːzɪŋ/

(adj) đóng băng

It is freezing.

(Nó đang đóng băng.)

13.

museum /mjuˈziːəm/

(n) bảo tàng

The museum is closed.

(Bảo tàng đã đóng cửa.)

14.

temple /ˈtempl/

(n) chùa

I will visit Sensoji temple.

(Tôi sẽ đến thăm chùa Sensoji.)

15.

tower /ˈtaʊə(r)/

(n) tháp

I will not go to Tokyo Tower.

(Tôi sẽ không đến tháp Tokyo.)

16.

rain /reɪn/

(n) mưa

If it rains Mary will go to the cafe.

(Nếu trời mưa Mary sẽ đến quán cà phê.)

17.

bridge /brɪdʒ/

(n) cây cầu

I see an old bridge.

(Tôi thấy một cây cầu cũ.)

18.

will /wɪl/

(v) sẽ

What else will you do?

(Bạn sẽ làm gì khác?)

19.

hotel /həʊˈtel/

(n) khách sạn

I will stay at the hotel.

(Tôi sẽ ở khách sạn.)

20.

statue /ˈstætʃuː/

(n) bức tượng

I see a statue.

(Tôi nhìn thấy một bức tượng.)

21.

park /pɑːk/

(n) công viên

I see a park.

(Tôi thấy một công viên.)

22.

famous /ˈfeɪməs/

(adj) nổi tiếng

There is a famous Palace.

(Có một Cung điện nổi tiếng.)

23.

vacation /veɪˈkeɪʃn/

(n) kỳ nghỉ

What are you going to do for your vacation?

(Bạn sẽ làm gì cho kỳ nghỉ của bạn?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khám phá và tìm hiểu về nhôm

Khái niệm về quy trình điện phân

Khái niệm điện phân: quá trình tách chất điện phân thành các phần tử hoặc ion bằng cách áp dụng điện trường. Cơ chế và ứng dụng của quá trình điện phân nhôm oxit trong công nghiệp và đời sống.

Nhôm và ứng dụng của nó trong công nghiệp và đời sống hàng ngày

Khái niệm về kim loại quan trọng

Lịch sử phát triển của công nghiệp hàng không

Khái niệm về khung máy bay, vai trò và cấu trúc của nó trong ngành hàng không. Các loại khung máy bay phổ biến và vật liệu sử dụng để làm chúng. Quá trình sản xuất khung máy bay từ thiết kế đến kiểm định chất lượng.

Lịch sử phát triển công nghiệp ô tô | Các thành phần của ô tô | Các công nghệ sản xuất ô tô | Các xu hướng mới trong công nghiệp ô tô

Khái niệm về công nghiệp đóng tàu và vai trò của nó trong kinh tế và xã hội. Các loại tàu và tính chất của chúng. Quá trình đóng tàu và công nghệ đóng tàu hiện đại.

Khái niệm về thân tàu và vai trò của nó trong thiết kế tàu thủy. Thân tàu chịu trách nhiệm chịu tải trọng, lực nước và tác động từ môi trường biển. Các loại thân tàu phổ biến bao gồm thân tàu dạng đứng, thân tàu dạng nằm và thân tàu dạng hỗn hợp. Quá trình thiết kế thân tàu bao gồm đánh giá yêu cầu và tính toán các thông số kỹ thuật. Cấu trúc của thân tàu bao gồm bao bì thân tàu, khung thân tàu, vách ngăn và đường kết nối. Tính chất của thân tàu bao gồm tính chất vật lý và khả năng chịu tải.

Xem thêm...
×