Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Âm /tʃ/

Âm /tʃ/ là phụ âm vô thanh. Cách phát âm /tʃ/: Hai hàm răng khép hờ, môi tròn, mở ra các phía. Đầu lưỡi đặt gần mặt hàm trên, răng cửa trên. Đầu lưỡi hạ xuống, đẩy hơi qua đầu lưỡi và vòm họng. Đọc /tʃ/ có kết hợp với /t/ và /ʃ/

1. Giới thiệu âm /tʃ/

Là phụ âm vô thanh.

2. Cách phát âm /

- Hai hàm răng khép hờ, môi tròn, mở ra các phía

- Đầu lưỡi đặt gần mặt hàm trên, răng cửa trên

- Đầu lưỡi hạ xuống, đẩy hơi qua đầu lưỡi và vòm họng

- Đọc /tʃ/ có kết hợp với /t/ và /ʃ/

3. Các dấu hiệu chính tả nhận biết âm //

- Dấu hiệu 1. “t” được phát âm là /tʃ/

Ví dụ:

century /ˈsentʃəri/ (n): thế kỷ

natural /ˈnætʃrəl/ (adj): thuộc tự nhiên

culture /ˈkʌltʃər/ (n): văn hóa

future /ˈfjuːtʃər/ (n): tương lai

lecture /ˈlektʃər/ (n): bài giảng

- Dấu hiệu 2. “ch” được phát âm là /tʃ/

Ví dụ:

chimney /ˈtʃɪmni/ (n): ống khói

chalk /tʃɔːk/ (n): phấn viết bảng

cheer /tʃɪr/ (v): hoan hô

chest /tʃest/ (n): lồng ngực

chin /tʃɪn/ (n): cái cằm

- Dấu hiệu 3. “tch” được phát âm là /tʃ/

 Ví dụ:

catch /kætʃ/ (v): bắt lấy

pitch /pɪtʃ/ (n): cao độ

watch /wɒtʃ/ (n): đồng hồ đeo tay

switch /swɪtʃ/ (v): chuyển đổi

match /mætʃ/ (n): trận đấu

- Dấu hiệu 4. “c” được phát âm là /tʃ/

 Ví dụ:

cello /ˈtʃeləʊ/ (n): đàn xê-lô

concerto /kənˈtʃertəʊ/ (n): bản hòa tấu


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về trạng thái cân bằng sinh học

Khái niệm về điều chỉnh thông số

Khái niệm về nồng độ ion

Khái niệm về độ bazơ và vai trò của nó trong hóa học. Định nghĩa và tính chất của các chất bazơ. Cách đo độ bazơ và các phương pháp đo độ bazơ. Tính chất hóa học và vật lý của dung dịch bazơ. Ứng dụng của độ bazơ trong sản xuất xà phòng, nông nghiệp, bể bơi và y học.

Khái niệm về nồng độ nước

Khái niệm về tổn thương và các loại tổn thương khác nhau. Tầm quan trọng của việc hiểu rõ về tổn thương, đánh giá dấu hiệu và triệu chứng, đưa ra biện pháp phòng ngừa và bảo vệ bản thân. Các loại tổn thương dựa trên tiêu chí vật lý, sinh học, hóa học và nhiệt độ. Tổn thương cơ thể và tâm lý là hai khía cạnh quan trọng. Cần chăm sóc và điều trị tổn thương cơ thể, điều trị tâm lý và nhận biết các tác nhân gây tổn thương. Cơ chế gây ra tổn thương bao gồm các tác động vật lý, hóa học, nhiệt độ, áp lực và sinh học. Dấu hiệu và triệu chứng của tổn thương bao gồm đau đớn, sưng tấy, chảy máu và khó thở. Phương pháp phòng ngừa và điều trị tổn thương bao gồm cấp cứu, phẫu thuật và sử dụng thuốc.

Khái niệm về chất kháng khuẩn

Khái niệm về chuyển oxy và quá trình chuyển oxy trong các quá trình hóa học. Chuyển oxy là quá trình di chuyển phân tử oxy trong các phản ứng hóa học, đóng vai trò quan trọng trong chuyển đổi chất và cung cấp năng lượng.

Khái niệm về chuyển CO2 - Định nghĩa và vai trò trong môi trường và đời sống - Quá trình, cơ chế và công nghệ chuyển CO2 - Tác động của chuyển CO2 đến môi trường.

Khái niệm về tủy xương - Định nghĩa và vai trò trong cơ thể | Cấu trúc của tủy xương - Thành phần tế bào và chức năng | Tính chất của tủy xương - Tính chất vật lý và hóa học | Chức năng của tủy xương - Sản xuất tế bào máu và bảo vệ hệ miễn dịch | Bệnh lý liên quan đến tủy xương - Ung thư tủy xương, suy tủy xương và các bệnh lý khác.

Xem thêm...
×