Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bồ Câu Đỏ
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng về các loài động vật

Từ vựng về các loài động vật gồm: parrot, chiken, bear, kangaroo, bee, rabbit, cow, chimp, tiger, butterfly, tortoise, donkey, elephant, zebra, fly, giraffe,...

1. 

animal /ˈænɪml/

(n): động vật

2. 

parrot /ˈpærət/

(n): con vẹt

3. 

bear /beə(r)/

(n): con gấu

4. 

kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/

(n): chuột túi

5. 

rabbit /ˈræbɪt/

(n): con thỏ

6. 

chimp /tʃɪmp/

(n): con tinh tinh

7. 

tiger /ˈtaɪɡə(r)/

(n): con hổ

8. 

butterfly /ˈbʌtəflaɪ/

(n): con bướm

9. 

tortoise /ˈtɔːtəs/

(n): con rùa/ con đồi mồi

10. 

donkey /ˈdɒŋki/

(n): con lừa

11. 

elephant /ˈelɪfənt/

(n): con voi

12. 

zebra /ˈzebrə/

(n): ngựa vằn

13. 

giraffe /dʒɪˈræf/

(n): hươu cao cổ

14. 

claw /klɔː/

(n): móng vuốt

15. 

feather /ˈfeðə(r)/

(n): lông vũ

16. 

fur /fɜː(r)/

(n): lông mao

17. 

tail /teɪl/

(n): cái đuôi

18. 

wing /wɪŋ/

(n): cái cánh


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×