Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Gấu Nâu
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng về các động từ sinh tồn

Các động từ chỉ sự sinh tồn gồm: avoid all plants, stand still, build a shelter, climb the tree, use the sun, follow the river, keep cool, light a fire,...

1. 

avoid all plants

(vp): tránh tất cả các loại cây

2. 

stand still

(vp): đứng yên

3. 

build a shelter

(vp): xây dựng một nơi trú ẩn

4. 

climb a tree

(vp): trèo cây

5. 

use the sun

(vp): sử dụng mặt trời

6. 

follow the river

(vp): theo sông

7. 

keep cool

(vp): giữ mát

8. 

light a fire

(vp): thắp lửa

9. 

make a noise

(vp): gây ồn ào

10. 

move at night

(vp): di chuyển vào ban đêm

11. 

pick fruit

(vp): hái trái cây

12. 

run away /rʌn əˈweɪ/

(vp): chạy đi

13. 

stay where you are

(vp): ở lại nơi bạn đang ở

14. 

find drinking water

(vp): tìm nước uống


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×